Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENQ thành DKK

RENQ/DKK: 1 RENQ = 0.01770 DKK. Giá chuyển đổi 1 Renq Finance (RENQ) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01770 DKK hôm nay.
RENQ
RENQ
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENQ/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renq Finance (RENQ) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENQ hiện có giá trị là 0.01770 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENQ hiện có giá 0.01770 DKK, nghĩa là mua 5 RENQ sẽ mất 0.08848 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 56.51 RENQ và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 282.55 RENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENQ sang DKK

Chuyển đổi DKK sang RENQ

Renq Finance
Krone Đan Mạch
1 RENQ
0.01770  DKK
2 RENQ
0.03539  DKK
5 RENQ
0.08848  DKK
10 RENQ
0.1770  DKK
20 RENQ
0.3539  DKK
50 RENQ
0.8848  DKK
1000 RENQ
17.7  DKK
5000 RENQ
88.48  DKK
10000 RENQ
176.96  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENQ thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Renq Finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENQ sang DKK, lên đến 10000 RENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Renq Finance
100 DKK
5,650.97 RENQ
200 DKK
11,301.94 RENQ
500 DKK
28,254.85 RENQ
1000 DKK
56,509.7 RENQ
2000 DKK
113,019.4 RENQ
5000 DKK
282,548.51 RENQ
10000 DKK
565,097.02 RENQ
50000 DKK
2,825,485.12 RENQ
100000 DKK
5,650,970.24 RENQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành RENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Renq Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang RENQ, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENQ/DKK

RENQ/DKK: 1 RENQ = 0.01770 DKK; 2025/06/13 13:17:51
Trong 1D vừa qua, Renq Finance đã thay đổi -3.84% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renq Finance(RENQ) đã thay đổi -3.84% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành RENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENQ sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Renq Finance/DKK

Giá Renq Finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02112 DKK trong khi giá Renq Finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01768 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renq Finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENQ theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01844 DKK
0.02112 DKK
0.03021 DKK
0.03021 DKK
Thấp
0.01768 DKK
0.01768 DKK
0.01321 DKK
0.01157 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.84%
-17.15%
+27.72%
+8.41%

Thông tin Renq Finance

Số liệu thị trường RENQ sang DKK

RENQ/DKK:
kr0.01770
Khối lượng RENQ 24 giờ:
kr1,239,270.7
Vốn hóa thị trường RENQ:
--
Nguồn cung lưu hành RENQ:
0 RENQ

Tỷ giá RENQ sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renq Finance thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renq Finance là kr0.01770 mỗi RENQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENQ. Khối lượng giao dịch của Renq Finance đã thay đổi -17.45% (kr-261,960.31 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENQ là kr1,501,231.01.

Thông tin thêm về Renq Finance trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang DKK, trong đó mã của Renq Finance là RENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENQ sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENQ sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENQ (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENQ bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renq Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENQ đến TWD
1 RENQ thành NT$0.08079 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENQ đến CNY
1 RENQ thành ¥0.01963 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENQ đến USD
1 RENQ thành $0.002731 USD
popular info Euro
RENQ đến EUR
1 RENQ thành €0.002373 EUR
popular info Krone Đan Mạch
RENQ đến DKK
1 RENQ thành kr0.01770 DKK
popular info Đô la Canada
RENQ đến CAD
1 RENQ thành C$0.003723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENQ đến KRW
1 RENQ thành ₩3.74 KRW
popular info Yên Nhật
RENQ đến JPY
1 RENQ thành ¥0.3936 JPY
popular info Bảng Anh
RENQ đến GBP
1 RENQ thành £0.002017 GBP
popular info Real Brazil
RENQ đến BRL
1 RENQ thành R$0.01512 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr679,281.96 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr16,446.63 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr939.88 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr13.92 DKK
other assets Pi
PI đến DKK
1 PI thành kr3.62 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr19.43 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr8.6 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,219.73 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.13 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}6920 DKK

Bảng chuyển đổi từ RENQ sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Renq Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENQ thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -17.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.84%, đạt mức cao nhất là 0.01844 DKK và mức thấp nhất là 0.01768 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 RENQ là kr0.01386 DKK , thay đổi +27.72% so với giá hiện tại. Renq Finance đã thay đổi
-kr
0.006322DKK
, tương đương mức thay đổi -26.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RENQ
kr0.008848kr0.009201
-3.84%
1 RENQ
kr0.01770kr0.01840
-3.84%
5 RENQ
kr0.08848kr0.09201
-3.84%
10 RENQ
kr0.1770kr0.1840
-3.84%
50 RENQ
kr0.8848kr0.9201
-3.84%
100 RENQ
kr1.77kr1.84
-3.84%
500 RENQ
kr8.85kr9.2
-3.84%
1000 RENQ
kr17.7kr18.4
-3.84%

Câu Hỏi Thường Gặp RENQ/DKK

1 Renq Finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Renq Finance (RENQ) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01770.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENQ với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.51 RENQ đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENQ sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENQ sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENQ bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 282.55 RENQ, trong khi 5 RENQ sẽ có giá khoảng 0.08848DKK.
Giá cao nhất của RENQ/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENQ tính theo DKK là kr0.6924. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENQ/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renq Finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 17.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã tăng 27.72% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENQ thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renq Finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENQ/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENQ/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENQ/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENQ/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renq Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renq Finance: RENQ sang Đô la Mỹ (USD), RENQ sang Euro (EUR), RENQ sang Bảng Anh (GBP), RENQ sang Đô la Canada (CAD), RENQ sang Rupee Ấn Độ (INR), RENQ sang Rupee Pakistan (PKR), RENQ sang Real Brazil (BRL), RENQ sang ...
Giá của Renq Finance ở Mỹ là $0.002731 USD. Ngoài ra, giá của Renq Finance là €0.002373 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003723 CAD ở Canada, ₹0.2352 INR ở Ấn Độ, ₨0.7719 PKR ở Pakistan, R$0.01512 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Renq Finance (RENQ) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01770.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.