Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122593.74 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122593.74 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122593.74 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SGC thành IDR
SGC/IDR: 1 SGC = 4.17 IDR. Giá chuyển đổi 1 SGC (SGC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.17 IDR hôm nay.

SGC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SGC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SGC (SGC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SGC hiện có giá trị là 4.17 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SGC hiện có giá 4.17 IDR, nghĩa là mua 5 SGC sẽ mất 20.86 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2397 SGC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.2 SGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SGC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SGC
SGC
Rupiah Indonesia
1 SGC
4.17 IDR
Đổi 1 SGC sang 4.17 IDR
2 SGC
8.34 IDR
Đổi 2 SGC sang 8.34 IDR
5 SGC
20.86 IDR
Đổi 5 SGC sang 20.86 IDR
10 SGC
41.72 IDR
Đổi 10 SGC sang 41.72 IDR
20 SGC
83.45 IDR
Đổi 20 SGC sang 83.45 IDR
50 SGC
208.61 IDR
Đổi 50 SGC sang 208.61 IDR
100 SGC
417.23 IDR
Đổi 100 SGC sang 417.23 IDR
200 SGC
834.45 IDR
Đổi 200 SGC sang 834.45 IDR
500 SGC
2,086.13 IDR
Đổi 500 SGC sang 2,086.13 IDR
1000 SGC
4,172.25 IDR
Đổi 1000 SGC sang 4,172.25 IDR
5000 SGC
20,861.27 IDR
Đổi 5000 SGC sang 20,861.27 IDR
10000 SGC
41,722.54 IDR
Đổi 10000 SGC sang 41,722.54 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SGC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SGC tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SGC sang IDR, lên đến 10000 SGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SGC
1 IDR
0.2397 SGC
Đổi 1 IDR sang 0.2397 SGC
10 IDR
2.4 SGC
Đổi 10 IDR sang 2.4 SGC
50 IDR
11.98 SGC
Đổi 50 IDR sang 11.98 SGC
100 IDR
23.97 SGC
Đổi 100 IDR sang 23.97 SGC
200 IDR
47.94 SGC
Đổi 200 IDR sang 47.94 SGC
500 IDR
119.84 SGC
Đổi 500 IDR sang 119.84 SGC
1000 IDR
239.68 SGC
Đổi 1000 IDR sang 239.68 SGC
2000 IDR
479.36 SGC
Đổi 2000 IDR sang 479.36 SGC
5000 IDR
1,198.39 SGC
Đổi 5000 IDR sang 1,198.39 SGC
10000 IDR
2,396.79 SGC
Đổi 10000 IDR sang 2,396.79 SGC
50000 IDR
11,983.93 SGC
Đổi 50000 IDR sang 11,983.93 SGC
100000 IDR
23,967.86 SGC
Đổi 100000 IDR sang 23,967.86 SGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SGC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SGC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SGC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SGC/IDR
SGC/IDR: 1 SGC = 4.17 IDR; 2025/10/05 21:18:13
Trong 1D vừa qua, SGC đã thay đổi -0.10% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SGC(SGC) đã thay đổi -0.10% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SGC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SGC/IDR
Giá SGC cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.2 IDR trong khi giá SGC thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3.93 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SGC theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SGC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.2 IDR | 6.2 IDR | 7.65 IDR | 11.43 IDR |
Thấp | 3.99 IDR | 3.93 IDR | 3.93 IDR | 3.93 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -29.81% | -39.46% | -61.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SGC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SGC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SGC
Số liệu thị trường SGC sang IDR
SGC/IDR:
Rp4.17
Khối lượng SGC 24 giờ:
Rp17,992,786,748.38
Vốn hóa thị trường SGC:
Rp7,065,181,729.77
Nguồn cung lưu hành SGC:
1.69B SGC
Tỷ giá SGC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SGC thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SGC là Rp4.17 mỗi SGC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp7,065,181,729.77 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,693,372,800 SGC. Khối lượng giao dịch của SGC đã thay đổi +10.50% (Rp1,710,237,554.57 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SGC là Rp16,282,549,193.81.
Thông tin thêm về SGC trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SGC phổ biến nhất là SGC sang IDR, trong đó mã của SGC là SGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SGC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SGC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SGC phổ biến

SGC đến TWD
1 SGC thành NT$0.007667 TWD

SGC đến CNY
1 SGC thành ¥0.001795 CNY

SGC đến USD
1 SGC thành $0.0002519 USD
SGC đến IDR
1 SGC thành Rp4.17 IDR

SGC đến EUR
1 SGC thành €0.0002149 EUR

SGC đến CAD
1 SGC thành C$0.0003515 CAD

SGC đến KRW
1 SGC thành ₩0.3545 KRW

SGC đến JPY
1 SGC thành ¥0.03763 JPY

SGC đến GBP
1 SGC thành £0.0001874 GBP

SGC đến BRL
1 SGC thành R$0.001344 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,033,535,024.42 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,586,929.72 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,783,514.69 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,245.9 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,182.25 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp30,601.02 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2059 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,839.27 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp365,180.46 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp58,724.3 IDR
Bảng chuyển đổi từ SGC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của SGC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SGC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -29.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 4.2 IDR và mức thấp nhất là 3.99 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SGC là Rp6.83 IDR , thay đổi -39.46% so với giá hiện tại. SGC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.73% so với năm trước.
+Rp
4.08IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SGC | Rp2.09 | Rp2.09 | -0.10% |
1 SGC | Rp4.17 | Rp4.18 | -0.10% |
5 SGC | Rp20.86 | Rp20.88 | -0.10% |
10 SGC | Rp41.72 | Rp41.76 | -0.10% |
50 SGC | Rp208.61 | Rp208.82 | -0.10% |
100 SGC | Rp417.23 | Rp417.65 | -0.10% |
500 SGC | Rp2,086.13 | Rp2,088.23 | -0.10% |
1000 SGC | Rp4,172.25 | Rp4,176.46 | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp SGC/IDR
1 SGC bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SGC (SGC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu SGC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2397 SGC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SGC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SGC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SGC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.2 SGC, trong khi 5 SGC sẽ có giá khoảng 20.86IDR.
Giá cao nhất của SGC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SGC tính theo IDR là Rp127.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SGC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SGC tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 29.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SGC (SGC) đã giảm 39.46% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SGC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SGC và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SGC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SGC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SGC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SGC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SGC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SGC: SGC sang Đô la Mỹ (USD), SGC sang Euro (EUR), SGC sang Bảng Anh (GBP), SGC sang Đô la Canada (CAD), SGC sang Rupee Ấn Độ (INR), SGC sang Rupee Pakistan (PKR), SGC sang Real Brazil (BRL), SGC sang ...
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0002519 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0002149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001874 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003515 CAD ở Canada, ₹0.02235 INR ở Ấn Độ, ₨0.07085 PKR ở Pakistan, R$0.001344 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SGC (SGC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.17.
Giá của SGC ở Mỹ là $0.0002519 USD. Ngoài ra, giá của SGC là €0.0002149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001874 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003515 CAD ở Canada, ₹0.02235 INR ở Ấn Độ, ₨0.07085 PKR ở Pakistan, R$0.001344 BRL ở Brazil, ...
Cặp SGC phổ biến nhất là SGC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SGC (SGC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.