Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CFX thành KRW

CFX/KRW: 1 CFX = 238.29 KRW. Giá chuyển đổi 1 Conflux (CFX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 238.29 KRW hôm nay.
CFX
CFX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CFX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Conflux (CFX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CFX hiện có giá trị là 238.29 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CFX hiện có giá 238.29 KRW, nghĩa là mua 5 CFX sẽ mất 1,191.46 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.004197 CFX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02098 CFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CFX sang KRW

Chuyển đổi KRW sang CFX

Conflux
Won Hàn Quốc
1 CFX
238.29  KRW
Đổi 1 CFX sang 238.29 KRW
2 CFX
476.58  KRW
Đổi 2 CFX sang 476.58 KRW
5 CFX
1,191.46  KRW
Đổi 5 CFX sang 1,191.46 KRW
10 CFX
2,382.92  KRW
Đổi 10 CFX sang 2,382.92 KRW
20 CFX
4,765.84  KRW
Đổi 20 CFX sang 4,765.84 KRW
50 CFX
11,914.61  KRW
Đổi 50 CFX sang 11,914.61 KRW
100 CFX
23,829.22  KRW
Đổi 100 CFX sang 23,829.22 KRW
200 CFX
47,658.44  KRW
Đổi 200 CFX sang 47,658.44 KRW
500 CFX
119,146.09  KRW
Đổi 500 CFX sang 119,146.09 KRW
1000 CFX
238,292.18  KRW
Đổi 1000 CFX sang 238,292.18 KRW
5000 CFX
1,191,460.9  KRW
Đổi 5000 CFX sang 1,191,460.9 KRW
10000 CFX
2,382,921.79  KRW
Đổi 10000 CFX sang 2,382,921.79 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CFX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Conflux tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CFX sang KRW, lên đến 10000 CFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Conflux
1 KRW
0.004197 CFX
Đổi 1 KRW sang 0.004197 CFX
10 KRW
0.04197 CFX
Đổi 10 KRW sang 0.04197 CFX
50 KRW
0.2098 CFX
Đổi 50 KRW sang 0.2098 CFX
100 KRW
0.4197 CFX
Đổi 100 KRW sang 0.4197 CFX
200 KRW
0.8393 CFX
Đổi 200 KRW sang 0.8393 CFX
500 KRW
2.1 CFX
Đổi 500 KRW sang 2.1 CFX
1000 KRW
4.2 CFX
Đổi 1000 KRW sang 4.2 CFX
2000 KRW
8.39 CFX
Đổi 2000 KRW sang 8.39 CFX
5000 KRW
20.98 CFX
Đổi 5000 KRW sang 20.98 CFX
10000 KRW
41.97 CFX
Đổi 10000 KRW sang 41.97 CFX
50000 KRW
209.83 CFX
Đổi 50000 KRW sang 209.83 CFX
100000 KRW
419.65 CFX
Đổi 100000 KRW sang 419.65 CFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành CFX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Conflux đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang CFX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CFX/KRW

CFX/KRW: 1 CFX = 238.29 KRW; 2025/07/23 00:28:15
Trong 1D vừa qua, Conflux đã thay đổi +3.91% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Conflux(CFX) đã thay đổi +3.91% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CFX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Conflux/KRW

Giá Conflux cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 103.18 KRW trong khi giá Conflux thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 83.53 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Conflux theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CFX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
100.09 KRW
103.18 KRW
126.87 KRW
147.69 KRW
Thấp
94.83 KRW
83.53 KRW
83.53 KRW
83.53 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.91%
-1.40%
-17.82%
-24.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CFX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CFX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Conflux

Số liệu thị trường CFX sang KRW

CFX/KRW:
₩238.29
Khối lượng CFX 24 giờ:
₩594,406,282,107.37
Vốn hóa thị trường CFX:
₩1,218,079,393,082.04
Nguồn cung lưu hành CFX:
5.11B CFX

Tỷ giá CFX sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Conflux thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Conflux là ₩238.29 mỗi CFX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,218,079,393,082.04 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,111,705,000 CFX. Khối lượng giao dịch của Conflux đã thay đổi -51.24% (₩-624,558,597,366.02 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CFX là ₩1,218,964,879,473.39.

Thông tin thêm về Conflux trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Conflux phổ biến nhất là CFX sang KRW, trong đó mã của Conflux là CFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101076.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87774.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161663.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660539.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10255189.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CFX sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CFX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Conflux phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CFX đến TWD
1 CFX thành NT$5.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.24 CNY
popular info Đô la Mỹ
CFX đến USD
1 CFX thành $0.1726 USD
popular info Euro
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1469 EUR
popular info Đô la Canada
CFX đến CAD
1 CFX thành C$0.2349 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CFX đến KRW
1 CFX thành ₩238.29 KRW
popular info Yên Nhật
CFX đến JPY
1 CFX thành ¥25.31 JPY
popular info Bảng Anh
CFX đến GBP
1 CFX thành £0.1275 GBP
popular info Real Brazil
CFX đến BRL
1 CFX thành R$0.9598 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩165,466,881.94 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩5,157,025.49 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩282,452.78 KRW
other assets Toncoin
TON đến KRW
1 TON thành ₩4,610.25 KRW
other assets Strike
STRK đến KRW
1 STRK thành ₩21,269.89 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,094,986.62 KRW
other assets 48 Club Token
KOGE đến KRW
1 KOGE thành ₩66,300.02 KRW
other assets Avalanche
AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩35,749.13 KRW
other assets Smooth Love Potion
SLP đến KRW
1 SLP thành ₩2.75 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,515.88 KRW

Bảng chuyển đổi từ CFX sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Conflux đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CFX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.91%, đạt mức cao nhất là 100.09 KRW và mức thấp nhất là 94.83 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CFX là ₩259.81 KRW , thay đổi -17.82% so với giá hiện tại. Conflux đã thay đổi
-
116.71KRW
, tương đương mức thay đổi -54.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CFX
₩119.15₩117.28
+3.91%
1 CFX
₩238.29₩234.56
+3.91%
5 CFX
₩1,191.46₩1,172.78
+3.91%
10 CFX
₩2,382.92₩2,345.56
+3.91%
50 CFX
₩11,914.61₩11,727.81
+3.91%
100 CFX
₩23,829.22₩23,455.61
+3.91%
500 CFX
₩119,146.09₩117,278.07
+3.91%
1000 CFX
₩238,292.18₩234,556.14
+3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp CFX/KRW

1 Conflux bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Conflux (CFX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩238.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu CFX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004197 CFX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CFX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CFX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CFX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02098 CFX, trong khi 5 CFX sẽ có giá khoảng 1,191.46KRW.
Giá cao nhất của CFX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CFX tính theo KRW là ₩2,352.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CFX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Conflux tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Conflux (CFX) đã giảm 1.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Conflux (CFX) đã giảm 17.82% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CFX thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Conflux và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CFX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CFX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CFX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CFX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Conflux và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Conflux: CFX sang Đô la Mỹ (USD), CFX sang Euro (EUR), CFX sang Bảng Anh (GBP), CFX sang Đô la Canada (CAD), CFX sang Rupee Ấn Độ (INR), CFX sang Rupee Pakistan (PKR), CFX sang Real Brazil (BRL), CFX sang ...
Giá của Conflux ở Mỹ là $0.1726 USD. Ngoài ra, giá của Conflux là €0.1469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2349 CAD ở Canada, ₹14.9 INR ở Ấn Độ, ₨49.18 PKR ở Pakistan, R$0.9598 BRL ở Brazil, ...
Cặp Conflux phổ biến nhất là CFX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Conflux (CFX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩238.29.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.