Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115287.32 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115287.32 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115287.32 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SAGIT thành IDR
SAGIT/IDR: 1 SAGIT = 11.1 IDR. Giá chuyển đổi 1 Sagittarius (SAGIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11.1 IDR hôm nay.

SAGIT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAGIT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAGIT hiện có giá trị là 11.1 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAGIT hiện có giá 11.1 IDR, nghĩa là mua 5 SAGIT sẽ mất 55.51 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09008 SAGIT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4504 SAGIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SAGIT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SAGIT
Sagittarius
Rupiah Indonesia
1 SAGIT
11.1 IDR
Đổi 1 SAGIT sang 11.1 IDR
2 SAGIT
22.2 IDR
Đổi 2 SAGIT sang 22.2 IDR
5 SAGIT
55.51 IDR
Đổi 5 SAGIT sang 55.51 IDR
10 SAGIT
111.01 IDR
Đổi 10 SAGIT sang 111.01 IDR
20 SAGIT
222.02 IDR
Đổi 20 SAGIT sang 222.02 IDR
50 SAGIT
555.05 IDR
Đổi 50 SAGIT sang 555.05 IDR
100 SAGIT
1,110.11 IDR
Đổi 100 SAGIT sang 1,110.11 IDR
200 SAGIT
2,220.21 IDR
Đổi 200 SAGIT sang 2,220.21 IDR
500 SAGIT
5,550.53 IDR
Đổi 500 SAGIT sang 5,550.53 IDR
1000 SAGIT
11,101.07 IDR
Đổi 1000 SAGIT sang 11,101.07 IDR
5000 SAGIT
55,505.34 IDR
Đổi 5000 SAGIT sang 55,505.34 IDR
10000 SAGIT
111,010.68 IDR
Đổi 10000 SAGIT sang 111,010.68 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAGIT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Sagittarius tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAGIT sang IDR, lên đến 10000 SAGIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Sagittarius
1 IDR
0.09008 SAGIT
Đổi 1 IDR sang 0.09008 SAGIT
10 IDR
0.9008 SAGIT
Đổi 10 IDR sang 0.9008 SAGIT
50 IDR
4.5 SAGIT
Đổi 50 IDR sang 4.5 SAGIT
100 IDR
9.01 SAGIT
Đổi 100 IDR sang 9.01 SAGIT
200 IDR
18.02 SAGIT
Đổi 200 IDR sang 18.02 SAGIT
500 IDR
45.04 SAGIT
Đổi 500 IDR sang 45.04 SAGIT
1000 IDR
90.08 SAGIT
Đổi 1000 IDR sang 90.08 SAGIT
2000 IDR
180.16 SAGIT
Đổi 2000 IDR sang 180.16 SAGIT
5000 IDR
450.41 SAGIT
Đổi 5000 IDR sang 450.41 SAGIT
10000 IDR
900.81 SAGIT
Đổi 10000 IDR sang 900.81 SAGIT
50000 IDR
4,504.07 SAGIT
Đổi 50000 IDR sang 4,504.07 SAGIT
100000 IDR
9,008.14 SAGIT
Đổi 100000 IDR sang 9,008.14 SAGIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SAGIT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Sagittarius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SAGIT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SAGIT/IDR
SAGIT/IDR: 1 SAGIT = 11.1 IDR; 2025/08/01 11:58:17
Trong 1D vừa qua, Sagittarius đã thay đổi +1.39% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sagittarius(SAGIT) đã thay đổi +1.39% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SAGIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SAGIT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Sagittarius/IDR
Giá Sagittarius cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 8.6 IDR trong khi giá Sagittarius thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.7 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sagittarius theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAGIT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.01 IDR | 8.6 IDR | 14.56 IDR | 16.34 IDR |
Thấp | 6.87 IDR | 6.7 IDR | 6.7 IDR | 3.89 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.39% | -11.21% | -44.46% | -8.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SAGIT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAGIT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAGIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sagittarius
Số liệu thị trường SAGIT sang IDR
SAGIT/IDR:
Rp11.1
Khối lượng SAGIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SAGIT:
--
Nguồn cung lưu hành SAGIT:
0 SAGIT
Tỷ giá SAGIT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sagittarius thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sagittarius là Rp11.1 mỗi SAGIT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAGIT. Khối lượng giao dịch của Sagittarius đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAGIT là Rp0.
Thông tin thêm về Sagittarius trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang IDR, trong đó mã của Sagittarius là SAGIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100497.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87126.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158978.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 641587.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10027098.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SAGIT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SAGIT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sagittarius phổ biến

