Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120453.00 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120453.00 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120453.00 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành IQD
RMRK/IQD: 1 RMRK = 22.06 IQD. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Dinar Iraq (IQD) là 22.06 IQD hôm nay.

RMRK
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 22.06 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 22.06 IQD, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 110.28 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.04534 RMRK và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2267 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RMRK sang IQD
Chuyển đổi IQD sang RMRK
RMRK
Dinar Iraq
1 RMRK
22.06 IQD
Đổi 1 RMRK sang 22.06 IQD
2 RMRK
44.11 IQD
Đổi 2 RMRK sang 44.11 IQD
5 RMRK
110.28 IQD
Đổi 5 RMRK sang 110.28 IQD
10 RMRK
220.56 IQD
Đổi 10 RMRK sang 220.56 IQD
20 RMRK
441.12 IQD
Đổi 20 RMRK sang 441.12 IQD
50 RMRK
1,102.79 IQD
Đổi 50 RMRK sang 1,102.79 IQD
100 RMRK
2,205.58 IQD
Đổi 100 RMRK sang 2,205.58 IQD
200 RMRK
4,411.15 IQD
Đổi 200 RMRK sang 4,411.15 IQD
500 RMRK
11,027.88 IQD
Đổi 500 RMRK sang 11,027.88 IQD
1000 RMRK
22,055.76 IQD
Đổi 1000 RMRK sang 22,055.76 IQD
5000 RMRK
110,278.81 IQD
Đổi 5000 RMRK sang 110,278.81 IQD
10000 RMRK
220,557.63 IQD
Đổi 10000 RMRK sang 220,557.63 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang IQD, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
RMRK
1 IQD
0.04534 RMRK
Đổi 1 IQD sang 0.04534 RMRK
10 IQD
0.4534 RMRK
Đổi 10 IQD sang 0.4534 RMRK
50 IQD
2.27 RMRK
Đổi 50 IQD sang 2.27 RMRK
100 IQD
4.53 RMRK
Đổi 100 IQD sang 4.53 RMRK
200 IQD
9.07 RMRK
Đổi 200 IQD sang 9.07 RMRK
500 IQD
22.67 RMRK
Đổi 500 IQD sang 22.67 RMRK
1000 IQD
45.34 RMRK
Đổi 1000 IQD sang 45.34 RMRK
2000 IQD
90.68 RMRK
Đổi 2000 IQD sang 90.68 RMRK
5000 IQD
226.7 RMRK
Đổi 5000 IQD sang 226.7 RMRK
10000 IQD
453.4 RMRK
Đổi 10000 IQD sang 453.4 RMRK
50000 IQD
2,266.98 RMRK
Đổi 50000 IQD sang 2,266.98 RMRK
100000 IQD
4,533.96 RMRK
Đổi 100000 IQD sang 4,533.96 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang RMRK, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RMRK/IQD
RMRK/IQD: 1 RMRK = 22.06 IQD; 2025/10/02 20:39:29
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -12.79% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -12.79% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang IQD: Biến động và thay đổi giá của RMRK/IQD
Giá RMRK cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 27.66 IQD trong khi giá RMRK thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 20.02 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 25.29 IQD | 27.66 IQD | 64.88 IQD | 100.28 IQD |
Thấp | 20.02 IQD | 20.02 IQD | 6.2 IQD | 6.2 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.79% | -17.91% | -55.59% | -63.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RMRK
Số liệu thị trường RMRK sang IQD
RMRK/IQD:
ع.د22.06
Khối lượng RMRK 24 giờ:
ع.د1,267,783.9
Vốn hóa thị trường RMRK:
ع.د200,507,817.36
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK
Tỷ giá RMRK sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RMRK là ع.د22.06 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د200,507,817.36 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi +5.72% (ع.د68,567.59 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là ع.د1,199,216.31.
Thông tin thêm về RMRK trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang IQD, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101303.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88319.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165865.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634226.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10539549.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RMRK sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RMRK sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến
RMRK đến IQD
1 RMRK thành ع.د22.06 IQD

RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$0.5125 TWD

RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.1200 CNY

RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.01684 USD

RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.01436 EUR

RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.02351 CAD

RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩23.66 KRW

RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥2.48 JPY

RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.01252 GBP

RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.08989 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د156,921.55 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د172,416.97 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,413,345.38 IQD

C98 đến IQD
1 C98 thành ع.د85.41 IQD

COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د436.34 IQD

AVAX đến IQD
1 AVAX thành ع.د40,785.31 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د340.31 IQD

ZKC đến IQD
1 ZKC thành ع.د475.8 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د109.88 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د12,612 IQD
Bảng chuyển đổi từ RMRK sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Dinar Iraq đã thay đổi -17.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.79%, đạt mức cao nhất là 25.29 IQD và mức thấp nhất là 20.02 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là ع.د48.9 IQD , thay đổi -55.59% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.06% so với năm trước.
-ع.د
412.93IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RMRK | ع.د11.03 | ع.د12.64 | -12.79% |
1 RMRK | ع.د22.06 | ع.د25.29 | -12.79% |
5 RMRK | ع.د110.28 | ع.د126.44 | -12.79% |
10 RMRK | ع.د220.56 | ع.د252.88 | -12.79% |
50 RMRK | ع.د1,102.79 | ع.د1,264.42 | -12.79% |
100 RMRK | ع.د2,205.58 | ع.د2,528.83 | -12.79% |
500 RMRK | ع.د11,027.88 | ع.د12,644.15 | -12.79% |
1000 RMRK | ع.د22,055.76 | ع.د25,288.31 | -12.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/IQD
1 RMRK bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د22.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04534 RMRK đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.2267 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 110.28IQD.
Giá cao nhất của RMRK/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo IQD là ع.د87,738.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 17.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 55.59% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01684 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.01436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02351 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.74 PKR ở Pakistan, R$0.08989 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د22.06.
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01684 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.01436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02351 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.74 PKR ở Pakistan, R$0.08989 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د22.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.