Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122091.00 (+3.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122091.00 (+3.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122091.00 (+3.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành JMD
REF/JMD: 1 REF = 36.93 JMD. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Đô la Jamaica (JMD) là 36.93 JMD hôm nay.

REF
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 36.93 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 36.93 JMD, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 184.64 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.02708 REF và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.1354 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang JMD
Chuyển đổi JMD sang REF
Ref Finance
Đô la Jamaica
1 REF
36.93 JMD
Đổi 1 REF sang 36.93 JMD
2 REF
73.86 JMD
Đổi 2 REF sang 73.86 JMD
5 REF
184.64 JMD
Đổi 5 REF sang 184.64 JMD
10 REF
369.28 JMD
Đổi 10 REF sang 369.28 JMD
20 REF
738.55 JMD
Đổi 20 REF sang 738.55 JMD
50 REF
1,846.38 JMD
Đổi 50 REF sang 1,846.38 JMD
100 REF
3,692.75 JMD
Đổi 100 REF sang 3,692.75 JMD
200 REF
7,385.5 JMD
Đổi 200 REF sang 7,385.5 JMD
500 REF
18,463.75 JMD
Đổi 500 REF sang 18,463.75 JMD
1000 REF
36,927.5 JMD
Đổi 1000 REF sang 36,927.5 JMD
5000 REF
184,637.51 JMD
Đổi 5000 REF sang 184,637.51 JMD
10000 REF
369,275.03 JMD
Đổi 10000 REF sang 369,275.03 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang JMD, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Ref Finance
1 JMD
0.02708 REF
Đổi 1 JMD sang 0.02708 REF
10 JMD
0.2708 REF
Đổi 10 JMD sang 0.2708 REF
50 JMD
1.35 REF
Đổi 50 JMD sang 1.35 REF
100 JMD
2.71 REF
Đổi 100 JMD sang 2.71 REF
200 JMD
5.42 REF
Đổi 200 JMD sang 5.42 REF
500 JMD
13.54 REF
Đổi 500 JMD sang 13.54 REF
1000 JMD
27.08 REF
Đổi 1000 JMD sang 27.08 REF
2000 JMD
54.16 REF
Đổi 2000 JMD sang 54.16 REF
5000 JMD
135.4 REF
Đổi 5000 JMD sang 135.4 REF
10000 JMD
270.8 REF
Đổi 10000 JMD sang 270.8 REF
50000 JMD
1,354 REF
Đổi 50000 JMD sang 1,354 REF
100000 JMD
2,708.01 REF
Đổi 100000 JMD sang 2,708.01 REF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang REF, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REF/JMD
REF/JMD: 1 REF = 36.93 JMD; 2025/08/11 07:20:48
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi -2.65% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi -2.65% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REF sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/JMD
Giá Ref Finance cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 38.62 JMD trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 34.43 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 37.95 JMD | 38.62 JMD | 39.71 JMD | 39.71 JMD |
Thấp | 36.72 JMD | 34.43 JMD | 7.22 JMD | 7.22 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.65% | +0.94% | +213.29% | +118.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ref Finance
Số liệu thị trường REF sang JMD
REF/JMD:
$36.93
Khối lượng REF 24 giờ:
$597,080.65
Vốn hóa thị trường REF:
$1,680,603,841.08
Nguồn cung lưu hành REF:
45.51M REF
Tỷ giá REF sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là $36.93 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của $1,680,603,841.08 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,510,900 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi +409.09% ($479,797.41 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là $117,283.24.
Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang JMD, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104598.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90590.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167867.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663296.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10687526.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REF sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REF sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

REF đến TWD
1 REF thành NT$6.91 TWD

REF đến CNY
1 REF thành ¥1.66 CNY
REF đến JMD
1 REF thành $36.93 JMD

REF đến USD
1 REF thành $0.2309 USD

REF đến EUR
1 REF thành €0.1979 EUR

REF đến CAD
1 REF thành C$0.3176 CAD

REF đến KRW
1 REF thành ₩320.5 KRW

REF đến JPY
1 REF thành ¥34.07 JPY

REF đến GBP
1 REF thành £0.1714 GBP

REF đến BRL
1 REF thành R$1.25 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

BTC đến JMD
1 BTC thành $19,523,709.5 JMD

ZRO đến JMD
1 ZRO thành $395.93 JMD

LDO đến JMD
1 LDO thành $237.05 JMD

STG đến JMD
1 STG thành $32.01 JMD

BEAM đến JMD
1 BEAM thành $1.35 JMD

CRO đến JMD
1 CRO thành $27.47 JMD

LINK đến JMD
1 LINK thành $3,547.62 JMD

ACH đến JMD
1 ACH thành $3.72 JMD

SIX đến JMD
1 SIX thành $3.9 JMD

CYBER đến JMD
1 CYBER thành $313.74 JMD
Bảng chuyển đổi từ REF sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Đô la Jamaica đã thay đổi +0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.65%, đạt mức cao nhất là 37.95 JMD và mức thấp nhất là 36.72 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là $11.79 JMD , thay đổi +213.29% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +37.91% so với năm trước.
+$
10.15JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | $18.46 | $18.97 | -2.65% |
1 REF | $36.93 | $37.93 | -2.65% |
5 REF | $184.64 | $189.65 | -2.65% |
10 REF | $369.28 | $379.31 | -2.65% |
50 REF | $1,846.38 | $1,896.55 | -2.65% |
100 REF | $3,692.75 | $3,793.1 | -2.65% |
500 REF | $18,463.75 | $18,965.48 | -2.65% |
1000 REF | $36,927.5 | $37,930.96 | -2.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp REF/JMD
1 Ref Finance bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Đô la Jamaica (JMD) là $36.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02708 REF đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 0.1354 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 184.64JMD.
Giá cao nhất của REF/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo JMD là $7,478.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 0.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã tăng 213.29% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ref Finance: REF sang Đô la Mỹ (USD), REF sang Euro (EUR), REF sang Bảng Anh (GBP), REF sang Đô la Canada (CAD), REF sang Rupee Ấn Độ (INR), REF sang Rupee Pakistan (PKR), REF sang Real Brazil (BRL), REF sang ...
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.2309 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3176 CAD ở Canada, ₹20.22 INR ở Ấn Độ, ₨65.44 PKR ở Pakistan, R$1.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Đô la Jamaica (JMD) là $36.93.
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.2309 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.1979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3176 CAD ở Canada, ₹20.22 INR ở Ấn Độ, ₨65.44 PKR ở Pakistan, R$1.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Đô la Jamaica (JMD) là $36.93.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
