Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi eRSDL thành MNT

eRSDL/MNT: 1 eRSDL = 0.06621 MNT. Giá chuyển đổi 1 Residual Token (eRSDL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.06621 MNT hôm nay.
eRSDL
eRSDL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eRSDL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Residual Token (eRSDL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eRSDL hiện có giá trị là 0.06621 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eRSDL hiện có giá 0.06621 MNT, nghĩa là mua 5 eRSDL sẽ mất 0.3311 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 15.1 eRSDL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 75.51 eRSDL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi eRSDL sang MNT

Chuyển đổi MNT sang eRSDL

Residual Token
Tugrik Mông Cổ
1 eRSDL
0.06621  MNT
Đổi 1 eRSDL sang 0.06621 MNT
2 eRSDL
0.1324  MNT
Đổi 2 eRSDL sang 0.1324 MNT
5 eRSDL
0.3311  MNT
Đổi 5 eRSDL sang 0.3311 MNT
10 eRSDL
0.6621  MNT
Đổi 10 eRSDL sang 0.6621 MNT
20 eRSDL
1.32  MNT
Đổi 20 eRSDL sang 1.32 MNT
50 eRSDL
3.31  MNT
Đổi 50 eRSDL sang 3.31 MNT
100 eRSDL
6.62  MNT
Đổi 100 eRSDL sang 6.62 MNT
200 eRSDL
13.24  MNT
Đổi 200 eRSDL sang 13.24 MNT
500 eRSDL
33.11  MNT
Đổi 500 eRSDL sang 33.11 MNT
1000 eRSDL
66.21  MNT
Đổi 1000 eRSDL sang 66.21 MNT
5000 eRSDL
331.07  MNT
Đổi 5000 eRSDL sang 331.07 MNT
10000 eRSDL
662.14  MNT
Đổi 10000 eRSDL sang 662.14 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eRSDL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Residual Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eRSDL sang MNT, lên đến 10000 eRSDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Residual Token
1 MNT
15.1 eRSDL
Đổi 1 MNT sang 15.1 eRSDL
10 MNT
151.03 eRSDL
Đổi 10 MNT sang 151.03 eRSDL
50 MNT
755.13 eRSDL
Đổi 50 MNT sang 755.13 eRSDL
100 MNT
1,510.26 eRSDL
Đổi 100 MNT sang 1,510.26 eRSDL
200 MNT
3,020.53 eRSDL
Đổi 200 MNT sang 3,020.53 eRSDL
500 MNT
7,551.32 eRSDL
Đổi 500 MNT sang 7,551.32 eRSDL
1000 MNT
15,102.64 eRSDL
Đổi 1000 MNT sang 15,102.64 eRSDL
2000 MNT
30,205.27 eRSDL
Đổi 2000 MNT sang 30,205.27 eRSDL
5000 MNT
75,513.18 eRSDL
Đổi 5000 MNT sang 75,513.18 eRSDL
10000 MNT
151,026.36 eRSDL
Đổi 10000 MNT sang 151,026.36 eRSDL
50000 MNT
755,131.82 eRSDL
Đổi 50000 MNT sang 755,131.82 eRSDL
100000 MNT
1,510,263.65 eRSDL
Đổi 100000 MNT sang 1,510,263.65 eRSDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành eRSDL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Residual Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang eRSDL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ eRSDL/MNT

eRSDL/MNT: 1 eRSDL = 0.06621 MNT; 2025/08/22 15:48:14
Trong 1D vừa qua, Residual Token đã thay đổi -8.14% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Residual Token(eRSDL) đã thay đổi -8.14% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành eRSDL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi eRSDL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Residual Token/MNT

Giá Residual Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.07255 MNT trong khi giá Residual Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.05132 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Residual Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eRSDL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07241 MNT
0.07255 MNT
0.07800 MNT
0.08062 MNT
Thấp
0.06467 MNT
0.05132 MNT
0.04699 MNT
0.03169 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.14%
-8.24%
-8.05%
-5.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua eRSDL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eRSDL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eRSDL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Residual Token

Số liệu thị trường eRSDL sang MNT

eRSDL/MNT:
₮0.06621
Khối lượng eRSDL 24 giờ:
₮91,509.4
Vốn hóa thị trường eRSDL:
₮57,779,263.77
Nguồn cung lưu hành eRSDL:
872.62M eRSDL

Tỷ giá eRSDL sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Residual Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Residual Token là ₮0.06621 mỗi eRSDL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮57,779,263.77 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 872,619,260 eRSDL. Khối lượng giao dịch của Residual Token đã thay đổi -1.66% (₮-1,549.05 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eRSDL là ₮93,058.45.

