Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122082.66 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$167.5M (1 ngày); +$1.75B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122082.66 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$167.5M (1 ngày); +$1.75B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122082.66 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$167.5M (1 ngày); +$1.75B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi eRSDL thành GBP
eRSDL/GBP: 1 eRSDL = 0.{4}1451 GBP. Giá chuyển đổi 1 Residual Token (eRSDL) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}1451 GBP hôm nay.

eRSDL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eRSDL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Residual Token (eRSDL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eRSDL hiện có giá trị là 0.{4}1451 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eRSDL hiện có giá 0.{4}1451 GBP, nghĩa là mua 5 eRSDL sẽ mất 0.{4}7254 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 68,925.64 eRSDL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 344,628.2 eRSDL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi eRSDL sang GBP
Chuyển đổi GBP sang eRSDL
Residual Token
Bảng Anh
1 eRSDL
0.{4}1451 GBP
Đổi 1 eRSDL sang 0.{4}1451 GBP
2 eRSDL
0.{4}2902 GBP
Đổi 2 eRSDL sang 0.{4}2902 GBP
5 eRSDL
0.{4}7254 GBP
Đổi 5 eRSDL sang 0.{4}7254 GBP
10 eRSDL
0.0001451 GBP
Đổi 10 eRSDL sang 0.0001451 GBP
20 eRSDL
0.0002902 GBP
Đổi 20 eRSDL sang 0.0002902 GBP
50 eRSDL
0.0007254 GBP
Đổi 50 eRSDL sang 0.0007254 GBP
100 eRSDL
0.001451 GBP
Đổi 100 eRSDL sang 0.001451 GBP
200 eRSDL
0.002902 GBP
Đổi 200 eRSDL sang 0.002902 GBP
500 eRSDL
0.007254 GBP
Đổi 500 eRSDL sang 0.007254 GBP
1000 eRSDL
0.01451 GBP
Đổi 1000 eRSDL sang 0.01451 GBP
5000 eRSDL
0.07254 GBP
Đổi 5000 eRSDL sang 0.07254 GBP
10000 eRSDL
0.1451 GBP
Đổi 10000 eRSDL sang 0.1451 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eRSDL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Residual Token tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eRSDL sang GBP, lên đến 10000 eRSDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Residual Token
1 GBP
68,925.64 eRSDL
Đổi 1 GBP sang 68,925.64 eRSDL
10 GBP
689,256.4 eRSDL
Đổi 10 GBP sang 689,256.4 eRSDL
50 GBP
3,446,281.99 eRSDL
Đổi 50 GBP sang 3,446,281.99 eRSDL
100 GBP
6,892,563.99 eRSDL
Đổi 100 GBP sang 6,892,563.99 eRSDL
200 GBP
13,785,127.97 eRSDL
Đổi 200 GBP sang 13,785,127.97 eRSDL
500 GBP
34,462,819.93 eRSDL
Đổi 500 GBP sang 34,462,819.93 eRSDL
1000 GBP
68,925,639.86 eRSDL
Đổi 1000 GBP sang 68,925,639.86 eRSDL
2000 GBP
137,851,279.72 eRSDL
Đổi 2000 GBP sang 137,851,279.72 eRSDL
5000 GBP
344,628,199.3 eRSDL
Đổi 5000 GBP sang 344,628,199.3 eRSDL
10000 GBP
689,256,398.61 eRSDL
Đổi 10000 GBP sang 689,256,398.61 eRSDL
50000 GBP
3,446,281,993.04 eRSDL
Đổi 50000 GBP sang 3,446,281,993.04 eRSDL
100000 GBP
6,892,563,986.09 eRSDL
Đổi 100000 GBP sang 6,892,563,986.09 eRSDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành eRSDL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Residual Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang eRSDL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ eRSDL/GBP
eRSDL/GBP: 1 eRSDL = 0.{4}1451 GBP; 2025/10/04 03:47:20
Trong 1D vừa qua, Residual Token đã thay đổi +12.28% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Residual Token(eRSDL) đã thay đổi +12.28% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành eRSDL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi eRSDL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Residual Token/GBP
Giá Residual Token cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}1496 GBP trong khi giá Residual Token thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{5}9228 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Residual Token theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eRSDL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1496 GBP | 0.{4}1496 GBP | 0.{4}1496 GBP | 0.{4}1611 GBP |
Thấp | 0.{4}1279 GBP | 0.{5}9228 GBP | 0.{5}7558 GBP | 0.{5}7558 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.28% | +56.97% | +22.82% | -2.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua eRSDL (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eRSDL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eRSDL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Residual Token
Số liệu thị trường eRSDL sang GBP
eRSDL/GBP:
£0.{4}1451
Khối lượng eRSDL 24 giờ:
£16.93
Vốn hóa thị trường eRSDL:
£13,086.34
Nguồn cung lưu hành eRSDL:
901.98M eRSDL
Tỷ giá eRSDL sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Residual Token thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Residual Token là £0.{4}1451 mỗi eRSDL, với tổng vốn hoá thị trường của £13,086.34 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 901,984,100 eRSDL. Khối lượng giao dịch của Residual Token đã thay đổi +10.53% (£1.61 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eRSDL là £15.32.
Thông tin thêm về Residual Token trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang GBP, trong đó mã của Residual Token là eRSDL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi eRSDL sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi eRSDL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Residual Token phổ biến

