Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành DKK

SINGLE/DKK: 1 SINGLE = 0.002796 DKK. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002796 DKK hôm nay.
SINGLE
SINGLE
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 357.63 SINGLE và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,788.14 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang DKK

Chuyển đổi DKK sang SINGLE

Single Finance
Krone Đan Mạch
1 SINGLE
0.002796  DKK
2 SINGLE
0.005592  DKK
5 SINGLE
0.01398  DKK
10 SINGLE
0.02796  DKK
20 SINGLE
0.05592  DKK
50 SINGLE
0.1398  DKK
100 SINGLE
0.2796  DKK
200 SINGLE
0.5592  DKK
500 SINGLE
1.4  DKK
1000 SINGLE
2.8  DKK
5000 SINGLE
13.98  DKK
10000 SINGLE
27.96  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang DKK, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Single Finance
10 DKK
3,576.28 SINGLE
50 DKK
17,881.39 SINGLE
100 DKK
35,762.79 SINGLE
200 DKK
71,525.57 SINGLE
500 DKK
178,813.93 SINGLE
1000 DKK
357,627.86 SINGLE
2000 DKK
715,255.71 SINGLE
5000 DKK
1,788,139.29 SINGLE
10000 DKK
3,576,278.57 SINGLE
50000 DKK
17,881,392.87 SINGLE
100000 DKK
35,762,785.74 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SINGLE, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/DKK

SINGLE/DKK: 1 SINGLE = 0.002796 DKK; 2025/06/12 08:40:05
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi +13.37% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi +13.37% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/DKK

Giá Single Finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.002847 DKK trong khi giá Single Finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002244 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002847 DKK
0.002847 DKK
0.002847 DKK
0.002847 DKK
Thấp
0.002464 DKK
0.002244 DKK
0.001825 DKK
0.001007 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.37%
+24.77%
+25.98%
+54.92%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang DKK

SINGLE/DKK:
kr0.002796
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
kr688,397.36
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là kr0.002796 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi +26.10% (kr142,464.46 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là kr545,932.9.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang DKK, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93347.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79194.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146894.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596079.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9205641.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.01278 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.003107 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0004321 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0003748 EUR
popular info Krone Đan Mạch
SINGLE đến DKK
1 SINGLE thành kr0.002796 DKK
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0005898 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.5860 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.06212 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0003180 GBP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.002393 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets PAAL AI
PAAL đến DKK
1 PAAL thành kr0.8182 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.79 DKK
other assets Mask Network
MASK đến DKK
1 MASK thành kr10.15 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.5 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr8.9 DKK
other assets Bubblemaps
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.6581 DKK
other assets AB
AB đến DKK
1 AB thành kr0.07528 DKK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến DKK
1 FARTCOIN thành kr8.69 DKK
other assets Ravencoin
RVN đến DKK
1 RVN thành kr0.1413 DKK
other assets StormX
STMX đến DKK
1 STMX thành kr0.009347 DKK

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +24.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.37%, đạt mức cao nhất là 0.002847 DKK và mức thấp nhất là 0.002464 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là kr0.002220 DKK , thay đổi +25.98% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-kr
0.003634DKK
, tương đương mức thay đổi -56.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLE
kr0.001398kr0.001233
+13.37%
1 SINGLE
kr0.002796kr0.002467
+13.37%
5 SINGLE
kr0.01398kr0.01233
+13.37%
10 SINGLE
kr0.02796kr0.02467
+13.37%
50 SINGLE
kr0.1398kr0.1233
+13.37%
100 SINGLE
kr0.2796kr0.2467
+13.37%
500 SINGLE
kr1.4kr1.23
+13.37%
1000 SINGLE
kr2.8kr2.47
+13.37%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/DKK

1 Single Finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002796.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 357.63 SINGLE đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,788.14 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.01398DKK.
Giá cao nhất của SINGLE/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo DKK là kr1.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 24.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 25.98% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.