Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119128.11 (-2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$39.9M (1 ngày); -$519.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USR thành EUR
USR/EUR: 1 USR = 0.8603 EUR. Giá chuyển đổi 1 Resolv USR (USR) thành Euro (EUR) là 0.8603 EUR hôm nay.

USR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Resolv USR (USR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USR hiện có giá trị là 0.8603 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USR hiện có giá 0.8603 EUR, nghĩa là mua 5 USR sẽ mất 4.3 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.16 USR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.81 USR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang USR
Resolv USR
Euro
1 USR
0.8603 EUR
Đổi 1 USR sang 0.8603 EUR
2 USR
1.72 EUR
Đổi 2 USR sang 1.72 EUR
5 USR
4.3 EUR
Đổi 5 USR sang 4.3 EUR
10 USR
8.6 EUR
Đổi 10 USR sang 8.6 EUR
20 USR
17.21 EUR
Đổi 20 USR sang 17.21 EUR
50 USR
43.02 EUR
Đổi 50 USR sang 43.02 EUR
100 USR
86.03 EUR
Đổi 100 USR sang 86.03 EUR
200 USR
172.07 EUR
Đổi 200 USR sang 172.07 EUR
500 USR
430.17 EUR
Đổi 500 USR sang 430.17 EUR
1000 USR
860.34 EUR
Đổi 1000 USR sang 860.34 EUR
5000 USR
4,301.7 EUR
Đổi 5000 USR sang 4,301.7 EUR
10000 USR
8,603.41 EUR
Đổi 10000 USR sang 8,603.41 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Resolv USR tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USR sang EUR, lên đến 10000 USR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Resolv USR
1 EUR
1.16 USR
Đổi 1 EUR sang 1.16 USR
10 EUR
11.62 USR
Đổi 10 EUR sang 11.62 USR
50 EUR
58.12 USR
Đổi 50 EUR sang 58.12 USR
100 EUR
116.23 USR
Đổi 100 EUR sang 116.23 USR
200 EUR
232.47 USR
Đổi 200 EUR sang 232.47 USR
500 EUR
581.16 USR
Đổi 500 EUR sang 581.16 USR
1000 EUR
1,162.33 USR
Đổi 1000 EUR sang 1,162.33 USR
2000 EUR
2,324.66 USR
Đổi 2000 EUR sang 2,324.66 USR
5000 EUR
5,811.65 USR
Đổi 5000 EUR sang 5,811.65 USR
10000 EUR
11,623.3 USR
Đổi 10000 EUR sang 11,623.3 USR
50000 EUR
58,116.49 USR
Đổi 50000 EUR sang 58,116.49 USR
100000 EUR
116,232.99 USR
Đổi 100000 EUR sang 116,232.99 USR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành USR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Resolv USR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang USR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USR/EUR
USR/EUR: 1 USR = 0.8603 EUR; 2025/08/12 04:35:38
Trong 1D vừa qua, Resolv USR đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Resolv USR(USR) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành USR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Resolv USR/EUR
Giá Resolv USR cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8614 EUR trong khi giá Resolv USR thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8592 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Resolv USR theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8611 EUR | 0.8614 EUR | 0.8651 EUR | 0.8681 EUR |
Thấp | 0.8595 EUR | 0.8592 EUR | 0.8551 EUR | 0.8551 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.07% | +0.00% | +0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Resolv USR
Số liệu thị trường USR sang EUR
USR/EUR:
€0.8603
Khối lượng USR 24 giờ:
€4,612,130.24
Vốn hóa thị trường USR:
--
Nguồn cung lưu hành USR:
0 USR
Tỷ giá USR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Resolv USR thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Resolv USR là €0.8603 mỗi USR, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USR. Khối lượng giao dịch của Resolv USR đã thay đổi -7.39% (€-367,872.83 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USR là €4,980,003.06.
Thông tin thêm về Resolv USR trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Resolv USR phổ biến nhất là USR sang EUR, trong đó mã của Resolv USR là USR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118525.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4215.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101979.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88218.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163269.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645052.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10388747.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Resolv USR phổ biến

USR đến TWD
1 USR thành NT$29.94 TWD

USR đến CNY
1 USR thành ¥7.19 CNY

USR đến USD
1 USR thành $0.9999 USD

USR đến EUR
1 USR thành €0.8603 EUR

USR đến CAD
1 USR thành C$1.38 CAD

USR đến KRW
1 USR thành ₩1,388.95 KRW

USR đến JPY
1 USR thành ¥148.38 JPY

USR đến GBP
1 USR thành £0.7442 GBP

USR đến BRL
1 USR thành R$5.44 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

NOT đến EUR
1 NOT thành €0.001851 EUR

MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{7}1819 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €102,336.24 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,697.55 EUR

BID đến EUR
1 BID thành €0.05782 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.7540 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.71 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1636 EUR

MYRO đến EUR
1 MYRO thành €0.02246 EUR

UNI đến EUR
1 UNI thành €9.8 EUR
Bảng chuyển đổi từ USR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Resolv USR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USR thành Euro đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.8611 EUR và mức thấp nhất là 0.8595 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 USR là €0.8603 EUR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Resolv USR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.03% so với năm trước.
-€
0.0002688EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USR | €0.4302 | €0.4302 | +0.00% |
1 USR | €0.8603 | €0.8603 | +0.00% |
5 USR | €4.3 | €4.3 | +0.00% |
10 USR | €8.6 | €8.6 | +0.00% |
50 USR | €43.02 | €43.02 | +0.00% |
100 USR | €86.03 | €86.03 | +0.00% |
500 USR | €430.17 | €430.16 | +0.00% |
1000 USR | €860.34 | €860.32 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp USR/EUR
1 Resolv USR bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Resolv USR (USR) trong Euro (EUR) là €0.8603.
Tôi có thể mua bao nhiêu USR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 USR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.81 USR, trong khi 5 USR sẽ có giá khoảng 4.3EUR.
Giá cao nhất của USR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USR tính theo EUR là €0.8681. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Resolv USR tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Resolv USR (USR) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Resolv USR (USR) đã tăng 0.00% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Resolv USR và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Resolv USR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Resolv USR: USR sang Đô la Mỹ (USD), USR sang Euro (EUR), USR sang Bảng Anh (GBP), USR sang Đô la Canada (CAD), USR sang Rupee Ấn Độ (INR), USR sang Rupee Pakistan (PKR), USR sang Real Brazil (BRL), USR sang ...
Giá của Resolv USR ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của Resolv USR là €0.8603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7442 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.64 INR ở Ấn Độ, ₨284.63 PKR ở Pakistan, R$5.44 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv USR phổ biến nhất là USR sang Euro(EUR). Giá của 1 Resolv USR (USR) ở Euro (EUR) là €0.8603.
Giá của Resolv USR ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của Resolv USR là €0.8603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7442 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.64 INR ở Ấn Độ, ₨284.63 PKR ở Pakistan, R$5.44 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv USR phổ biến nhất là USR sang Euro(EUR). Giá của 1 Resolv USR (USR) ở Euro (EUR) là €0.8603.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
