Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116855.51 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116855.51 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116855.51 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOY thành AZN
SOY/AZN: 1 SOY = 0.0005197 AZN. Giá chuyển đổi 1 Soyjak (SOY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0005197 AZN hôm nay.

SOY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soyjak (SOY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOY hiện có giá trị là 0.0005197 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOY hiện có giá 0.0005197 AZN, nghĩa là mua 5 SOY sẽ mất 0.002598 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,924.28 SOY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 9,621.4 SOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOY sang AZN
Chuyển đổi AZN sang SOY
Soyjak
Manat Azerbaijani
1 SOY
0.0005197 AZN
Đổi 1 SOY sang 0.0005197 AZN
2 SOY
0.001039 AZN
Đổi 2 SOY sang 0.001039 AZN
5 SOY
0.002598 AZN
Đổi 5 SOY sang 0.002598 AZN
10 SOY
0.005197 AZN
Đổi 10 SOY sang 0.005197 AZN
20 SOY
0.01039 AZN
Đổi 20 SOY sang 0.01039 AZN
50 SOY
0.02598 AZN
Đổi 50 SOY sang 0.02598 AZN
100 SOY
0.05197 AZN
Đổi 100 SOY sang 0.05197 AZN
200 SOY
0.1039 AZN
Đổi 200 SOY sang 0.1039 AZN
500 SOY
0.2598 AZN
Đổi 500 SOY sang 0.2598 AZN
1000 SOY
0.5197 AZN
Đổi 1000 SOY sang 0.5197 AZN
5000 SOY
2.6 AZN
Đổi 5000 SOY sang 2.6 AZN
10000 SOY
5.2 AZN
Đổi 10000 SOY sang 5.2 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Soyjak tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOY sang AZN, lên đến 10000 SOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Soyjak
1 AZN
1,924.28 SOY
Đổi 1 AZN sang 1,924.28 SOY
10 AZN
19,242.8 SOY
Đổi 10 AZN sang 19,242.8 SOY
50 AZN
96,214 SOY
Đổi 50 AZN sang 96,214 SOY
100 AZN
192,428.01 SOY
Đổi 100 AZN sang 192,428.01 SOY
200 AZN
384,856.02 SOY
Đổi 200 AZN sang 384,856.02 SOY
500 AZN
962,140.04 SOY
Đổi 500 AZN sang 962,140.04 SOY
1000 AZN
1,924,280.08 SOY
Đổi 1000 AZN sang 1,924,280.08 SOY
2000 AZN
3,848,560.16 SOY
Đổi 2000 AZN sang 3,848,560.16 SOY
5000 AZN
9,621,400.4 SOY
Đổi 5000 AZN sang 9,621,400.4 SOY
10000 AZN
19,242,800.79 SOY
Đổi 10000 AZN sang 19,242,800.79 SOY
50000 AZN
96,214,003.96 SOY
Đổi 50000 AZN sang 96,214,003.96 SOY
100000 AZN
192,428,007.92 SOY
Đổi 100000 AZN sang 192,428,007.92 SOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành SOY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Soyjak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang SOY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOY/AZN
SOY/AZN: 1 SOY = 0.0005197 AZN; 2025/10/01 17:56:22
Trong 1D vừa qua, Soyjak đã thay đổi +3.61% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soyjak(SOY) đã thay đổi +3.61% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành SOY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Soyjak/AZN
Giá Soyjak cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0006819 AZN trong khi giá Soyjak thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0004722 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soyjak theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005227 AZN | 0.0006819 AZN | 0.0008749 AZN | 0.001254 AZN |
Thấp | 0.0004912 AZN | 0.0004722 AZN | 0.0004722 AZN | 0.0004626 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.61% | -23.32% | -33.60% | -37.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Soyjak
Số liệu thị trường SOY sang AZN
SOY/AZN:
₼0.0005197
Khối lượng SOY 24 giờ:
₼492.48
Vốn hóa thị trường SOY:
₼481,508.88
Nguồn cung lưu hành SOY:
926.56M SOY
Tỷ giá SOY sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Soyjak thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Soyjak là ₼0.0005197 mỗi SOY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼481,508.88 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 926,558,000 SOY. Khối lượng giao dịch của Soyjak đã thay đổi -60.88% (₼-766.38 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOY là ₼1,258.85.
Thông tin thêm về Soyjak trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soyjak phổ biến nhất là SOY sang AZN, trong đó mã của Soyjak là SOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOY sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Soyjak phổ biến

