Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Router Protocol (New) sang Króna Iceland (ROUTE sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROUTE thành ISK

ROUTE/ISK: 1 ROUTE = 0.1796 ISK. Giá chuyển đổi 1 Router Protocol (New) (ROUTE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1796 ISK hôm nay.
ROUTE
ROUTE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROUTE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROUTE hiện có giá trị là 0.1796 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROUTE hiện có giá 0.1796 ISK, nghĩa là mua 5 ROUTE sẽ mất 0.8979 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.57 ROUTE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 27.84 ROUTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROUTE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ROUTE

Router Protocol (New)
Króna Iceland
1 ROUTE
0.1796  ISK
Đổi 1 ROUTE sang 0.1796 ISK
2 ROUTE
0.3592  ISK
Đổi 2 ROUTE sang 0.3592 ISK
5 ROUTE
0.8979  ISK
Đổi 5 ROUTE sang 0.8979 ISK
10 ROUTE
1.8  ISK
Đổi 10 ROUTE sang 1.8 ISK
20 ROUTE
3.59  ISK
Đổi 20 ROUTE sang 3.59 ISK
50 ROUTE
8.98  ISK
Đổi 50 ROUTE sang 8.98 ISK
100 ROUTE
17.96  ISK
Đổi 100 ROUTE sang 17.96 ISK
200 ROUTE
35.92  ISK
Đổi 200 ROUTE sang 35.92 ISK
500 ROUTE
89.79  ISK
Đổi 500 ROUTE sang 89.79 ISK
1000 ROUTE
179.58  ISK
Đổi 1000 ROUTE sang 179.58 ISK
5000 ROUTE
897.9  ISK
Đổi 5000 ROUTE sang 897.9 ISK
10000 ROUTE
1,795.79  ISK
Đổi 10000 ROUTE sang 1,795.79 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROUTE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Router Protocol (New) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROUTE sang ISK, lên đến 10000 ROUTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Router Protocol (New)
1 ISK
5.57 ROUTE
Đổi 1 ISK sang 5.57 ROUTE
10 ISK
55.69 ROUTE
Đổi 10 ISK sang 55.69 ROUTE
50 ISK
278.43 ROUTE
Đổi 50 ISK sang 278.43 ROUTE
100 ISK
556.86 ROUTE
Đổi 100 ISK sang 556.86 ROUTE
200 ISK
1,113.72 ROUTE
Đổi 200 ISK sang 1,113.72 ROUTE
500 ISK
2,784.29 ROUTE
Đổi 500 ISK sang 2,784.29 ROUTE
1000 ISK
5,568.58 ROUTE
Đổi 1000 ISK sang 5,568.58 ROUTE
2000 ISK
11,137.16 ROUTE
Đổi 2000 ISK sang 11,137.16 ROUTE
5000 ISK
27,842.9 ROUTE
Đổi 5000 ISK sang 27,842.9 ROUTE
10000 ISK
55,685.8 ROUTE
Đổi 10000 ISK sang 55,685.8 ROUTE
50000 ISK
278,428.99 ROUTE
Đổi 50000 ISK sang 278,428.99 ROUTE
100000 ISK
556,857.98 ROUTE
Đổi 100000 ISK sang 556,857.98 ROUTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ROUTE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Router Protocol (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ROUTE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROUTE/ISK

ROUTE/ISK: 1 ROUTE = 0.1796 ISK; 2025/12/31 16:42:48
Trong 1D vừa qua, Router Protocol (New) đã thay đổi -3.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Router Protocol (New)(ROUTE) đã thay đổi -3.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ROUTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ROUTE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Router Protocol (New)/ISK

Giá Router Protocol (New) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2014 ISK trong khi giá Router Protocol (New) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1786 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Router Protocol (New) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROUTE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1873 ISK
0.2014 ISK
0.3332 ISK
0.7883 ISK
Thấp
0.1786 ISK
0.1786 ISK
0.1786 ISK
0.1786 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.54%
-10.98%
-37.22%
-75.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROUTE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROUTE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROUTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Router Protocol (New)

Số liệu thị trường ROUTE sang ISK

ROUTE/ISK:
kr0.1796
Khối lượng ROUTE 24 giờ:
kr66,985,522.93
Vốn hóa thị trường ROUTE:
kr116,499,924.46
Nguồn cung lưu hành ROUTE:
648.74M ROUTE

Tỷ giá ROUTE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Router Protocol (New) thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Router Protocol (New) là kr0.1796 mỗi ROUTE, với tổng vốn hoá thị trường của kr116,499,924.46 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 648,739,140 ROUTE. Khối lượng giao dịch của Router Protocol (New) đã thay đổi +3.82% (kr2,464,944.19 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROUTE là kr64,520,578.74.

