Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104499.59 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104499.59 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104499.59 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPAY thành EUR
SPAY/EUR: 1 SPAY = 0.01706 EUR. Giá chuyển đổi 1 SpaceY (SPAY) thành Euro (EUR) là 0.01706 EUR hôm nay.

SPAY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPAY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceY (SPAY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPAY hiện có giá trị là 0.01706 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPAY hiện có giá 0.01706 EUR, nghĩa là mua 5 SPAY sẽ mất 0.08532 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 58.6 SPAY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 293.01 SPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPAY sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SPAY
SpaceY
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPAY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceY tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPAY sang EUR, lên đến 10000 SPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SpaceY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SpaceY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SPAY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPAY/EUR
SPAY/EUR: 1 SPAY = 0.01706 EUR; 2025/06/14 20:19:49
Trong 1D vừa qua, SpaceY đã thay đổi +14.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceY(SPAY) đã thay đổi +14.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPAY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SpaceY/EUR
Giá SpaceY cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02496 EUR trong khi giá SpaceY thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01104 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceY theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPAY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02496 EUR | 0.02496 EUR | 0.02496 EUR | 0.03199 EUR |
Thấp | 0.01438 EUR | 0.01104 EUR | 0.01104 EUR | 0.01104 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.29% | +42.33% | -12.21% | +32.60% |
Thông tin SpaceY
Số liệu thị trường SPAY sang EUR
SPAY/EUR:
€0.01706
Khối lượng SPAY 24 giờ:
€107,809.44
Vốn hóa thị trường SPAY:
--
Nguồn cung lưu hành SPAY:
0 SPAY
Tỷ giá SPAY sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SpaceY thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SpaceY là €0.01706 mỗi SPAY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPAY. Khối lượng giao dịch của SpaceY đã thay đổi +1.54% (€1,635.09 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPAY là €106,174.36.
Thông tin thêm về SpaceY trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceY phổ biến nhất là SPAY sang EUR, trong đó mã của SpaceY là SPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPAY sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPAY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SPAY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPAY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SpaceY phổ biến

SPAY đến TWD
1 SPAY thành NT$0.5824 TWD

SPAY đến CNY
1 SPAY thành ¥0.1416 CNY

SPAY đến USD
1 SPAY thành $0.01971 USD

SPAY đến EUR
1 SPAY thành €0.01706 EUR

SPAY đến CAD
1 SPAY thành C$0.02679 CAD

SPAY đến KRW
1 SPAY thành ₩26.92 KRW

SPAY đến JPY
1 SPAY thành ¥2.84 JPY

SPAY đến GBP
1 SPAY thành £0.01453 GBP

SPAY đến BRL
1 SPAY thành R$0.1094 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.6908 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1029 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01181 EUR

MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005581 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3532 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07074 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2030 EUR

FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02811 EUR

BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02813 EUR

POKT đến EUR
1 POKT thành €0.05813 EUR
Bảng chuyển đổi từ SPAY sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SpaceY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPAY thành Euro đã thay đổi +42.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.29%, đạt mức cao nhất là 0.02496 EUR và mức thấp nhất là 0.01438 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SPAY là €0.01944 EUR , thay đổi -12.21% so với giá hiện tại. SpaceY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.85% so với năm trước.
-€
0.09553EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPAY | €0.008532 | €0.007466 | +14.29% |
1 SPAY | €0.01706 | €0.01493 | +14.29% |
5 SPAY | €0.08532 | €0.07466 | +14.29% |
10 SPAY | €0.1706 | €0.1493 | +14.29% |
50 SPAY | €0.8532 | €0.7466 | +14.29% |
100 SPAY | €1.71 | €1.49 | +14.29% |
500 SPAY | €8.53 | €7.47 | +14.29% |
1000 SPAY | €17.06 | €14.93 | +14.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPAY/EUR
1 SpaceY bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SpaceY (SPAY) trong Euro (EUR) là €0.01706.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPAY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.6 SPAY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPAY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPAY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPAY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 293.01 SPAY, trong khi 5 SPAY sẽ có giá khoảng 0.08532EUR.
Giá cao nhất của SPAY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPAY tính theo EUR là €101.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPAY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceY tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceY (SPAY) đã tăng 42.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceY (SPAY) đã giảm 12.21% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPAY thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceY và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPAY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPAY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPAY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPAY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SpaceY: SPAY sang Đô la Mỹ (USD), SPAY sang Euro (EUR), SPAY sang Bảng Anh (GBP), SPAY sang Đô la Canada (CAD), SPAY sang Rupee Ấn Độ (INR), SPAY sang Rupee Pakistan (PKR), SPAY sang Real Brazil (BRL), SPAY sang ...
Giá của SpaceY ở Mỹ là $0.01971 USD. Ngoài ra, giá của SpaceY là €0.01706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02679 CAD ở Canada, ₹1.7 INR ở Ấn Độ, ₨5.58 PKR ở Pakistan, R$0.1094 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceY phổ biến nhất là SPAY sang Euro(EUR). Giá của 1 SpaceY (SPAY) ở Euro (EUR) là €0.01706.
Giá của SpaceY ở Mỹ là $0.01971 USD. Ngoài ra, giá của SpaceY là €0.01706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02679 CAD ở Canada, ₹1.7 INR ở Ấn Độ, ₨5.58 PKR ở Pakistan, R$0.1094 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceY phổ biến nhất là SPAY sang Euro(EUR). Giá của 1 SpaceY (SPAY) ở Euro (EUR) là €0.01706.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
