Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121615.39 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121615.39 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121615.39 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SGC thành LKR
SGC/LKR: 1 SGC = 0.07243 LKR. Giá chuyển đổi 1 SGC (SGC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.07243 LKR hôm nay.

SGC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SGC (SGC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGC hiện có giá trị là 0.07243 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGC hiện có giá 0.07243 LKR, nghĩa là mua 5 SGC sẽ mất 0.3622 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 13.81 SGC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 69.03 SGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SGC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SGC
SGC
Rupee Sri Lanka
1 SGC
0.07243 LKR
Đổi 1 SGC sang 0.07243 LKR
2 SGC
0.1449 LKR
Đổi 2 SGC sang 0.1449 LKR
5 SGC
0.3622 LKR
Đổi 5 SGC sang 0.3622 LKR
10 SGC
0.7243 LKR
Đổi 10 SGC sang 0.7243 LKR
20 SGC
1.45 LKR
Đổi 20 SGC sang 1.45 LKR
50 SGC
3.62 LKR
Đổi 50 SGC sang 3.62 LKR
100 SGC
7.24 LKR
Đổi 100 SGC sang 7.24 LKR
200 SGC
14.49 LKR
Đổi 200 SGC sang 14.49 LKR
500 SGC
36.22 LKR
Đổi 500 SGC sang 36.22 LKR
1000 SGC
72.43 LKR
Đổi 1000 SGC sang 72.43 LKR
5000 SGC
362.17 LKR
Đổi 5000 SGC sang 362.17 LKR
10000 SGC
724.33 LKR
Đổi 10000 SGC sang 724.33 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của SGC tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGC sang LKR, lên đến 10000 SGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
SGC
1 LKR
13.81 SGC
Đổi 1 LKR sang 13.81 SGC
10 LKR
138.06 SGC
Đổi 10 LKR sang 138.06 SGC
50 LKR
690.29 SGC
Đổi 50 LKR sang 690.29 SGC
100 LKR
1,380.58 SGC
Đổi 100 LKR sang 1,380.58 SGC
200 LKR
2,761.16 SGC
Đổi 200 LKR sang 2,761.16 SGC
500 LKR
6,902.91 SGC
Đổi 500 LKR sang 6,902.91 SGC
1000 LKR
13,805.81 SGC
Đổi 1000 LKR sang 13,805.81 SGC
2000 LKR
27,611.63 SGC
Đổi 2000 LKR sang 27,611.63 SGC
5000 LKR
69,029.07 SGC
Đổi 5000 LKR sang 69,029.07 SGC
10000 LKR
138,058.14 SGC
Đổi 10000 LKR sang 138,058.14 SGC
50000 LKR
690,290.69 SGC
Đổi 50000 LKR sang 690,290.69 SGC
100000 LKR
1,380,581.38 SGC
Đổi 100000 LKR sang 1,380,581.38 SGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SGC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo SGC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SGC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SGC/LKR
SGC/LKR: 1 SGC = 0.07243 LKR; 2025/10/04 18:54:07
Trong 1D vừa qua, SGC đã thay đổi -0.76% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SGC(SGC) đã thay đổi -0.76% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SGC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của SGC/LKR
Giá SGC cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1131 LKR trong khi giá SGC thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07252 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SGC theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07582 LKR | 0.1131 LKR | 0.1397 LKR | 0.2086 LKR |
Thấp | 0.07252 LKR | 0.07252 LKR | 0.07252 LKR | 0.07252 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | -31.81% | -39.57% | -63.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SGC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SGC
Số liệu thị trường SGC sang LKR
SGC/LKR:
Rs0.07243
Khối lượng SGC 24 giờ:
Rs302,407,082.78
Vốn hóa thị trường SGC:
Rs122,656,498.71
Nguồn cung lưu hành SGC:
1.69B SGC
Tỷ giá SGC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SGC thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SGC là Rs0.07243 mỗi SGC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs122,656,498.71 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,693,372,800 SGC. Khối lượng giao dịch của SGC đã thay đổi -9.39% (Rs-31,350,887.41 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGC là Rs333,757,970.2.
Thông tin thêm về SGC trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SGC phổ biến nhất là SGC sang LKR, trong đó mã của SGC là SGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SGC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SGC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SGC phổ biến

SGC đến TWD
1 SGC thành NT$0.007281 TWD

SGC đến CNY
1 SGC thành ¥0.001707 CNY

SGC đến USD
1 SGC thành $0.0002395 USD

SGC đến EUR
1 SGC thành €0.0002040 EUR

SGC đến CAD
1 SGC thành C$0.0003345 CAD
SGC đến LKR
1 SGC thành Rs0.07243 LKR

SGC đến KRW
1 SGC thành ₩0.3372 KRW

SGC đến JPY
1 SGC thành ¥0.03532 JPY

SGC đến GBP
1 SGC thành £0.0001777 GBP

SGC đến BRL
1 SGC thành R$0.001278 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03135 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,381.06 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs634.21 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs77.74 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs258.31 LKR

DOOD đến LKR
1 DOOD thành Rs2.22 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs260.31 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs35.11 LKR

TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs894.11 LKR

LINEA đến LKR
1 LINEA thành Rs8.43 LKR
Bảng chuyển đổi từ SGC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của SGC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -31.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.07582 LKR và mức thấp nhất là 0.07252 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SGC là Rs0.1204 LKR , thay đổi -39.57% so với giá hiện tại. SGC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.11% so với năm trước.
+Rs
0.07323LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SGC | Rs0.03622 | Rs0.03650 | -0.76% |
1 SGC | Rs0.07243 | Rs0.07299 | -0.76% |
5 SGC | Rs0.3622 | Rs0.3650 | -0.76% |
10 SGC | Rs0.7243 | Rs0.7299 | -0.76% |
50 SGC | Rs3.62 | Rs3.65 | -0.76% |
100 SGC | Rs7.24 | Rs7.3 | -0.76% |
500 SGC | Rs36.22 | Rs36.5 | -0.76% |
1000 SGC | Rs72.43 | Rs72.99 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp SGC/LKR
1 SGC bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 SGC (SGC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07243.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.81 SGC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 69.03 SGC, trong khi 5 SGC sẽ có giá khoảng 0.3622LKR.
Giá cao nhất của SGC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGC tính theo LKR là Rs2.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SGC tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 31.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 39.57% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SGC và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SGC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SGC: SGC sang Đô la Mỹ (USD), SGC sang Euro (EUR), SGC sang Bảng Anh (GBP), SGC sang Đô la Canada (CAD), SGC sang Rupee Ấn Độ (INR), SGC sang Rupee Pakistan (PKR), SGC sang Real Brazil (BRL), SGC sang ...
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0002395 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0002040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001777 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003345 CAD ở Canada, ₹0.02126 INR ở Ấn Độ, ₨0.06738 PKR ở Pakistan, R$0.001278 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 SGC (SGC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07243.
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0002395 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0002040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001777 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003345 CAD ở Canada, ₹0.02126 INR ở Ấn Độ, ₨0.06738 PKR ở Pakistan, R$0.001278 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 SGC (SGC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07243.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.