Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120144.33 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120144.33 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120144.33 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USR thành IQD
USR/IQD: 1 USR = 1,308.19 IQD. Giá chuyển đổi 1 Resolv USR (USR) thành Dinar Iraq (IQD) là 1,308.19 IQD hôm nay.

USR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Resolv USR (USR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USR hiện có giá trị là 1,308.19 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USR hiện có giá 1,308.19 IQD, nghĩa là mua 5 USR sẽ mất 6,540.95 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0007644 USR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.003822 USR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang USR
Resolv USR
Dinar Iraq
1 USR
1,308.19 IQD
Đổi 1 USR sang 1,308.19 IQD
2 USR
2,616.38 IQD
Đổi 2 USR sang 2,616.38 IQD
5 USR
6,540.95 IQD
Đổi 5 USR sang 6,540.95 IQD
10 USR
13,081.91 IQD
Đổi 10 USR sang 13,081.91 IQD
20 USR
26,163.82 IQD
Đổi 20 USR sang 26,163.82 IQD
50 USR
65,409.55 IQD
Đổi 50 USR sang 65,409.55 IQD
100 USR
130,819.09 IQD
Đổi 100 USR sang 130,819.09 IQD
200 USR
261,638.19 IQD
Đổi 200 USR sang 261,638.19 IQD
500 USR
654,095.47 IQD
Đổi 500 USR sang 654,095.47 IQD
1000 USR
1,308,190.93 IQD
Đổi 1000 USR sang 1,308,190.93 IQD
5000 USR
6,540,954.66 IQD
Đổi 5000 USR sang 6,540,954.66 IQD
10000 USR
13,081,909.32 IQD
Đổi 10000 USR sang 13,081,909.32 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Resolv USR tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USR sang IQD, lên đến 10000 USR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Resolv USR
1 IQD
0.0007644 USR
Đổi 1 IQD sang 0.0007644 USR
10 IQD
0.007644 USR
Đổi 10 IQD sang 0.007644 USR
50 IQD
0.03822 USR
Đổi 50 IQD sang 0.03822 USR
100 IQD
0.07644 USR
Đổi 100 IQD sang 0.07644 USR
200 IQD
0.1529 USR
Đổi 200 IQD sang 0.1529 USR
500 IQD
0.3822 USR
Đổi 500 IQD sang 0.3822 USR
1000 IQD
0.7644 USR
Đổi 1000 IQD sang 0.7644 USR
2000 IQD
1.53 USR
Đổi 2000 IQD sang 1.53 USR
5000 IQD
3.82 USR
Đổi 5000 IQD sang 3.82 USR
10000 IQD
7.64 USR
Đổi 10000 IQD sang 7.64 USR
50000 IQD
38.22 USR
Đổi 50000 IQD sang 38.22 USR
100000 IQD
76.44 USR
Đổi 100000 IQD sang 76.44 USR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành USR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Resolv USR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang USR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USR/IQD
USR/IQD: 1 USR = 1,308.19 IQD; 2025/08/11 12:29:41
Trong 1D vừa qua, Resolv USR đã thay đổi +0.11% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Resolv USR(USR) đã thay đổi +0.11% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành USR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Resolv USR/IQD
Giá Resolv USR cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1,309.94 IQD trong khi giá Resolv USR thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1,306.6 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Resolv USR theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,309.48 IQD | 1,309.94 IQD | 1,315.58 IQD | 1,319.99 IQD |
Thấp | 1,306.6 IQD | 1,306.6 IQD | 1,300.24 IQD | 1,300.24 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | +0.02% | -0.05% | -0.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Resolv USR
Số liệu thị trường USR sang IQD
USR/IQD:
ع.د1,308.19
Khối lượng USR 24 giờ:
ع.د8,158,210,553.96
Vốn hóa thị trường USR:
--
Nguồn cung lưu hành USR:
0 USR
Tỷ giá USR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Resolv USR thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Resolv USR là ع.د1,308.19 mỗi USR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USR. Khối lượng giao dịch của Resolv USR đã thay đổi +43.44% (ع.د2,470,569,209.15 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USR là ع.د5,687,641,344.81.
Thông tin thêm về Resolv USR trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Resolv USR phổ biến nhất là USR sang IQD, trong đó mã của Resolv USR là USR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104781.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90675.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 168038.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663125.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10694994.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Resolv USR phổ biến
USR đến IQD
1 USR thành ع.د1,308.19 IQD