Thông tin thêm về Residual Token trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang MNT, trong đó mã của Residual Token là eRSDL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96915.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83863.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156575.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614880.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9848361.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi eRSDL sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi eRSDL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Residual Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
eRSDL đến TWD
1 eRSDL thành NT$0.0005626 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
eRSDL đến CNY
1 eRSDL thành ¥0.0001323 CNY
popular info Đô la Mỹ
eRSDL đến USD
1 eRSDL thành $0.{4}1843 USD
popular info Euro
eRSDL đến EUR
1 eRSDL thành €0.{4}1587 EUR
popular info Đô la Canada
eRSDL đến CAD
1 eRSDL thành C$0.{4}2565 CAD
popular info Won Hàn Quốc
eRSDL đến KRW
1 eRSDL thành ₩0.02565 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
eRSDL đến MNT
1 eRSDL thành ₮0.06621 MNT
popular info Yên Nhật
eRSDL đến JPY
1 eRSDL thành ¥0.002740 JPY
popular info Bảng Anh
eRSDL đến GBP
1 eRSDL thành £0.{4}1374 GBP
popular info Real Brazil
eRSDL đến BRL
1 eRSDL thành R$0.0001007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bio Protocol
BIO đến MNT
1 BIO thành ₮840.46 MNT
other assets Matchain
MAT đến MNT
1 MAT thành ₮4,248.77 MNT
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MNT
1 AERO thành ₮5,514.71 MNT
other assets SKALE
SKL đến MNT
1 SKL thành ₮137.31 MNT
other assets Inspect
INSP đến MNT
1 INSP thành ₮120.26 MNT
other assets MX Token
MX đến MNT
1 MX thành ₮10,151.83 MNT
other assets Cyber
CYBER đến MNT
1 CYBER thành ₮8,097.55 MNT
other assets Toko Token
TKO đến MNT
1 TKO thành ₮821.37 MNT
other assets Everscale
EVER đến MNT
1 EVER thành ₮45.38 MNT
other assets Hashflow
HFT đến MNT
1 HFT thành ₮317.97 MNT

Bảng chuyển đổi từ eRSDL sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Residual Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 eRSDL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.14%, đạt mức cao nhất là 0.07241 MNT và mức thấp nhất là 0.06467 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 eRSDL là ₮0.07200 MNT , thay đổi -8.05% so với giá hiện tại. Residual Token đã thay đổi
-
4.49MNT
, tương đương mức thay đổi -98.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 eRSDL
₮0.03311₮0.03604
-8.14%
1 eRSDL
₮0.06621₮0.07207
-8.14%
5 eRSDL
₮0.3311₮0.3604
-8.14%
10 eRSDL
₮0.6621₮0.7207
-8.14%
50 eRSDL
₮3.31₮3.6
-8.14%
100 eRSDL
₮6.62₮7.21
-8.14%
500 eRSDL
₮33.11₮36.04
-8.14%
1000 eRSDL
₮66.21₮72.07
-8.14%

Câu Hỏi Thường Gặp eRSDL/MNT

1 Residual Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Residual Token (eRSDL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06621.
Tôi có thể mua bao nhiêu eRSDL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.1 eRSDL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eRSDL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eRSDL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eRSDL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 75.51 eRSDL, trong khi 5 eRSDL sẽ có giá khoảng 0.3311MNT.
Giá cao nhất của eRSDL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eRSDL tính theo MNT là ₮6,309.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eRSDL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Residual Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 8.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 8.05% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eRSDL thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Residual Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eRSDL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eRSDL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eRSDL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eRSDL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eRSDL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Residual Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Residual Token: eRSDL sang Đô la Mỹ (USD), eRSDL sang Euro (EUR), eRSDL sang Bảng Anh (GBP), eRSDL sang Đô la Canada (CAD), eRSDL sang Rupee Ấn Độ (INR), eRSDL sang Rupee Pakistan (PKR), eRSDL sang Real Brazil (BRL), eRSDL sang ...
Giá của Residual Token ở Mỹ là $0.{4}1843 USD. Ngoài ra, giá của Residual Token là €0.{4}1587 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2565 CAD ở Canada, ₹0.001613 INR ở Ấn Độ, ₨0.005227 PKR ở Pakistan, R$0.0001007 BRL ở Brazil, ...
Cặp Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Residual Token (eRSDL) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06621.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.