Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118880.08 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118880.08 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118880.08 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SAGIT thành EUR
SAGIT/EUR: 1 SAGIT = 0.0007105 EUR. Giá chuyển đổi 1 Sagittarius (SAGIT) thành Euro (EUR) là 0.0007105 EUR hôm nay.

SAGIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAGIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAGIT hiện có giá trị là 0.0007105 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAGIT hiện có giá 0.0007105 EUR, nghĩa là mua 5 SAGIT sẽ mất 0.003552 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,407.51 SAGIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,037.57 SAGIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SAGIT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SAGIT
Sagittarius
Euro
1 SAGIT
0.0007105 EUR
Đổi 1 SAGIT sang 0.0007105 EUR
2 SAGIT
0.001421 EUR
Đổi 2 SAGIT sang 0.001421 EUR
5 SAGIT
0.003552 EUR
Đổi 5 SAGIT sang 0.003552 EUR
10 SAGIT
0.007105 EUR
Đổi 10 SAGIT sang 0.007105 EUR
20 SAGIT
0.01421 EUR
Đổi 20 SAGIT sang 0.01421 EUR
50 SAGIT
0.03552 EUR
Đổi 50 SAGIT sang 0.03552 EUR
100 SAGIT
0.07105 EUR
Đổi 100 SAGIT sang 0.07105 EUR
200 SAGIT
0.1421 EUR
Đổi 200 SAGIT sang 0.1421 EUR
500 SAGIT
0.3552 EUR
Đổi 500 SAGIT sang 0.3552 EUR
1000 SAGIT
0.7105 EUR
Đổi 1000 SAGIT sang 0.7105 EUR
5000 SAGIT
3.55 EUR
Đổi 5000 SAGIT sang 3.55 EUR
10000 SAGIT
7.1 EUR
Đổi 10000 SAGIT sang 7.1 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAGIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Sagittarius tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAGIT sang EUR, lên đến 10000 SAGIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Sagittarius
1 EUR
1,407.51 SAGIT
Đổi 1 EUR sang 1,407.51 SAGIT
10 EUR
14,075.15 SAGIT
Đổi 10 EUR sang 14,075.15 SAGIT
50 EUR
70,375.75 SAGIT
Đổi 50 EUR sang 70,375.75 SAGIT
100 EUR
140,751.5 SAGIT
Đổi 100 EUR sang 140,751.5 SAGIT
200 EUR
281,502.99 SAGIT
Đổi 200 EUR sang 281,502.99 SAGIT
500 EUR
703,757.48 SAGIT
Đổi 500 EUR sang 703,757.48 SAGIT
1000 EUR
1,407,514.97 SAGIT
Đổi 1000 EUR sang 1,407,514.97 SAGIT
2000 EUR
2,815,029.93 SAGIT
Đổi 2000 EUR sang 2,815,029.93 SAGIT
5000 EUR
7,037,574.84 SAGIT
Đổi 5000 EUR sang 7,037,574.84 SAGIT
10000 EUR
14,075,149.67 SAGIT
Đổi 10000 EUR sang 14,075,149.67 SAGIT
50000 EUR
70,375,748.37 SAGIT
Đổi 50000 EUR sang 70,375,748.37 SAGIT
100000 EUR
140,751,496.74 SAGIT
Đổi 100000 EUR sang 140,751,496.74 SAGIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SAGIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Sagittarius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SAGIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SAGIT/EUR
SAGIT/EUR: 1 SAGIT = 0.0007105 EUR; 2025/07/29 09:08:33
Trong 1D vừa qua, Sagittarius đã thay đổi +1.39% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sagittarius(SAGIT) đã thay đổi +1.39% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SAGIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SAGIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Sagittarius/EUR
Giá Sagittarius cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004500 EUR trong khi giá Sagittarius thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003508 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sagittarius theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAGIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004194 EUR | 0.0004500 EUR | 0.0007622 EUR | 0.0008554 EUR |
Thấp | 0.0003598 EUR | 0.0003508 EUR | 0.0003508 EUR | 0.0002037 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.39% | -11.21% | -44.46% | -8.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SAGIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAGIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAGIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sagittarius
Số liệu thị trường SAGIT sang EUR
SAGIT/EUR:
€0.0007105
Khối lượng SAGIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SAGIT:
--
Nguồn cung lưu hành SAGIT:
0 SAGIT
Tỷ giá SAGIT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sagittarius thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sagittarius là €0.0007105 mỗi SAGIT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAGIT. Khối lượng giao dịch của Sagittarius đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAGIT là €--.
Thông tin thêm về Sagittarius trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang EUR, trong đó mã của Sagittarius là SAGIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102663.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89024.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163116.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663351.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10307616.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SAGIT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SAGIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sagittarius phổ biến