USR đến TWD
1 USR thành NT$29.92 TWD

USR đến CNY
1 USR thành ¥7.19 CNY

USR đến USD
1 USR thành $0.9999 USD

USR đến EUR
1 USR thành €0.8586 EUR

USR đến CAD
1 USR thành C$1.38 CAD

USR đến KRW
1 USR thành ₩1,390.62 KRW

USR đến JPY
1 USR thành ¥147.6 JPY

USR đến GBP
1 USR thành £0.7430 GBP

USR đến BRL
1 USR thành R$5.43 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د157,544,756.14 IQD

ZRO đến IQD
1 ZRO thành ع.د3,151.2 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,043,641.34 IQD

STG đến IQD
1 STG thành ع.د251.99 IQD

PUMP đến IQD
1 PUMP thành ع.د4.62 IQD

CRO đến IQD
1 CRO thành ع.د215.74 IQD

LDO đến IQD
1 LDO thành ع.د1,872.26 IQD

BANANAS31 đến IQD
1 BANANAS31 thành ع.د10.6 IQD

LISTA đến IQD
1 LISTA thành ع.د432.78 IQD

BEAM đến IQD
1 BEAM thành ع.د10.53 IQD
Bảng chuyển đổi từ USR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Resolv USR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USR thành Dinar Iraq đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 1,309.48 IQD và mức thấp nhất là 1,306.6 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 USR là ع.د1,308.78 IQD , thay đổi -0.05% so với giá hiện tại. Resolv USR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.
-ع.د
0.5447IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USR | ع.د654.1 | ع.د653.41 | +0.11% |
1 USR | ع.د1,308.19 | ع.د1,306.81 | +0.11% |
5 USR | ع.د6,540.95 | ع.د6,534.06 | +0.11% |
10 USR | ع.د13,081.91 | ع.د13,068.12 | +0.11% |
50 USR | ع.د65,409.55 | ع.د65,340.6 | +0.11% |
100 USR | ع.د130,819.09 | ع.د130,681.21 | +0.11% |
500 USR | ع.د654,095.47 | ع.د653,406.03 | +0.11% |
1000 USR | ع.د1,308,190.93 | ع.د1,306,812.06 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp USR/IQD
1 Resolv USR bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Resolv USR (USR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,308.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu USR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007644 USR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.003822 USR, trong khi 5 USR sẽ có giá khoảng 6,540.95IQD.
Giá cao nhất của USR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USR tính theo IQD là ع.د1,319.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Resolv USR tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Resolv USR (USR) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Resolv USR (USR) đã giảm 0.05% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Resolv USR và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Resolv USR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Resolv USR: USR sang Đô la Mỹ (USD), USR sang Euro (EUR), USR sang Bảng Anh (GBP), USR sang Đô la Canada (CAD), USR sang Rupee Ấn Độ (INR), USR sang Rupee Pakistan (PKR), USR sang Real Brazil (BRL), USR sang ...
Giá của Resolv USR ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của Resolv USR là €0.8586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7430 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.64 INR ở Ấn Độ, ₨283.44 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv USR phổ biến nhất là USR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Resolv USR (USR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,308.19.
Giá của Resolv USR ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của Resolv USR là €0.8586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7430 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.64 INR ở Ấn Độ, ₨283.44 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv USR phổ biến nhất là USR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Resolv USR (USR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,308.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
