Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122513.28 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122513.28 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122513.28 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$65.9M (1 ngày); +$497.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SESH thành ISK
SESH/ISK: 1 SESH = 15.36 ISK. Giá chuyển đổi 1 Session Token (SESH) thành Króna Iceland (ISK) là 15.36 ISK hôm nay.

SESH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SESH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Session Token (SESH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SESH hiện có giá trị là 15.36 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SESH hiện có giá 15.36 ISK, nghĩa là mua 5 SESH sẽ mất 76.82 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06509 SESH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3254 SESH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SESH sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SESH
Session Token
Króna Iceland
1 SESH
15.36 ISK
Đổi 1 SESH sang 15.36 ISK
2 SESH
30.73 ISK
Đổi 2 SESH sang 30.73 ISK
5 SESH
76.82 ISK
Đổi 5 SESH sang 76.82 ISK
10 SESH
153.64 ISK
Đổi 10 SESH sang 153.64 ISK
20 SESH
307.28 ISK
Đổi 20 SESH sang 307.28 ISK
50 SESH
768.2 ISK
Đổi 50 SESH sang 768.2 ISK
100 SESH
1,536.39 ISK
Đổi 100 SESH sang 1,536.39 ISK
200 SESH
3,072.79 ISK
Đổi 200 SESH sang 3,072.79 ISK
500 SESH
7,681.97 ISK
Đổi 500 SESH sang 7,681.97 ISK
1000 SESH
15,363.95 ISK
Đổi 1000 SESH sang 15,363.95 ISK
5000 SESH
76,819.73 ISK
Đổi 5000 SESH sang 76,819.73 ISK
10000 SESH
153,639.46 ISK
Đổi 10000 SESH sang 153,639.46 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SESH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Session Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SESH sang ISK, lên đến 10000 SESH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Session Token
1 ISK
0.06509 SESH
Đổi 1 ISK sang 0.06509 SESH
10 ISK
0.6509 SESH
Đổi 10 ISK sang 0.6509 SESH
50 ISK
3.25 SESH
Đổi 50 ISK sang 3.25 SESH
100 ISK
6.51 SESH
Đổi 100 ISK sang 6.51 SESH
200 ISK
13.02 SESH
Đổi 200 ISK sang 13.02 SESH
500 ISK
32.54 SESH
Đổi 500 ISK sang 32.54 SESH
1000 ISK
65.09 SESH
Đổi 1000 ISK sang 65.09 SESH
2000 ISK
130.17 SESH
Đổi 2000 ISK sang 130.17 SESH
5000 ISK
325.44 SESH
Đổi 5000 ISK sang 325.44 SESH
10000 ISK
650.87 SESH
Đổi 10000 ISK sang 650.87 SESH
50000 ISK
3,254.37 SESH
Đổi 50000 ISK sang 3,254.37 SESH
100000 ISK
6,508.74 SESH
Đổi 100000 ISK sang 6,508.74 SESH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SESH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Session Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SESH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SESH/ISK
SESH/ISK: 1 SESH = 15.36 ISK; 2025/08/13 19:47:24
Trong 1D vừa qua, Session Token đã thay đổi +3.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Session Token(SESH) đã thay đổi +3.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SESH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SESH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Session Token/ISK
Giá Session Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 15.68 ISK trong khi giá Session Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 11.62 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Session Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SESH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.68 ISK | 15.68 ISK | 15.77 ISK | 15.77 ISK |
Thấp | 13.92 ISK | 11.62 ISK | 9.91 ISK | 9.61 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.23% | +30.43% | +42.54% | +27.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SESH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SESH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SESH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Session Token
Số liệu thị trường SESH sang ISK
SESH/ISK:
kr15.36
Khối lượng SESH 24 giờ:
kr4,051,855.53
Vốn hóa thị trường SESH:
--
Nguồn cung lưu hành SESH:
0 SESH
Tỷ giá SESH sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Session Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Session Token là kr15.36 mỗi SESH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SESH. Khối lượng giao dịch của Session Token đã thay đổi -34.10% (kr-2,097,092.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SESH là kr6,148,948.14.
Thông tin thêm về Session Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Session Token phổ biến nhất là SESH sang ISK, trong đó mã của Session Token là SESH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119532.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4637.16 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102176.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88107.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164584.02 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645462.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10454342.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SESH sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SESH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Session Token phổ biến

SESH đến TWD
1 SESH thành NT$3.76 TWD

SESH đến CNY
1 SESH thành ¥0.9014 CNY
SESH đến ISK
1 SESH thành kr15.36 ISK

SESH đến USD
1 SESH thành $0.1255 USD

SESH đến EUR
1 SESH thành €0.1073 EUR

SESH đến CAD
1 SESH thành C$0.1728 CAD

SESH đến KRW
1 SESH thành ₩173.18 KRW

SESH đến JPY
1 SESH thành ¥18.51 JPY

SESH đến GBP
1 SESH thành £0.09252 GBP

SESH đến BRL
1 SESH thành R$0.6778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,982,908.11 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr578,140.84 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr24,532.74 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr12,594.16 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.78 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr401.02 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr107.64 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr103,320.3 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr488.96 ISK

ARB đến ISK
1 ARB thành kr67.03 ISK
Bảng chuyển đổi từ SESH sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Session Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SESH thành Króna Iceland đã thay đổi +30.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.23%, đạt mức cao nhất là 15.68 ISK và mức thấp nhất là 13.92 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SESH là kr10.79 ISK , thay đổi +42.54% so với giá hiện tại. Session Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.41% so với năm trước.
+kr
15.34ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SESH | kr7.68 | kr7.44 | +3.23% |
1 SESH | kr15.36 | kr14.88 | +3.23% |
5 SESH | kr76.82 | kr74.42 | +3.23% |
10 SESH | kr153.64 | kr148.84 | +3.23% |
50 SESH | kr768.2 | kr744.19 | +3.23% |
100 SESH | kr1,536.39 | kr1,488.38 | +3.23% |
500 SESH | kr7,681.97 | kr7,441.9 | +3.23% |
1000 SESH | kr15,363.95 | kr14,883.8 | +3.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp SESH/ISK
1 Session Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Session Token (SESH) trong Króna Iceland (ISK) là kr15.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu SESH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06509 SESH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SESH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SESH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SESH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3254 SESH, trong khi 5 SESH sẽ có giá khoảng 76.82ISK.
Giá cao nhất của SESH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SESH tính theo ISK là kr15.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SESH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Session Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 30.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 42.54% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SESH thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Session Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SESH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SESH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SESH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SESH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SESH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Session Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Session Token: SESH sang Đô la Mỹ (USD), SESH sang Euro (EUR), SESH sang Bảng Anh (GBP), SESH sang Đô la Canada (CAD), SESH sang Rupee Ấn Độ (INR), SESH sang Rupee Pakistan (PKR), SESH sang Real Brazil (BRL), SESH sang ...
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1255 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.1073 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1728 CAD ở Canada, ₹10.98 INR ở Ấn Độ, ₨35.64 PKR ở Pakistan, R$0.6778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Króna Iceland (ISK) là kr15.36.
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1255 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.1073 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1728 CAD ở Canada, ₹10.98 INR ở Ấn Độ, ₨35.64 PKR ở Pakistan, R$0.6778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Króna Iceland (ISK) là kr15.36.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
