Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.41 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.41 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.41 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINE thành EUR
MINE/EUR: 1 MINE = 0.0002586 EUR. Giá chuyển đổi 1 SpaceMine (MINE) thành Euro (EUR) là 0.0002586 EUR hôm nay.

MINE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceMine (MINE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINE hiện có giá trị là 0.0002586 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINE hiện có giá 0.0002586 EUR, nghĩa là mua 5 MINE sẽ mất 0.001293 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,866.59 MINE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 19,332.94 MINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MINE
SpaceMine
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceMine tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINE sang EUR, lên đến 10000 MINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SpaceMine
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MINE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SpaceMine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MINE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINE/EUR
MINE/EUR: 1 MINE = 0.0002586 EUR; 2025/06/14 14:00:33
Trong 1D vừa qua, SpaceMine đã thay đổi +0.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceMine(MINE) đã thay đổi +0.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MINE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SpaceMine/EUR
Giá SpaceMine cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003203 EUR trong khi giá SpaceMine thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002268 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceMine theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003203 EUR | 0.0003203 EUR | 0.0003203 EUR | 0.0005381 EUR |
Thấp | 0.0002397 EUR | 0.0002268 EUR | 0.0001905 EUR | 0.0001342 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.44% | +6.03% | +11.84% | +2.41% |
Thông tin SpaceMine
Số liệu thị trường MINE sang EUR
MINE/EUR:
€0.0002586
Khối lượng MINE 24 giờ:
€104,678.48
Vốn hóa thị trường MINE:
--
Nguồn cung lưu hành MINE:
0 MINE
Tỷ giá MINE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SpaceMine thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SpaceMine là €0.0002586 mỗi MINE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINE. Khối lượng giao dịch của SpaceMine đã thay đổi +1.26% (€1,298.04 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINE là €103,380.44.
Thông tin thêm về SpaceMine trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang EUR, trong đó mã của SpaceMine là MINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MINE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SpaceMine phổ biến

MINE đến TWD
1 MINE thành NT$0.008827 TWD

MINE đến CNY
1 MINE thành ¥0.002147 CNY

MINE đến USD
1 MINE thành $0.0002987 USD

MINE đến EUR
1 MINE thành €0.0002586 EUR

MINE đến CAD
1 MINE thành C$0.0004060 CAD

MINE đến KRW
1 MINE thành ₩0.4080 KRW

MINE đến JPY
1 MINE thành ¥0.04305 JPY

MINE đến GBP
1 MINE thành £0.0002202 GBP

MINE đến BRL
1 MINE thành R$0.001657 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.006818 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.06968 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.7339 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1523 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.09983 EUR

SKY đến EUR
1 SKY thành €0.07592 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01086 EUR

BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02994 EUR

RESOLV đến EUR
1 RESOLV thành €0.2290 EUR

USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01118 EUR
Bảng chuyển đổi từ MINE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SpaceMine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINE thành Euro đã thay đổi +6.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.0003203 EUR và mức thấp nhất là 0.0002397 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINE là €0.0002311 EUR , thay đổi +11.84% so với giá hiện tại. SpaceMine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.47% so với năm trước.
-€
0.001661EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINE | €0.0001293 | €0.0001287 | +0.44% |
1 MINE | €0.0002586 | €0.0002575 | +0.44% |
5 MINE | €0.001293 | €0.001287 | +0.44% |
10 MINE | €0.002586 | €0.002575 | +0.44% |
50 MINE | €0.01293 | €0.01287 | +0.44% |
100 MINE | €0.02586 | €0.02575 | +0.44% |
500 MINE | €0.1293 | €0.1287 | +0.44% |
1000 MINE | €0.2586 | €0.2575 | +0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINE/EUR
1 SpaceMine bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SpaceMine (MINE) trong Euro (EUR) là €0.0002586.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,866.59 MINE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 19,332.94 MINE, trong khi 5 MINE sẽ có giá khoảng 0.001293EUR.
Giá cao nhất của MINE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINE tính theo EUR là €5.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceMine tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã tăng 6.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã tăng 11.84% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceMine và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceMine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SpaceMine: MINE sang Đô la Mỹ (USD), MINE sang Euro (EUR), MINE sang Bảng Anh (GBP), MINE sang Đô la Canada (CAD), MINE sang Rupee Ấn Độ (INR), MINE sang Rupee Pakistan (PKR), MINE sang Real Brazil (BRL), MINE sang ...
Giá của SpaceMine ở Mỹ là $0.0002987 USD. Ngoài ra, giá của SpaceMine là €0.0002586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004060 CAD ở Canada, ₹0.02573 INR ở Ấn Độ, ₨0.08452 PKR ở Pakistan, R$0.001657 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang Euro(EUR). Giá của 1 SpaceMine (MINE) ở Euro (EUR) là €0.0002586.
Giá của SpaceMine ở Mỹ là $0.0002987 USD. Ngoài ra, giá của SpaceMine là €0.0002586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004060 CAD ở Canada, ₹0.02573 INR ở Ấn Độ, ₨0.08452 PKR ở Pakistan, R$0.001657 BRL ở Brazil, ...
Cặp SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang Euro(EUR). Giá của 1 SpaceMine (MINE) ở Euro (EUR) là €0.0002586.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
