Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.71 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.71 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121936.71 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLING thành KES
SLING/KES: 1 SLING = 0.04207 KES. Giá chuyển đổi 1 Slingshot (SLING) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04207 KES hôm nay.

SLING
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLING/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Slingshot (SLING) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLING hiện có giá trị là 0.04207 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLING hiện có giá 0.04207 KES, nghĩa là mua 5 SLING sẽ mất 0.2104 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 23.77 SLING và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 118.84 SLING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLING sang KES
Chuyển đổi KES sang SLING
Slingshot
Shilling Kenya
1 SLING
0.04207 KES
Đổi 1 SLING sang 0.04207 KES
2 SLING
0.08415 KES
Đổi 2 SLING sang 0.08415 KES
5 SLING
0.2104 KES
Đổi 5 SLING sang 0.2104 KES
10 SLING
0.4207 KES
Đổi 10 SLING sang 0.4207 KES
20 SLING
0.8415 KES
Đổi 20 SLING sang 0.8415 KES
50 SLING
2.1 KES
Đổi 50 SLING sang 2.1 KES
100 SLING
4.21 KES
Đổi 100 SLING sang 4.21 KES
200 SLING
8.41 KES
Đổi 200 SLING sang 8.41 KES
500 SLING
21.04 KES
Đổi 500 SLING sang 21.04 KES
1000 SLING
42.07 KES
Đổi 1000 SLING sang 42.07 KES
5000 SLING
210.37 KES
Đổi 5000 SLING sang 210.37 KES
10000 SLING
420.75 KES
Đổi 10000 SLING sang 420.75 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLING thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Slingshot tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLING sang KES, lên đến 10000 SLING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Slingshot
1 KES
23.77 SLING
Đổi 1 KES sang 23.77 SLING
10 KES
237.67 SLING
Đổi 10 KES sang 237.67 SLING
50 KES
1,188.37 SLING
Đổi 50 KES sang 1,188.37 SLING
100 KES
2,376.73 SLING
Đổi 100 KES sang 2,376.73 SLING
200 KES
4,753.46 SLING
Đổi 200 KES sang 4,753.46 SLING
500 KES
11,883.66 SLING
Đổi 500 KES sang 11,883.66 SLING
1000 KES
23,767.31 SLING
Đổi 1000 KES sang 23,767.31 SLING
2000 KES
47,534.62 SLING
Đổi 2000 KES sang 47,534.62 SLING
5000 KES
118,836.56 SLING
Đổi 5000 KES sang 118,836.56 SLING
10000 KES
237,673.12 SLING
Đổi 10000 KES sang 237,673.12 SLING
50000 KES
1,188,365.6 SLING
Đổi 50000 KES sang 1,188,365.6 SLING
100000 KES
2,376,731.2 SLING
Đổi 100000 KES sang 2,376,731.2 SLING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SLING toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Slingshot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SLING, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLING/KES
SLING/KES: 1 SLING = 0.04207 KES; 2025/10/04 20:59:25
Trong 1D vừa qua, Slingshot đã thay đổi +0.67% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Slingshot(SLING) đã thay đổi +0.67% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SLING trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SLING sang KES: Biến động và thay đổi giá của Slingshot/KES
Giá Slingshot cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04404 KES trong khi giá Slingshot thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04166 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Slingshot theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLING theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04234 KES | 0.04404 KES | 0.06677 KES | 0.1271 KES |
Thấp | 0.04176 KES | 0.04166 KES | 0.04166 KES | 0.04166 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.67% | -3.79% | -27.45% | -50.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLING (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLING bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Slingshot
Số liệu thị trường SLING sang KES
SLING/KES:
KSh0.04207
Khối lượng SLING 24 giờ:
KSh1,174,099.91
Vốn hóa thị trường SLING:
KSh7,845,591.47
Nguồn cung lưu hành SLING:
186.47M SLING
Tỷ giá SLING sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Slingshot thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Slingshot là KSh0.04207 mỗi SLING, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,845,591.47 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,468,620 SLING. Khối lượng giao dịch của Slingshot đã thay đổi +4.10% (KSh46,288.75 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLING là KSh1,127,811.16.
Thông tin thêm về Slingshot trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Slingshot phổ biến nhất là SLING sang KES, trong đó mã của Slingshot là SLING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLING sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLING sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Slingshot phổ biến

SLING đến TWD
1 SLING thành NT$0.009902 TWD
SLING đến KES
1 SLING thành KSh0.04207 KES

SLING đến CNY
1 SLING thành ¥0.002322 CNY

SLING đến USD
1 SLING thành $0.0003258 USD

SLING đến EUR
1 SLING thành €0.0002775 EUR

SLING đến CAD
1 SLING thành C$0.0004550 CAD

SLING đến KRW
1 SLING thành ₩0.4586 KRW

SLING đến JPY
1 SLING thành ¥0.04803 JPY

SLING đến GBP
1 SLING thành £0.0002417 GBP

SLING đến BRL
1 SLING thành R$0.001739 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01341 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,827.03 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.96 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh275.44 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh113.48 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.34 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.33 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9092 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh379.6 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.66 KES
Bảng chuyển đổi từ SLING sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Slingshot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLING thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 0.04234 KES và mức thấp nhất là 0.04176 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SLING là KSh0.05799 KES , thay đổi -27.45% so với giá hiện tại. Slingshot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.20% so với năm trước.
+KSh
0.04206KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLING | KSh0.02104 | KSh0.02090 | +0.67% |
1 SLING | KSh0.04207 | KSh0.04179 | +0.67% |
5 SLING | KSh0.2104 | KSh0.2090 | +0.67% |
10 SLING | KSh0.4207 | KSh0.4179 | +0.67% |
50 SLING | KSh2.1 | KSh2.09 | +0.67% |
100 SLING | KSh4.21 | KSh4.18 | +0.67% |
500 SLING | KSh21.04 | KSh20.9 | +0.67% |
1000 SLING | KSh42.07 | KSh41.79 | +0.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLING/KES
1 Slingshot bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Slingshot (SLING) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04207.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLING với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.77 SLING đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLING sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLING sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLING bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 118.84 SLING, trong khi 5 SLING sẽ có giá khoảng 0.2104KES.
Giá cao nhất của SLING/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLING tính theo KES là KSh3.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLING/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Slingshot tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Slingshot (SLING) đã giảm 3.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Slingshot (SLING) đã giảm 27.45% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLING thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Slingshot và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLING/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLING/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLING/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLING/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Slingshot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Slingshot: SLING sang Đô la Mỹ (USD), SLING sang Euro (EUR), SLING sang Bảng Anh (GBP), SLING sang Đô la Canada (CAD), SLING sang Rupee Ấn Độ (INR), SLING sang Rupee Pakistan (PKR), SLING sang Real Brazil (BRL), SLING sang ...
Giá của Slingshot ở Mỹ là $0.0003258 USD. Ngoài ra, giá của Slingshot là €0.0002775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002417 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004550 CAD ở Canada, ₹0.02891 INR ở Ấn Độ, ₨0.09164 PKR ở Pakistan, R$0.001739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Slingshot phổ biến nhất là SLING sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Slingshot (SLING) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04207.
Giá của Slingshot ở Mỹ là $0.0003258 USD. Ngoài ra, giá của Slingshot là €0.0002775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002417 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004550 CAD ở Canada, ₹0.02891 INR ở Ấn Độ, ₨0.09164 PKR ở Pakistan, R$0.001739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Slingshot phổ biến nhất là SLING sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Slingshot (SLING) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04207.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.