Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.93 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.93 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105115.93 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành ISK
SINGLE/ISK: 1 SINGLE = 0.05544 ISK. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05544 ISK hôm nay.

SINGLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.05544 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.05544 ISK, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.2772 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 18.04 SINGLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 90.19 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SINGLE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SINGLE
Single Finance
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang ISK, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Single Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SINGLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SINGLE/ISK
SINGLE/ISK: 1 SINGLE = 0.05544 ISK; 2025/06/13 15:07:39
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -1.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -1.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/ISK
Giá Single Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05766 ISK trong khi giá Single Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04574 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05766 ISK | 0.05766 ISK | 0.05766 ISK | 0.05766 ISK |
Thấp | 0.05184 ISK | 0.04574 ISK | 0.03518 ISK | 0.01941 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.67% | +21.33% | +21.13% | +64.02% |
Thông tin Single Finance
Số liệu thị trường SINGLE sang ISK
SINGLE/ISK:
kr0.05544
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
kr12,018,195.74
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE
Tỷ giá SINGLE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Single Finance là kr0.05544 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -10.06% (kr-1,344,010.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là kr13,362,206.56.
Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang ISK, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SINGLE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SINGLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.01315 TWD

SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.003194 CNY
SINGLE đến ISK
1 SINGLE thành kr0.05568 ISK

SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0004445 USD

SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0003861 EUR

SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0006059 CAD

SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.6090 KRW

SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.06406 JPY

SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0003283 GBP

SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.002461 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,049,797.67 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,266.71 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,104.31 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr265.93 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr68.9 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr372.99 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr159.29 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,338.56 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.8 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001332 ISK
Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Króna Iceland đã thay đổi +21.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.05766 ISK và mức thấp nhất là 0.05184 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là kr0.04577 ISK , thay đổi +21.13% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.77% so với năm trước.
-kr
0.06711ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | kr0.02772 | kr0.02819 | -1.67% |
1 SINGLE | kr0.05544 | kr0.05638 | -1.67% |
5 SINGLE | kr0.2772 | kr0.2819 | -1.67% |
10 SINGLE | kr0.5544 | kr0.5638 | -1.67% |
50 SINGLE | kr2.77 | kr2.82 | -1.67% |
100 SINGLE | kr5.54 | kr5.64 | -1.67% |
500 SINGLE | kr27.72 | kr28.19 | -1.67% |
1000 SINGLE | kr55.44 | kr56.38 | -1.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/ISK
1 Single Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05544.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.04 SINGLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 90.19 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.2772ISK.
Giá cao nhất của SINGLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo ISK là kr26.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 21.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 21.13% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Single Finance: SINGLE sang Đô la Mỹ (USD), SINGLE sang Euro (EUR), SINGLE sang Bảng Anh (GBP), SINGLE sang Đô la Canada (CAD), SINGLE sang Rupee Ấn Độ (INR), SINGLE sang Rupee Pakistan (PKR), SINGLE sang Real Brazil (BRL), SINGLE sang ...
Giá của Single Finance ở Mỹ là $0.0004445 USD. Ngoài ra, giá của Single Finance là €0.0003861 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006059 CAD ở Canada, ₹0.03828 INR ở Ấn Độ, ₨0.1256 PKR ở Pakistan, R$0.002461 BRL ở Brazil, ...
Cặp Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Single Finance (SINGLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05544.
Giá của Single Finance ở Mỹ là $0.0004445 USD. Ngoài ra, giá của Single Finance là €0.0003861 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006059 CAD ở Canada, ₹0.03828 INR ở Ấn Độ, ₨0.1256 PKR ở Pakistan, R$0.002461 BRL ở Brazil, ...
Cặp Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Single Finance (SINGLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05544.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