SAGIT đến TWD
1 SAGIT thành NT$0.02011 TWD

SAGIT đến CNY
1 SAGIT thành ¥0.004843 CNY

SAGIT đến USD
1 SAGIT thành $0.0006719 USD
SAGIT đến IDR
1 SAGIT thành Rp11.1 IDR

SAGIT đến EUR
1 SAGIT thành €0.0005893 EUR

SAGIT đến CAD
1 SAGIT thành C$0.0009323 CAD

SAGIT đến KRW
1 SAGIT thành ₩0.9438 KRW

SAGIT đến JPY
1 SAGIT thành ¥0.1011 JPY

SAGIT đến GBP
1 SAGIT thành £0.0005109 GBP

SAGIT đến BRL
1 SAGIT thành R$0.003762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,903,320,283.34 IDR

MSTR đến IDR
1 MSTR thành Rp2,382.57 IDR

STRK đến IDR
1 STRK thành Rp195,309.86 IDR

M đến IDR
1 M thành Rp5,889.49 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp60,070,678.98 IDR

MEME đến IDR
1 MEME thành Rp31.06 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp48,864.24 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,784,824.06 IDR

MIA đến IDR
1 MIA thành Rp984.94 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,712,742.2 IDR
Bảng chuyển đổi từ SAGIT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Sagittarius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAGIT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 8.01 IDR và mức thấp nhất là 6.87 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SAGIT là Rp17.03 IDR , thay đổi -44.46% so với giá hiện tại. Sagittarius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.20% so với năm trước.
+Rp
7.41IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SAGIT | Rp5.55 | Rp5.5 | +1.39% |
1 SAGIT | Rp11.1 | Rp11 | +1.39% |
5 SAGIT | Rp55.51 | Rp55 | +1.39% |
10 SAGIT | Rp111.01 | Rp109.99 | +1.39% |
50 SAGIT | Rp555.05 | Rp549.97 | +1.39% |
100 SAGIT | Rp1,110.11 | Rp1,099.93 | +1.39% |
500 SAGIT | Rp5,550.53 | Rp5,499.65 | +1.39% |
1000 SAGIT | Rp11,101.07 | Rp10,999.31 | +1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp SAGIT/IDR
1 Sagittarius bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Sagittarius (SAGIT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAGIT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09008 SAGIT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAGIT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAGIT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAGIT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4504 SAGIT, trong khi 5 SAGIT sẽ có giá khoảng 55.51IDR.
Giá cao nhất của SAGIT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAGIT tính theo IDR là Rp158.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAGIT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sagittarius tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) đã giảm 11.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) đã giảm 44.46% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAGIT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sagittarius và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAGIT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAGIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAGIT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAGIT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAGIT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sagittarius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sagittarius: SAGIT sang Đô la Mỹ (USD), SAGIT sang Euro (EUR), SAGIT sang Bảng Anh (GBP), SAGIT sang Đô la Canada (CAD), SAGIT sang Rupee Ấn Độ (INR), SAGIT sang Rupee Pakistan (PKR), SAGIT sang Real Brazil (BRL), SAGIT sang ...
Giá của Sagittarius ở Mỹ là $0.0006719 USD. Ngoài ra, giá của Sagittarius là €0.0005893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009323 CAD ở Canada, ₹0.05880 INR ở Ấn Độ, ₨0.1905 PKR ở Pakistan, R$0.003762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Sagittarius (SAGIT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.1.
Giá của Sagittarius ở Mỹ là $0.0006719 USD. Ngoài ra, giá của Sagittarius là €0.0005893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009323 CAD ở Canada, ₹0.05880 INR ở Ấn Độ, ₨0.1905 PKR ở Pakistan, R$0.003762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Sagittarius (SAGIT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
