Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành CLP

HOOD/CLP: 1 HOOD = 5.69 CLP. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Peso Chile (CLP) là 5.69 CLP hôm nay.
HOOD
HOOD
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 5.69 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 5.69 CLP, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 28.44 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.1758 HOOD và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.8789 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOOD sang CLP

Chuyển đổi CLP sang HOOD

Robinhood
Peso Chile
1 HOOD
5.69  CLP
Đổi 1 HOOD sang 5.69 CLP
2 HOOD
11.38  CLP
Đổi 2 HOOD sang 11.38 CLP
5 HOOD
28.44  CLP
Đổi 5 HOOD sang 28.44 CLP
10 HOOD
56.89  CLP
Đổi 10 HOOD sang 56.89 CLP
20 HOOD
113.78  CLP
Đổi 20 HOOD sang 113.78 CLP
50 HOOD
284.44  CLP
Đổi 50 HOOD sang 284.44 CLP
100 HOOD
568.88  CLP
Đổi 100 HOOD sang 568.88 CLP
200 HOOD
1,137.76  CLP
Đổi 200 HOOD sang 1,137.76 CLP
500 HOOD
2,844.39  CLP
Đổi 500 HOOD sang 2,844.39 CLP
1000 HOOD
5,688.78  CLP
Đổi 1000 HOOD sang 5,688.78 CLP
5000 HOOD
28,443.89  CLP
Đổi 5000 HOOD sang 28,443.89 CLP
10000 HOOD
56,887.78  CLP
Đổi 10000 HOOD sang 56,887.78 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang CLP, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Robinhood
1 CLP
0.1758 HOOD
Đổi 1 CLP sang 0.1758 HOOD
10 CLP
1.76 HOOD
Đổi 10 CLP sang 1.76 HOOD
50 CLP
8.79 HOOD
Đổi 50 CLP sang 8.79 HOOD
100 CLP
17.58 HOOD
Đổi 100 CLP sang 17.58 HOOD
200 CLP
35.16 HOOD
Đổi 200 CLP sang 35.16 HOOD
500 CLP
87.89 HOOD
Đổi 500 CLP sang 87.89 HOOD
1000 CLP
175.78 HOOD
Đổi 1000 CLP sang 175.78 HOOD
2000 CLP
351.57 HOOD
Đổi 2000 CLP sang 351.57 HOOD
5000 CLP
878.92 HOOD
Đổi 5000 CLP sang 878.92 HOOD
10000 CLP
1,757.85 HOOD
Đổi 10000 CLP sang 1,757.85 HOOD
50000 CLP
8,789.23 HOOD
Đổi 50000 CLP sang 8,789.23 HOOD
100000 CLP
17,578.47 HOOD
Đổi 100000 CLP sang 17,578.47 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang HOOD, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOOD/CLP

HOOD/CLP: 1 HOOD = 5.69 CLP; 2025/08/19 16:41:18
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi +17.68% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi +17.68% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/CLP

Giá Robinhood cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 30.52 CLP trong khi giá Robinhood thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 0.6961 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.18 CLP
30.52 CLP
86.8 CLP
86.8 CLP
Thấp
3.35 CLP
0.6961 CLP
0.07951 CLP
0.0009106 CLP
Bình thường
0 CLP
0 CLP
0 CLP
0 CLP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.68%
+25.18%
+53.34%
+42.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Robinhood

Số liệu thị trường HOOD sang CLP

HOOD/CLP:
CLP$5.69
Khối lượng HOOD 24 giờ:
CLP$1,048,269,593.6
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD

Tỷ giá HOOD sang CLP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Robinhood là CLP$5.69 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi +16.75% (CLP$150,427,975.98 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là CLP$897,841,617.62.

Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget

Thông tin Peso Chile

Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang CLP, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOOD sang CLP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOOD sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

popular info Peso Chile
HOOD đến CLP
1 HOOD thành CLP$5.69 CLP
popular info Đô la Đài Loan mới
HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.1777 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.04235 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.005896 USD
popular info Euro
HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.005055 EUR
popular info Đô la Canada
HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.008171 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩8.21 KRW
popular info Yên Nhật
HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.8710 JPY
popular info Bảng Anh
HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.004368 GBP
popular info Real Brazil
HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.03230 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CLP

other assets API3
API3 đến CLP
1 API3 thành CLP$1,329.92 CLP
other assets OKZOO
AIOT đến CLP
1 AIOT thành CLP$1,749.35 CLP
other assets Mantle
MNT đến CLP
1 MNT thành CLP$1,305.19 CLP
other assets World3
WAI đến CLP
1 WAI thành CLP$54.44 CLP
other assets Succinct
PROVE đến CLP
1 PROVE thành CLP$1,129.05 CLP
other assets 1inch Network
1INCH đến CLP
1 1INCH thành CLP$236.4 CLP
other assets Audius
AUDIO đến CLP
1 AUDIO thành CLP$65.03 CLP
other assets Onyxcoin
XCN đến CLP
1 XCN thành CLP$12.69 CLP
other assets CREPE
CREPE đến CLP
1 CREPE thành CLP$0.007418 CLP
other assets Baby Shark Universe
BSU đến CLP
1 BSU thành CLP$167.23 CLP

Bảng chuyển đổi từ HOOD sang CLP

Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Peso Chile đã thay đổi +25.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.68%, đạt mức cao nhất là 6.18 CLP và mức thấp nhất là 3.35 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là CLP$3.99 CLP , thay đổi +53.34% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi
+CLP$
5.59CLP
, tương đương mức thay đổi +189.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOOD
CLP$2.84CLP$2.48
+17.68%
1 HOOD
CLP$5.69CLP$4.95
+17.68%
5 HOOD
CLP$28.44CLP$24.77
+17.68%
10 HOOD
CLP$56.89CLP$49.54
+17.68%
50 HOOD
CLP$284.44CLP$247.69
+17.68%
100 HOOD
CLP$568.88CLP$495.38
+17.68%
500 HOOD
CLP$2,844.39CLP$2,476.88
+17.68%
1000 HOOD
CLP$5,688.78CLP$4,953.76
+17.68%

Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/CLP

1 Robinhood bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Peso Chile (CLP) là CLP$5.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1758 HOOD đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.8789 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 28.44CLP.
Giá cao nhất của HOOD/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo CLP là CLP$86.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 25.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 53.34% so với Peso Chile (CLP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành CLP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.005896 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.005055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008171 CAD ở Canada, ₹0.5131 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03230 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Peso Chile (CLP) là CLP$5.69.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.