Thông tin thêm về Router Protocol (New) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Router Protocol (New) phổ biến nhất là ROUTE sang ISK, trong đó mã của Router Protocol (New) là ROUTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROUTE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROUTE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Router Protocol (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROUTE đến TWD
1 ROUTE thành NT$0.04492 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROUTE đến CNY
1 ROUTE thành ¥0.01001 CNY
popular info Króna Iceland
ROUTE đến ISK
1 ROUTE thành kr0.1796 ISK
popular info Đô la Mỹ
ROUTE đến USD
1 ROUTE thành $0.001433 USD
popular info Đô la Úc
ROUTE đến AUD
1 ROUTE thành AU$0.002143 AUD
popular info Euro
ROUTE đến EUR
1 ROUTE thành €0.001220 EUR
popular info Đô la Canada
ROUTE đến CAD
1 ROUTE thành C$0.001962 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROUTE đến KRW
1 ROUTE thành ₩2.07 KRW
popular info Yên Nhật
ROUTE đến JPY
1 ROUTE thành ¥0.2246 JPY
popular info Bảng Anh
ROUTE đến GBP
1 ROUTE thành £0.001065 GBP
popular info Real Brazil
ROUTE đến BRL
1 ROUTE thành R$0.007870 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr130.18 ISK
other assets Chiliz
CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.62 ISK
other assets River
RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,197.99 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,930.64 ISK
other assets Cyber
CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr98.26 ISK
other assets Terra Classic
LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005512 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr21.09 ISK
other assets zkPass
ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr16.11 ISK
other assets Bounce Token
AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr661.28 ISK
other assets Sapien
SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr17.38 ISK

Bảng chuyển đổi từ ROUTE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Router Protocol (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROUTE thành Króna Iceland đã thay đổi -10.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.54%, đạt mức cao nhất là 0.1873 ISK và mức thấp nhất là 0.1786 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROUTE là kr0.2856 ISK , thay đổi -37.22% so với giá hiện tại. Router Protocol (New) đã thay đổi
-kr
4.96ISK
, tương đương mức thay đổi -96.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ROUTE
kr0.08979kr0.09307
-3.54%
1 ROUTE
kr0.1796kr0.1861
-3.54%
5 ROUTE
kr0.8979kr0.9307
-3.54%
10 ROUTE
kr1.8kr1.86
-3.54%
50 ROUTE
kr8.98kr9.31
-3.54%
100 ROUTE
kr17.96kr18.61
-3.54%
500 ROUTE
kr89.79kr93.07
-3.54%
1000 ROUTE
kr179.58kr186.15
-3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp ROUTE/ISK

1 Router Protocol (New) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Router Protocol (New) (ROUTE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1796.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROUTE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.57 ROUTE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROUTE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROUTE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROUTE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 27.84 ROUTE, trong khi 5 ROUTE sẽ có giá khoảng 0.8979ISK.
Giá cao nhất của ROUTE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROUTE tính theo ISK là kr10.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROUTE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Router Protocol (New) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) đã giảm 10.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) đã giảm 37.22% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROUTE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Router Protocol (New) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROUTE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROUTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROUTE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROUTE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROUTE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Router Protocol (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Router Protocol (New): ROUTE sang Đô la Mỹ (USD), ROUTE sang Euro (EUR), ROUTE sang Bảng Anh (GBP), ROUTE sang Đô la Canada (CAD), ROUTE sang Rupee Ấn Độ (INR), ROUTE sang Rupee Pakistan (PKR), ROUTE sang Real Brazil (BRL), ROUTE sang ...
Giá của Router Protocol (New) ở Mỹ là $0.001433 USD. Ngoài ra, giá của Router Protocol (New) là €0.001220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001962 CAD ở Canada, ₹0.1287 INR ở Ấn Độ, ₨0.4010 PKR ở Pakistan, R$0.007870 BRL ở Brazil, ...
Cặp Router Protocol (New) phổ biến nhất là ROUTE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Router Protocol (New) (ROUTE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1796.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget