Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành BAM

RMRK/BAM: 1 RMRK = 0.02783 BAM. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.02783 BAM hôm nay.
RMRK
RMRK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 0.02783 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 0.02783 BAM, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 0.1392 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 35.93 RMRK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 179.63 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RMRK sang BAM

Chuyển đổi BAM sang RMRK

RMRK
Mark Bosnia-Herzegovina
1 RMRK
0.02783  BAM
Đổi 1 RMRK sang 0.02783 BAM
2 RMRK
0.05567  BAM
Đổi 2 RMRK sang 0.05567 BAM
5 RMRK
0.1392  BAM
Đổi 5 RMRK sang 0.1392 BAM
10 RMRK
0.2783  BAM
Đổi 10 RMRK sang 0.2783 BAM
20 RMRK
0.5567  BAM
Đổi 20 RMRK sang 0.5567 BAM
50 RMRK
1.39  BAM
Đổi 50 RMRK sang 1.39 BAM
100 RMRK
2.78  BAM
Đổi 100 RMRK sang 2.78 BAM
200 RMRK
5.57  BAM
Đổi 200 RMRK sang 5.57 BAM
500 RMRK
13.92  BAM
Đổi 500 RMRK sang 13.92 BAM
1000 RMRK
27.83  BAM
Đổi 1000 RMRK sang 27.83 BAM
5000 RMRK
139.17  BAM
Đổi 5000 RMRK sang 139.17 BAM
10000 RMRK
278.34  BAM
Đổi 10000 RMRK sang 278.34 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang BAM, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
RMRK
1 BAM
35.93 RMRK
Đổi 1 BAM sang 35.93 RMRK
10 BAM
359.27 RMRK
Đổi 10 BAM sang 359.27 RMRK
50 BAM
1,796.33 RMRK
Đổi 50 BAM sang 1,796.33 RMRK
100 BAM
3,592.67 RMRK
Đổi 100 BAM sang 3,592.67 RMRK
200 BAM
7,185.34 RMRK
Đổi 200 BAM sang 7,185.34 RMRK
500 BAM
17,963.34 RMRK
Đổi 500 BAM sang 17,963.34 RMRK
1000 BAM
35,926.68 RMRK
Đổi 1000 BAM sang 35,926.68 RMRK
2000 BAM
71,853.36 RMRK
Đổi 2000 BAM sang 71,853.36 RMRK
5000 BAM
179,633.4 RMRK
Đổi 5000 BAM sang 179,633.4 RMRK
10000 BAM
359,266.8 RMRK
Đổi 10000 BAM sang 359,266.8 RMRK
50000 BAM
1,796,334 RMRK
Đổi 50000 BAM sang 1,796,334 RMRK
100000 BAM
3,592,668.01 RMRK
Đổi 100000 BAM sang 3,592,668.01 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang RMRK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RMRK/BAM

RMRK/BAM: 1 RMRK = 0.02783 BAM; 2025/10/02 13:32:45
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -12.57% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -12.57% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của RMRK/BAM

Giá RMRK cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.03700 BAM trong khi giá RMRK thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.02543 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03233 BAM
0.03700 BAM
0.08242 BAM
0.1274 BAM
Thấp
0.02543 BAM
0.02543 BAM
0.007881 BAM
0.007881 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.57%
-23.95%
-54.68%
-63.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RMRK

Số liệu thị trường RMRK sang BAM

RMRK/BAM:
KM0.02783
Khối lượng RMRK 24 giờ:
KM1,416.62
Vốn hóa thị trường RMRK:
KM253,041.72
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK

Tỷ giá RMRK sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RMRK là KM0.02783 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của KM253,041.72 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi -7.98% (KM-122.82 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là KM1,539.44.

Thông tin thêm về RMRK trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang BAM, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101196.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88272.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165674.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 632693.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10537458.46 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RMRK sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RMRK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$0.5090 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.1191 CNY
popular info Đô la Mỹ
RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.01673 USD
popular info Euro
RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.01425 EUR
popular info Đô la Canada
RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.02333 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩23.47 KRW
popular info Yên Nhật
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥2.46 JPY
popular info Bảng Anh
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.01243 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
RMRK đến BAM
1 RMRK thành KM0.02783 BAM
popular info Real Brazil
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.08908 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM198,500.97 BAM
other assets NATIX Network
NATIX đến BAM
1 NATIX thành KM0.001253 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,316.79 BAM
other assets Zcash
ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM246.61 BAM
other assets Litecoin
LTC đến BAM
1 LTC thành KM198.93 BAM
other assets ChainOpera AI
COAI đến BAM
1 COAI thành KM0.5691 BAM
other assets Dogecoin
DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4238 BAM
other assets Dash
DASH đến BAM
1 DASH thành KM59.98 BAM
other assets Coin98
C98 đến BAM
1 C98 thành KM0.1022 BAM
other assets NUMINE
NUMI đến BAM
1 NUMI thành KM0.1537 BAM

Bảng chuyển đổi từ RMRK sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -23.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.57%, đạt mức cao nhất là 0.03233 BAM và mức thấp nhất là 0.02543 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là KM0.06147 BAM , thay đổi -54.68% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi
-KM
0.5295BAM
, tương đương mức thay đổi -95.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RMRK
KM0.01392KM0.01592
-12.57%
1 RMRK
KM0.02783KM0.03184
-12.57%
5 RMRK
KM0.1392KM0.1592
-12.57%
10 RMRK
KM0.2783KM0.3184
-12.57%
50 RMRK
KM1.39KM1.59
-12.57%
100 RMRK
KM2.78KM3.18
-12.57%
500 RMRK
KM13.92KM15.92
-12.57%
1000 RMRK
KM27.83KM31.84
-12.57%

Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/BAM

1 RMRK bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02783.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.93 RMRK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 179.63 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 0.1392BAM.
Giá cao nhất của RMRK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo BAM là KM111.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 23.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 54.68% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RMRK: RMRK sang Đô la Mỹ (USD), RMRK sang Euro (EUR), RMRK sang Bảng Anh (GBP), RMRK sang Đô la Canada (CAD), RMRK sang Rupee Ấn Độ (INR), RMRK sang Rupee Pakistan (PKR), RMRK sang Real Brazil (BRL), RMRK sang ...
Giá của RMRK ở Mỹ là $0.01673 USD. Ngoài ra, giá của RMRK là €0.01425 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02333 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.74 PKR ở Pakistan, R$0.08908 BRL ở Brazil, ...
Cặp RMRK phổ biến nhất là RMRK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 RMRK (RMRK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02783.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.