eRSDL đến TWD
1 eRSDL thành NT$0.0005943 TWD

eRSDL đến CNY
1 eRSDL thành ¥0.0001394 CNY

eRSDL đến USD
1 eRSDL thành $0.{4}1955 USD

eRSDL đến EUR
1 eRSDL thành €0.{4}1665 EUR

eRSDL đến CAD
1 eRSDL thành C$0.{4}2731 CAD

eRSDL đến KRW
1 eRSDL thành ₩0.02752 KRW

eRSDL đến JPY
1 eRSDL thành ¥0.002881 JPY

eRSDL đến GBP
1 eRSDL thành £0.{4}1451 GBP

eRSDL đến BRL
1 eRSDL thành R$0.0001044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £90,611.1 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £871.39 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £3,327.99 GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.57 GBP

CAKE đến GBP
1 CAKE thành £2.71 GBP

OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.4158 GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7467 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £169.84 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1889 GBP

WLFI đến GBP
1 WLFI thành £0.1503 GBP
Bảng chuyển đổi từ eRSDL sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Residual Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 eRSDL thành Bảng Anh đã thay đổi +56.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.28%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1496 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}1279 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 eRSDL là £0.{4}1182 GBP , thay đổi +22.82% so với giá hiện tại. Residual Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.13% so với năm trước.
-£
0.0007626GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 eRSDL | £0.{5}7254 | £0.{5}6461 | +12.28% |
1 eRSDL | £0.{4}1451 | £0.{4}1292 | +12.28% |
5 eRSDL | £0.{4}7254 | £0.{4}6461 | +12.28% |
10 eRSDL | £0.0001451 | £0.0001292 | +12.28% |
50 eRSDL | £0.0007254 | £0.0006461 | +12.28% |
100 eRSDL | £0.001451 | £0.001292 | +12.28% |
500 eRSDL | £0.007254 | £0.006461 | +12.28% |
1000 eRSDL | £0.01451 | £0.01292 | +12.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp eRSDL/GBP
1 Residual Token bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Residual Token (eRSDL) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1451.
Tôi có thể mua bao nhiêu eRSDL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68,925.64 eRSDL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eRSDL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eRSDL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eRSDL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 344,628.2 eRSDL, trong khi 5 eRSDL sẽ có giá khoảng 0.{4}7254GBP.
Giá cao nhất của eRSDL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eRSDL tính theo GBP là £1.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eRSDL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Residual Token tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã tăng 56.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã tăng 22.82% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eRSDL thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Residual Token và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eRSDL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eRSDL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eRSDL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eRSDL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eRSDL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Residual Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Residual Token: eRSDL sang Đô la Mỹ (USD), eRSDL sang Euro (EUR), eRSDL sang Bảng Anh (GBP), eRSDL sang Đô la Canada (CAD), eRSDL sang Rupee Ấn Độ (INR), eRSDL sang Rupee Pakistan (PKR), eRSDL sang Real Brazil (BRL), eRSDL sang ...
Giá của Residual Token ở Mỹ là $0.{4}1955 USD. Ngoài ra, giá của Residual Token là €0.{4}1665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2731 CAD ở Canada, ₹0.001735 INR ở Ấn Độ, ₨0.005500 PKR ở Pakistan, R$0.0001044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Residual Token (eRSDL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1451.
Giá của Residual Token ở Mỹ là $0.{4}1955 USD. Ngoài ra, giá của Residual Token là €0.{4}1665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2731 CAD ở Canada, ₹0.001735 INR ở Ấn Độ, ₨0.005500 PKR ở Pakistan, R$0.0001044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Residual Token (eRSDL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1451.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.