Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành MMK

HOOD/MMK: 1 HOOD = 8.93 MMK. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 8.93 MMK hôm nay.
HOOD
HOOD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 8.93 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 8.93 MMK, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 44.67 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1119 HOOD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.5596 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOOD sang MMK

Chuyển đổi MMK sang HOOD

Robinhood
Kyat Myanmar
1 HOOD
8.93  MMK
Đổi 1 HOOD sang 8.93 MMK
2 HOOD
17.87  MMK
Đổi 2 HOOD sang 17.87 MMK
5 HOOD
44.67  MMK
Đổi 5 HOOD sang 44.67 MMK
10 HOOD
89.34  MMK
Đổi 10 HOOD sang 89.34 MMK
20 HOOD
178.69  MMK
Đổi 20 HOOD sang 178.69 MMK
50 HOOD
446.71  MMK
Đổi 50 HOOD sang 446.71 MMK
100 HOOD
893.43  MMK
Đổi 100 HOOD sang 893.43 MMK
200 HOOD
1,786.86  MMK
Đổi 200 HOOD sang 1,786.86 MMK
500 HOOD
4,467.14  MMK
Đổi 500 HOOD sang 4,467.14 MMK
1000 HOOD
8,934.28  MMK
Đổi 1000 HOOD sang 8,934.28 MMK
5000 HOOD
44,671.41  MMK
Đổi 5000 HOOD sang 44,671.41 MMK
10000 HOOD
89,342.81  MMK
Đổi 10000 HOOD sang 89,342.81 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang MMK, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Robinhood
1 MMK
0.1119 HOOD
Đổi 1 MMK sang 0.1119 HOOD
10 MMK
1.12 HOOD
Đổi 10 MMK sang 1.12 HOOD
50 MMK
5.6 HOOD
Đổi 50 MMK sang 5.6 HOOD
100 MMK
11.19 HOOD
Đổi 100 MMK sang 11.19 HOOD
200 MMK
22.39 HOOD
Đổi 200 MMK sang 22.39 HOOD
500 MMK
55.96 HOOD
Đổi 500 MMK sang 55.96 HOOD
1000 MMK
111.93 HOOD
Đổi 1000 MMK sang 111.93 HOOD
2000 MMK
223.86 HOOD
Đổi 2000 MMK sang 223.86 HOOD
5000 MMK
559.64 HOOD
Đổi 5000 MMK sang 559.64 HOOD
10000 MMK
1,119.28 HOOD
Đổi 10000 MMK sang 1,119.28 HOOD
50000 MMK
5,596.42 HOOD
Đổi 50000 MMK sang 5,596.42 HOOD
100000 MMK
11,192.84 HOOD
Đổi 100000 MMK sang 11,192.84 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HOOD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOOD/MMK

HOOD/MMK: 1 HOOD = 8.93 MMK; 2025/08/19 03:37:16
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi +335.24% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi +335.24% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/MMK

Giá Robinhood cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 66.5 MMK trong khi giá Robinhood thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1.52 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.54 MMK
66.5 MMK
189.13 MMK
189.13 MMK
Thấp
1.64 MMK
1.52 MMK
0.1733 MMK
0.001984 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+335.24%
+497.91%
+113.08%
+42.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Robinhood

Số liệu thị trường HOOD sang MMK

HOOD/MMK:
Ks8.93
Khối lượng HOOD 24 giờ:
Ks2,143,539,198.54
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD

Tỷ giá HOOD sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Robinhood là Ks8.93 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi +7.36% (Ks146,958,334.5 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là Ks1,996,580,864.04.

Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang MMK, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99185.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85664.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159703.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628937.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10104996.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOOD sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOOD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.1277 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.03053 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.004249 USD
popular info Euro
HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.003644 EUR
popular info Đô la Canada
HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.005867 CAD
popular info Kyat Myanmar
HOOD đến MMK
1 HOOD thành Ks8.93 MMK
popular info Won Hàn Quốc
HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩5.9 KRW
popular info Yên Nhật
HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.6282 JPY
popular info Bảng Anh
HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.003147 GBP
popular info Real Brazil
HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.02311 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks242,735,208.86 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,956,682.38 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,370.47 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks381,844.88 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,789,127.71 MMK
other assets Towns
TOWNS đến MMK
1 TOWNS thành Ks67 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks51,946.55 MMK
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến MMK
1 POL thành Ks530.88 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks462.74 MMK
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến MMK
1 ETH.z thành Ks8,990,654.69 MMK

Bảng chuyển đổi từ HOOD sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +497.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +335.24%, đạt mức cao nhất là 9.54 MMK và mức thấp nhất là 1.64 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là Ks4.09 MMK , thay đổi +113.08% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi
+Ks
9.12MMK
, tương đương mức thay đổi +189.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOOD
Ks4.47Ks0.9538
+335.24%
1 HOOD
Ks8.93Ks1.91
+335.24%
5 HOOD
Ks44.67Ks9.54
+335.24%
10 HOOD
Ks89.34Ks19.08
+335.24%
50 HOOD
Ks446.71Ks95.38
+335.24%
100 HOOD
Ks893.43Ks190.76
+335.24%
500 HOOD
Ks4,467.14Ks953.8
+335.24%
1000 HOOD
Ks8,934.28Ks1,907.6
+335.24%

Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/MMK

1 Robinhood bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks8.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1119 HOOD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.5596 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 44.67MMK.
Giá cao nhất của HOOD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo MMK là Ks189.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 497.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 113.08% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.004249 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.003644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005867 CAD ở Canada, ₹0.3712 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02311 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks8.93.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.