Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104636.37 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104636.37 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104636.37 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENQ thành INR
RENQ/INR: 1 RENQ = 0.2354 INR. Giá chuyển đổi 1 Renq Finance (RENQ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2354 INR hôm nay.

RENQ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENQ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renq Finance (RENQ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENQ hiện có giá trị là 0.2354 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENQ hiện có giá 0.2354 INR, nghĩa là mua 5 RENQ sẽ mất 1.18 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4.25 RENQ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 21.24 RENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENQ sang INR
Chuyển đổi INR sang RENQ
Renq Finance
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENQ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Renq Finance tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENQ sang INR, lên đến 10000 RENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Renq Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Renq Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RENQ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENQ/INR
RENQ/INR: 1 RENQ = 0.2354 INR; 2025/06/13 14:52:08
Trong 1D vừa qua, Renq Finance đã thay đổi -3.84% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renq Finance(RENQ) đã thay đổi -3.84% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENQ sang INR: Biến động và thay đổi giá của Renq Finance/INR
Giá Renq Finance cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2806 INR trong khi giá Renq Finance thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2349 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renq Finance theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENQ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2450 INR | 0.2806 INR | 0.4015 INR | 0.4015 INR |
Thấp | 0.2349 INR | 0.2349 INR | 0.1756 INR | 0.1537 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.84% | -17.06% | +27.81% | +8.50% |
Thông tin Renq Finance
Số liệu thị trường RENQ sang INR
RENQ/INR:
₹0.2354
Khối lượng RENQ 24 giờ:
₹16,970,521.02
Vốn hóa thị trường RENQ:
--
Nguồn cung lưu hành RENQ:
0 RENQ
Tỷ giá RENQ sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renq Finance thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renq Finance là ₹0.2354 mỗi RENQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENQ. Khối lượng giao dịch của Renq Finance đã thay đổi -15.32% (₹-3,069,180.48 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENQ là ₹20,039,701.51.
Thông tin thêm về Renq Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang INR, trong đó mã của Renq Finance là RENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENQ sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENQ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RENQ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENQ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Renq Finance phổ biến

RENQ đến TWD
1 RENQ thành NT$0.08085 TWD

RENQ đến CNY
1 RENQ thành ¥0.01964 CNY

RENQ đến USD
1 RENQ thành $0.002733 USD

RENQ đến EUR
1 RENQ thành €0.002375 EUR

RENQ đến CAD
1 RENQ thành C$0.003726 CAD
RENQ đến INR
1 RENQ thành ₹0.2354 INR

RENQ đến KRW
1 RENQ thành ₩3.74 KRW

RENQ đến JPY
1 RENQ thành ¥0.3939 JPY

RENQ đến GBP
1 RENQ thành £0.002019 GBP

RENQ đến BRL
1 RENQ thành R$0.01513 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,003,311.87 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹217,273.78 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,431.6 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹183.49 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹47.68 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹257.32 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹110.86 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹56,068.19 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.02 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0009177 INR
Bảng chuyển đổi từ RENQ sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Renq Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENQ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -17.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.84%, đạt mức cao nhất là 0.2450 INR và mức thấp nhất là 0.2349 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENQ là ₹0.1842 INR , thay đổi +27.81% so với giá hiện tại. Renq Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.49% so với năm trước.
-₹
0.08481INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENQ | ₹0.1177 | ₹0.1224 | -3.84% |
1 RENQ | ₹0.2354 | ₹0.2448 | -3.84% |
5 RENQ | ₹1.18 | ₹1.22 | -3.84% |
10 RENQ | ₹2.35 | ₹2.45 | -3.84% |
50 RENQ | ₹11.77 | ₹12.24 | -3.84% |
100 RENQ | ₹23.54 | ₹24.48 | -3.84% |
500 RENQ | ₹117.68 | ₹122.39 | -3.84% |
1000 RENQ | ₹235.37 | ₹244.77 | -3.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENQ/INR
1 Renq Finance bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Renq Finance (RENQ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2354.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENQ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.25 RENQ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENQ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENQ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENQ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 21.24 RENQ, trong khi 5 RENQ sẽ có giá khoảng 1.18INR.
Giá cao nhất của RENQ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENQ tính theo INR là ₹9.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENQ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renq Finance tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 17.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã tăng 27.81% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENQ thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renq Finance và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENQ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENQ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENQ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENQ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renq Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renq Finance: RENQ sang Đô la Mỹ (USD), RENQ sang Euro (EUR), RENQ sang Bảng Anh (GBP), RENQ sang Đô la Canada (CAD), RENQ sang Rupee Ấn Độ (INR), RENQ sang Rupee Pakistan (PKR), RENQ sang Real Brazil (BRL), RENQ sang ...
Giá của Renq Finance ở Mỹ là $0.002733 USD. Ngoài ra, giá của Renq Finance là €0.002375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002019 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003726 CAD ở Canada, ₹0.2354 INR ở Ấn Độ, ₨0.7725 PKR ở Pakistan, R$0.01513 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Renq Finance (RENQ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2354.
Giá của Renq Finance ở Mỹ là $0.002733 USD. Ngoài ra, giá của Renq Finance là €0.002375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002019 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003726 CAD ở Canada, ₹0.2354 INR ở Ấn Độ, ₨0.7725 PKR ở Pakistan, R$0.01513 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Renq Finance (RENQ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2354.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
