Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117837.48 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117837.48 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117837.48 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SESH thành ILS
SESH/ILS: 1 SESH = 0.3908 ILS. Giá chuyển đổi 1 Session Token (SESH) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3908 ILS hôm nay.

SESH
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SESH/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Session Token (SESH) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SESH hiện có giá trị là 0.3908 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SESH hiện có giá 0.3908 ILS, nghĩa là mua 5 SESH sẽ mất 1.95 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.56 SESH và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 12.79 SESH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SESH sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SESH
Session Token
Shekel Israel mới
1 SESH
0.3908 ILS
Đổi 1 SESH sang 0.3908 ILS
2 SESH
0.7817 ILS
Đổi 2 SESH sang 0.7817 ILS
5 SESH
1.95 ILS
Đổi 5 SESH sang 1.95 ILS
10 SESH
3.91 ILS
Đổi 10 SESH sang 3.91 ILS
20 SESH
7.82 ILS
Đổi 20 SESH sang 7.82 ILS
50 SESH
19.54 ILS
Đổi 50 SESH sang 19.54 ILS
100 SESH
39.08 ILS
Đổi 100 SESH sang 39.08 ILS
200 SESH
78.17 ILS
Đổi 200 SESH sang 78.17 ILS
500 SESH
195.41 ILS
Đổi 500 SESH sang 195.41 ILS
1000 SESH
390.83 ILS
Đổi 1000 SESH sang 390.83 ILS
5000 SESH
1,954.15 ILS
Đổi 5000 SESH sang 1,954.15 ILS
10000 SESH
3,908.29 ILS
Đổi 10000 SESH sang 3,908.29 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SESH thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Session Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SESH sang ILS, lên đến 10000 SESH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Session Token
1 ILS
2.56 SESH
Đổi 1 ILS sang 2.56 SESH
10 ILS
25.59 SESH
Đổi 10 ILS sang 25.59 SESH
50 ILS
127.93 SESH
Đổi 50 ILS sang 127.93 SESH
100 ILS
255.87 SESH
Đổi 100 ILS sang 255.87 SESH
200 ILS
511.73 SESH
Đổi 200 ILS sang 511.73 SESH
500 ILS
1,279.33 SESH
Đổi 500 ILS sang 1,279.33 SESH
1000 ILS
2,558.66 SESH
Đổi 1000 ILS sang 2,558.66 SESH
2000 ILS
5,117.33 SESH
Đổi 2000 ILS sang 5,117.33 SESH
5000 ILS
12,793.31 SESH
Đổi 5000 ILS sang 12,793.31 SESH
10000 ILS
25,586.63 SESH
Đổi 10000 ILS sang 25,586.63 SESH
50000 ILS
127,933.14 SESH
Đổi 50000 ILS sang 127,933.14 SESH
100000 ILS
255,866.27 SESH
Đổi 100000 ILS sang 255,866.27 SESH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SESH toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Session Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SESH, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SESH/ILS
SESH/ILS: 1 SESH = 0.3908 ILS; 2025/08/17 18:42:50
Trong 1D vừa qua, Session Token đã thay đổi +6.93% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Session Token(SESH) đã thay đổi +6.93% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SESH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SESH sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Session Token/ILS
Giá Session Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4347 ILS trong khi giá Session Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3485 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Session Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SESH theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3960 ILS | 0.4347 ILS | 0.4347 ILS | 0.4347 ILS |
Thấp | 0.3652 ILS | 0.3485 ILS | 0.2734 ILS | 0.2651 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.93% | +2.71% | +31.50% | +19.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SESH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SESH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SESH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Session Token
Số liệu thị trường SESH sang ILS
SESH/ILS:
₪0.3908
Khối lượng SESH 24 giờ:
₪7,876.14
Vốn hóa thị trường SESH:
--
Nguồn cung lưu hành SESH:
0 SESH
Tỷ giá SESH sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Session Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Session Token là ₪0.3908 mỗi SESH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SESH. Khối lượng giao dịch của Session Token đã thay đổi -77.18% (₪-26,640.62 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SESH là ₪34,516.76.
Thông tin thêm về Session Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Session Token phổ biến nhất là SESH sang ILS, trong đó mã của Session Token là SESH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117788.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4455.31 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 192.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100708.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86856.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162794.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636149.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10308042.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SESH sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SESH sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Session Token phổ biến

SESH đến TWD
1 SESH thành NT$3.48 TWD

SESH đến CNY
1 SESH thành ¥0.8319 CNY

SESH đến USD
1 SESH thành $0.1158 USD
SESH đến ILS
1 SESH thành ₪0.3908 ILS

SESH đến EUR
1 SESH thành €0.09900 EUR

SESH đến CAD
1 SESH thành C$0.1600 CAD

SESH đến KRW
1 SESH thành ₩160.83 KRW

SESH đến JPY
1 SESH thành ¥17.02 JPY

SESH đến GBP
1 SESH thành £0.08538 GBP

SESH đến BRL
1 SESH thành R$0.6254 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪87.25 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,886.34 ILS

ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.84 ILS

CYBER đến ILS
1 CYBER thành ₪9.5 ILS

POND đến ILS
1 POND thành ₪0.03482 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪407.52 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.18 ILS

S đến ILS
1 S thành ₪1.12 ILS

ALU đến ILS
1 ALU thành ₪0.1046 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪6.96 ILS
Bảng chuyển đổi từ SESH sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Session Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SESH thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.93%, đạt mức cao nhất là 0.3960 ILS và mức thấp nhất là 0.3652 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SESH là ₪0.2972 ILS , thay đổi +31.50% so với giá hiện tại. Session Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +24.21% so với năm trước.
+₪
0.3908ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SESH | ₪0.1954 | ₪0.1827 | +6.93% |
1 SESH | ₪0.3908 | ₪0.3655 | +6.93% |
5 SESH | ₪1.95 | ₪1.83 | +6.93% |
10 SESH | ₪3.91 | ₪3.65 | +6.93% |
50 SESH | ₪19.54 | ₪18.27 | +6.93% |
100 SESH | ₪39.08 | ₪36.55 | +6.93% |
500 SESH | ₪195.41 | ₪182.75 | +6.93% |
1000 SESH | ₪390.83 | ₪365.49 | +6.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp SESH/ILS
1 Session Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Session Token (SESH) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3908.
Tôi có thể mua bao nhiêu SESH với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.56 SESH đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SESH sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SESH sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SESH bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 12.79 SESH, trong khi 5 SESH sẽ có giá khoảng 1.95ILS.
Giá cao nhất của SESH/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SESH tính theo ILS là ₪0.4347. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SESH/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Session Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 2.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 31.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SESH thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Session Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SESH/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SESH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SESH/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SESH/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SESH/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Session Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Session Token: SESH sang Đô la Mỹ (USD), SESH sang Euro (EUR), SESH sang Bảng Anh (GBP), SESH sang Đô la Canada (CAD), SESH sang Rupee Ấn Độ (INR), SESH sang Rupee Pakistan (PKR), SESH sang Real Brazil (BRL), SESH sang ...
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1158 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.09900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1600 CAD ở Canada, ₹10.13 INR ở Ấn Độ, ₨32.8 PKR ở Pakistan, R$0.6254 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3908.
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1158 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.09900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1600 CAD ở Canada, ₹10.13 INR ở Ấn Độ, ₨32.8 PKR ở Pakistan, R$0.6254 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3908.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