SAGIT đến TWD
1 SAGIT thành NT$0.02445 TWD

SAGIT đến CNY
1 SAGIT thành ¥0.005899 CNY

SAGIT đến USD
1 SAGIT thành $0.0008214 USD

SAGIT đến EUR
1 SAGIT thành €0.0007105 EUR

SAGIT đến CAD
1 SAGIT thành C$0.001129 CAD

SAGIT đến KRW
1 SAGIT thành ₩1.14 KRW

SAGIT đến JPY
1 SAGIT thành ¥0.1219 JPY

SAGIT đến GBP
1 SAGIT thành £0.0006161 GBP

SAGIT đến BRL
1 SAGIT thành R$0.004591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.007165 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.2259 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.3202 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.02 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.1664 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €102,792.05 EUR

BIO đến EUR
1 BIO thành €0.06012 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,351.1 EUR

SD đến EUR
1 SD thành €0.6839 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.75 EUR
Bảng chuyển đổi từ SAGIT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Sagittarius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAGIT thành Euro đã thay đổi -11.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.0004194 EUR và mức thấp nhất là 0.0003598 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SAGIT là €0.001021 EUR , thay đổi -44.46% so với giá hiện tại. Sagittarius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.20% so với năm trước.
+€
0.0003879EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SAGIT | €0.0003552 | €0.0003526 | +1.39% |
1 SAGIT | €0.0007105 | €0.0007051 | +1.39% |
5 SAGIT | €0.003552 | €0.003526 | +1.39% |
10 SAGIT | €0.007105 | €0.007051 | +1.39% |
50 SAGIT | €0.03552 | €0.03526 | +1.39% |
100 SAGIT | €0.07105 | €0.07051 | +1.39% |
500 SAGIT | €0.3552 | €0.3526 | +1.39% |
1000 SAGIT | €0.7105 | €0.7051 | +1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp SAGIT/EUR
1 Sagittarius bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Sagittarius (SAGIT) trong Euro (EUR) là €0.0007105.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAGIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,407.51 SAGIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAGIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAGIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAGIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,037.57 SAGIT, trong khi 5 SAGIT sẽ có giá khoảng 0.003552EUR.
Giá cao nhất của SAGIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAGIT tính theo EUR là €0.008298. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAGIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sagittarius tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) đã giảm 11.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sagittarius (SAGIT) đã giảm 44.46% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAGIT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sagittarius và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAGIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAGIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAGIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAGIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAGIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sagittarius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sagittarius: SAGIT sang Đô la Mỹ (USD), SAGIT sang Euro (EUR), SAGIT sang Bảng Anh (GBP), SAGIT sang Đô la Canada (CAD), SAGIT sang Rupee Ấn Độ (INR), SAGIT sang Rupee Pakistan (PKR), SAGIT sang Real Brazil (BRL), SAGIT sang ...
Giá của Sagittarius ở Mỹ là $0.0008214 USD. Ngoài ra, giá của Sagittarius là €0.0007105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001129 CAD ở Canada, ₹0.07133 INR ở Ấn Độ, ₨0.2327 PKR ở Pakistan, R$0.004591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang Euro(EUR). Giá của 1 Sagittarius (SAGIT) ở Euro (EUR) là €0.0007105.
Giá của Sagittarius ở Mỹ là $0.0008214 USD. Ngoài ra, giá của Sagittarius là €0.0007105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001129 CAD ở Canada, ₹0.07133 INR ở Ấn Độ, ₨0.2327 PKR ở Pakistan, R$0.004591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sagittarius phổ biến nhất là SAGIT sang Euro(EUR). Giá của 1 Sagittarius (SAGIT) ở Euro (EUR) là €0.0007105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
