Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116220.35 (+3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116220.35 (+3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116220.35 (+3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOY thành ISK
SOY/ISK: 1 SOY = 0.03512 ISK. Giá chuyển đổi 1 Soyjak (SOY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03512 ISK hôm nay.

SOY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soyjak (SOY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOY hiện có giá trị là 0.03512 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOY hiện có giá 0.03512 ISK, nghĩa là mua 5 SOY sẽ mất 0.1756 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 28.47 SOY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 142.36 SOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SOY
Soyjak
Króna Iceland
1 SOY
0.03512 ISK
Đổi 1 SOY sang 0.03512 ISK
2 SOY
0.07025 ISK
Đổi 2 SOY sang 0.07025 ISK
5 SOY
0.1756 ISK
Đổi 5 SOY sang 0.1756 ISK
10 SOY
0.3512 ISK
Đổi 10 SOY sang 0.3512 ISK
20 SOY
0.7025 ISK
Đổi 20 SOY sang 0.7025 ISK
50 SOY
1.76 ISK
Đổi 50 SOY sang 1.76 ISK
100 SOY
3.51 ISK
Đổi 100 SOY sang 3.51 ISK
200 SOY
7.02 ISK
Đổi 200 SOY sang 7.02 ISK
500 SOY
17.56 ISK
Đổi 500 SOY sang 17.56 ISK
1000 SOY
35.12 ISK
Đổi 1000 SOY sang 35.12 ISK
5000 SOY
175.62 ISK
Đổi 5000 SOY sang 175.62 ISK
10000 SOY
351.23 ISK
Đổi 10000 SOY sang 351.23 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Soyjak tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOY sang ISK, lên đến 10000 SOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Soyjak
1 ISK
28.47 SOY
Đổi 1 ISK sang 28.47 SOY
10 ISK
284.71 SOY
Đổi 10 ISK sang 284.71 SOY
50 ISK
1,423.57 SOY
Đổi 50 ISK sang 1,423.57 SOY
100 ISK
2,847.14 SOY
Đổi 100 ISK sang 2,847.14 SOY
200 ISK
5,694.27 SOY
Đổi 200 ISK sang 5,694.27 SOY
500 ISK
14,235.68 SOY
Đổi 500 ISK sang 14,235.68 SOY
1000 ISK
28,471.36 SOY
Đổi 1000 ISK sang 28,471.36 SOY
2000 ISK
56,942.71 SOY
Đổi 2000 ISK sang 56,942.71 SOY
5000 ISK
142,356.78 SOY
Đổi 5000 ISK sang 142,356.78 SOY
10000 ISK
284,713.56 SOY
Đổi 10000 ISK sang 284,713.56 SOY
50000 ISK
1,423,567.8 SOY
Đổi 50000 ISK sang 1,423,567.8 SOY
100000 ISK
2,847,135.61 SOY
Đổi 100000 ISK sang 2,847,135.61 SOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SOY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Soyjak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SOY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOY/ISK
SOY/ISK: 1 SOY = 0.03512 ISK; 2025/10/01 10:31:06
Trong 1D vừa qua, Soyjak đã thay đổi -3.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soyjak(SOY) đã thay đổi -3.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Soyjak/ISK
Giá Soyjak cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04876 ISK trong khi giá Soyjak thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03377 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soyjak theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03641 ISK | 0.04876 ISK | 0.06257 ISK | 0.08966 ISK |
Thấp | 0.03512 ISK | 0.03377 ISK | 0.03377 ISK | 0.03308 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.54% | -27.52% | -40.80% | -42.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Soyjak
Số liệu thị trường SOY sang ISK
SOY/ISK:
kr0.03512
Khối lượng SOY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOY:
kr32,543,512.21
Nguồn cung lưu hành SOY:
926.56M SOY
Tỷ giá SOY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Soyjak thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Soyjak là kr0.03512 mỗi SOY, với tổng vốn hoá thị trường của kr32,543,512.21 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 926,558,000 SOY. Khối lượng giao dịch của Soyjak đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOY là kr0.
Thông tin thêm về Soyjak trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soyjak phổ biến nhất là SOY sang ISK, trong đó mã của Soyjak là SOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96747.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84273.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158093.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603874.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10065766.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Soyjak phổ biến

SOY đến TWD
1 SOY thành NT$0.008800 TWD

SOY đến CNY
1 SOY thành ¥0.002057 CNY
SOY đến ISK
1 SOY thành kr0.03512 ISK

SOY đến USD
1 SOY thành $0.0002889 USD

SOY đến EUR
1 SOY thành €0.0002463 EUR

SOY đến CAD
1 SOY thành C$0.0004024 CAD

SOY đến KRW
1 SOY thành ₩0.4060 KRW

SOY đến JPY
1 SOY thành ¥0.04251 JPY

SOY đến GBP
1 SOY thành £0.0002145 GBP

SOY đến BRL
1 SOY thành R$0.001537 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr219.44 ISK

PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.8052 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr27.52 ISK

NOM đến ISK
1 NOM thành kr5.09 ISK

APT đến ISK
1 APT thành kr554.5 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr27.42 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,121.04 ISK

Q đến ISK
1 Q thành kr3.94 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr204.57 ISK

FET đến ISK
1 FET thành kr68.15 ISK
Bảng chuyển đổi từ SOY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Soyjak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOY thành Króna Iceland đã thay đổi -27.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.54%, đạt mức cao nhất là 0.03641 ISK và mức thấp nhất là 0.03512 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOY là kr0.05933 ISK , thay đổi -40.80% so với giá hiện tại. Soyjak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.76% so với năm trước.
-kr
0.06455ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOY | kr0.01756 | kr0.01821 | -3.54% |
1 SOY | kr0.03512 | kr0.03641 | -3.54% |
5 SOY | kr0.1756 | kr0.1821 | -3.54% |
10 SOY | kr0.3512 | kr0.3641 | -3.54% |
50 SOY | kr1.76 | kr1.82 | -3.54% |
100 SOY | kr3.51 | kr3.64 | -3.54% |
500 SOY | kr17.56 | kr18.21 | -3.54% |
1000 SOY | kr35.12 | kr36.41 | -3.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOY/ISK
1 Soyjak bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Soyjak (SOY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03512.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.47 SOY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 142.36 SOY, trong khi 5 SOY sẽ có giá khoảng 0.1756ISK.
Giá cao nhất của SOY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOY tính theo ISK là kr0.8156. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soyjak tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soyjak (SOY) đã giảm 27.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soyjak (SOY) đã giảm 40.80% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soyjak và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soyjak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soyjak: SOY sang Đô la Mỹ (USD), SOY sang Euro (EUR), SOY sang Bảng Anh (GBP), SOY sang Đô la Canada (CAD), SOY sang Rupee Ấn Độ (INR), SOY sang Rupee Pakistan (PKR), SOY sang Real Brazil (BRL), SOY sang ...
Giá của Soyjak ở Mỹ là $0.0002889 USD. Ngoài ra, giá của Soyjak là €0.0002463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004024 CAD ở Canada, ₹0.02562 INR ở Ấn Độ, ₨0.08166 PKR ở Pakistan, R$0.001537 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soyjak phổ biến nhất là SOY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Soyjak (SOY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03512.
Giá của Soyjak ở Mỹ là $0.0002889 USD. Ngoài ra, giá của Soyjak là €0.0002463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004024 CAD ở Canada, ₹0.02562 INR ở Ấn Độ, ₨0.08166 PKR ở Pakistan, R$0.001537 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soyjak phổ biến nhất là SOY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Soyjak (SOY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03512.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.