SOY đến TWD
1 SOY thành NT$0.009300 TWD
SOY đến AZN
1 SOY thành ₼0.0005197 AZN

SOY đến CNY
1 SOY thành ¥0.002176 CNY

SOY đến USD
1 SOY thành $0.0003057 USD

SOY đến EUR
1 SOY thành €0.0002607 EUR

SOY đến CAD
1 SOY thành C$0.0004265 CAD

SOY đến KRW
1 SOY thành ₩0.4287 KRW

SOY đến JPY
1 SOY thành ¥0.04497 JPY

SOY đến GBP
1 SOY thành £0.0002269 GBP

SOY đến BRL
1 SOY thành R$0.001630 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,324.43 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼199,292.67 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼372.57 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.99 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4154 AZN

HNT đến AZN
1 HNT thành ₼4.46 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.3845 AZN

ALPINE đến AZN
1 ALPINE thành ₼3.47 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.42 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼38.13 AZN
Bảng chuyển đổi từ SOY sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Soyjak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -23.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.61%, đạt mức cao nhất là 0.0005227 AZN và mức thấp nhất là 0.0004912 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 SOY là ₼0.0007842 AZN , thay đổi -33.60% so với giá hiện tại. Soyjak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.30% so với năm trước.
-₼
0.0007308AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOY | ₼0.0002598 | ₼0.0002507 | +3.61% |
1 SOY | ₼0.0005197 | ₼0.0005014 | +3.61% |
5 SOY | ₼0.002598 | ₼0.002507 | +3.61% |
10 SOY | ₼0.005197 | ₼0.005014 | +3.61% |
50 SOY | ₼0.02598 | ₼0.02507 | +3.61% |
100 SOY | ₼0.05197 | ₼0.05014 | +3.61% |
500 SOY | ₼0.2598 | ₼0.2507 | +3.61% |
1000 SOY | ₼0.5197 | ₼0.5014 | +3.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOY/AZN
1 Soyjak bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Soyjak (SOY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0005197.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,924.28 SOY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 9,621.4 SOY, trong khi 5 SOY sẽ có giá khoảng 0.002598AZN.
Giá cao nhất của SOY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOY tính theo AZN là ₼0.01141. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soyjak tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soyjak (SOY) đã giảm 23.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soyjak (SOY) đã giảm 33.60% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOY thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soyjak và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soyjak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soyjak: SOY sang Đô la Mỹ (USD), SOY sang Euro (EUR), SOY sang Bảng Anh (GBP), SOY sang Đô la Canada (CAD), SOY sang Rupee Ấn Độ (INR), SOY sang Rupee Pakistan (PKR), SOY sang Real Brazil (BRL), SOY sang ...
Giá của Soyjak ở Mỹ là $0.0003057 USD. Ngoài ra, giá của Soyjak là €0.0002607 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004265 CAD ở Canada, ₹0.02710 INR ở Ấn Độ, ₨0.08599 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soyjak phổ biến nhất là SOY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Soyjak (SOY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0005197.
Giá của Soyjak ở Mỹ là $0.0003057 USD. Ngoài ra, giá của Soyjak là €0.0002607 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004265 CAD ở Canada, ₹0.02710 INR ở Ấn Độ, ₨0.08599 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soyjak phổ biến nhất là SOY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Soyjak (SOY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0005197.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.