Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113737.63 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113737.63 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113737.63 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành KZT
REF/KZT: 1 REF = 90.3 KZT. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 90.3 KZT hôm nay.

REF
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 90.3 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 90.3 KZT, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 451.5 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.01107 REF và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.05537 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang KZT
Chuyển đổi KZT sang REF
Ref Finance
Tenge Kazakhstan
1 REF
90.3 KZT
Đổi 1 REF sang 90.3 KZT
2 REF
180.6 KZT
Đổi 2 REF sang 180.6 KZT
5 REF
451.5 KZT
Đổi 5 REF sang 451.5 KZT
10 REF
902.99 KZT
Đổi 10 REF sang 902.99 KZT
20 REF
1,805.98 KZT
Đổi 20 REF sang 1,805.98 KZT
50 REF
4,514.95 KZT
Đổi 50 REF sang 4,514.95 KZT
100 REF
9,029.9 KZT
Đổi 100 REF sang 9,029.9 KZT
200 REF
18,059.8 KZT
Đổi 200 REF sang 18,059.8 KZT
500 REF
45,149.5 KZT
Đổi 500 REF sang 45,149.5 KZT
1000 REF
90,299.01 KZT
Đổi 1000 REF sang 90,299.01 KZT
5000 REF
451,495.03 KZT
Đổi 5000 REF sang 451,495.03 KZT
10000 REF
902,990.06 KZT
Đổi 10000 REF sang 902,990.06 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang KZT, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Ref Finance
1 KZT
0.01107 REF
Đổi 1 KZT sang 0.01107 REF
10 KZT
0.1107 REF
Đổi 10 KZT sang 0.1107 REF
50 KZT
0.5537 REF
Đổi 50 KZT sang 0.5537 REF
100 KZT
1.11 REF
Đổi 100 KZT sang 1.11 REF
200 KZT
2.21 REF
Đổi 200 KZT sang 2.21 REF
500 KZT
5.54 REF
Đổi 500 KZT sang 5.54 REF
1000 KZT
11.07 REF
Đổi 1000 KZT sang 11.07 REF
2000 KZT
22.15 REF
Đổi 2000 KZT sang 22.15 REF
5000 KZT
55.37 REF
Đổi 5000 KZT sang 55.37 REF
10000 KZT
110.74 REF
Đổi 10000 KZT sang 110.74 REF
50000 KZT
553.72 REF
Đổi 50000 KZT sang 553.72 REF
100000 KZT
1,107.43 REF
Đổi 100000 KZT sang 1,107.43 REF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang REF, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REF/KZT
REF/KZT: 1 REF = 90.3 KZT; 2025/08/02 07:17:53
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi +0.34% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi +0.34% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REF sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/KZT
Giá Ref Finance cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 41.12 KZT trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 33.21 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 40.08 KZT | 41.12 KZT | 55.55 KZT | 61.98 KZT |
Thấp | 38.41 KZT | 33.21 KZT | 33.21 KZT | 31.26 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | +0.88% | -27.95% | -29.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ref Finance
Số liệu thị trường REF sang KZT
REF/KZT:
₸90.3
Khối lượng REF 24 giờ:
₸10,153,967.57
Vốn hóa thị trường REF:
₸3,588,716,362.73
Nguồn cung lưu hành REF:
39.74M REF
Tỷ giá REF sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là ₸90.3 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của ₸3,588,716,362.73 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,742,588 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi +88.45% (₸4,765,946.82 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là ₸5,388,020.75.
Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang KZT, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REF sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REF sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

REF đến TWD
1 REF thành NT$4.94 TWD

REF đến CNY
1 REF thành ¥1.2 CNY

REF đến USD
1 REF thành $0.1664 USD

REF đến EUR
1 REF thành €0.1436 EUR

REF đến CAD
1 REF thành C$0.2297 CAD
REF đến KZT
1 REF thành ₸90.3 KZT

REF đến KRW
1 REF thành ₩231.19 KRW

REF đến JPY
1 REF thành ¥24.7 JPY

REF đến GBP
1 REF thành £0.1253 GBP

REF đến BRL
1 REF thành R$0.9224 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,889,707.7 KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸61,688,577.01 KZT

MANYU đến KZT
1 MANYU thành ₸0.{4}1268 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,610.18 KZT

MAGIC đến KZT
1 MAGIC thành ₸96.41 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸106.63 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸88,303.28 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸8,628.45 KZT

IDEX đến KZT
1 IDEX thành ₸16.17 KZT

TREE đến KZT
1 TREE thành ₸276.11 KZT
Bảng chuyển đổi từ REF sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +0.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 40.08 KZT và mức thấp nhất là 38.41 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là ₸105.3 KZT , thay đổi -27.95% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.29% so với năm trước.
-₸
87.26KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | ₸45.15 | ₸45.08 | +0.34% |
1 REF | ₸90.3 | ₸90.17 | +0.34% |
5 REF | ₸451.5 | ₸450.84 | +0.34% |
10 REF | ₸902.99 | ₸901.69 | +0.34% |
50 REF | ₸4,514.95 | ₸4,508.43 | +0.34% |
100 REF | ₸9,029.9 | ₸9,016.86 | +0.34% |
500 REF | ₸45,149.5 | ₸45,084.31 | +0.34% |
1000 REF | ₸90,299.01 | ₸90,168.63 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp REF/KZT
1 Ref Finance bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸90.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01107 REF đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.05537 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 451.5KZT.
Giá cao nhất của REF/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo KZT là ₸25,366.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 0.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã giảm 27.95% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ref Finance: REF sang Đô la Mỹ (USD), REF sang Euro (EUR), REF sang Bảng Anh (GBP), REF sang Đô la Canada (CAD), REF sang Rupee Ấn Độ (INR), REF sang Rupee Pakistan (PKR), REF sang Real Brazil (BRL), REF sang ...
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.1664 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2297 CAD ở Canada, ₹14.52 INR ở Ấn Độ, ₨47.14 PKR ở Pakistan, R$0.9224 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸90.3.
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.1664 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2297 CAD ở Canada, ₹14.52 INR ở Ấn Độ, ₨47.14 PKR ở Pakistan, R$0.9224 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸90.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
