Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QIE thành ISK

QIE/ISK: 1 QIE = 0.9598 ISK. Giá chuyển đổi 1 QIE Blockchain (QIE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.9598 ISK hôm nay.
QIE
QIE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QIE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QIE hiện có giá trị là 0.9598 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QIE hiện có giá 0.9598 ISK, nghĩa là mua 5 QIE sẽ mất 4.8 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.04 QIE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.21 QIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QIE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang QIE

QIE Blockchain
Króna Iceland
1 QIE
0.9598  ISK
Đổi 1 QIE sang 0.9598 ISK
2 QIE
1.92  ISK
Đổi 2 QIE sang 1.92 ISK
5 QIE
4.8  ISK
Đổi 5 QIE sang 4.8 ISK
10 QIE
9.6  ISK
Đổi 10 QIE sang 9.6 ISK
20 QIE
19.2  ISK
Đổi 20 QIE sang 19.2 ISK
50 QIE
47.99  ISK
Đổi 50 QIE sang 47.99 ISK
100 QIE
95.98  ISK
Đổi 100 QIE sang 95.98 ISK
200 QIE
191.97  ISK
Đổi 200 QIE sang 191.97 ISK
500 QIE
479.92  ISK
Đổi 500 QIE sang 479.92 ISK
1000 QIE
959.84  ISK
Đổi 1000 QIE sang 959.84 ISK
5000 QIE
4,799.19  ISK
Đổi 5000 QIE sang 4,799.19 ISK
10000 QIE
9,598.38  ISK
Đổi 10000 QIE sang 9,598.38 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QIE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của QIE Blockchain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QIE sang ISK, lên đến 10000 QIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
QIE Blockchain
1 ISK
1.04 QIE
Đổi 1 ISK sang 1.04 QIE
10 ISK
10.42 QIE
Đổi 10 ISK sang 10.42 QIE
50 ISK
52.09 QIE
Đổi 50 ISK sang 52.09 QIE
100 ISK
104.18 QIE
Đổi 100 ISK sang 104.18 QIE
200 ISK
208.37 QIE
Đổi 200 ISK sang 208.37 QIE
500 ISK
520.92 QIE
Đổi 500 ISK sang 520.92 QIE
1000 ISK
1,041.84 QIE
Đổi 1000 ISK sang 1,041.84 QIE
2000 ISK
2,083.68 QIE
Đổi 2000 ISK sang 2,083.68 QIE
5000 ISK
5,209.21 QIE
Đổi 5000 ISK sang 5,209.21 QIE
10000 ISK
10,418.42 QIE
Đổi 10000 ISK sang 10,418.42 QIE
50000 ISK
52,092.12 QIE
Đổi 50000 ISK sang 52,092.12 QIE
100000 ISK
104,184.24 QIE
Đổi 100000 ISK sang 104,184.24 QIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QIE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo QIE Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QIE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QIE/ISK

QIE/ISK: 1 QIE = 0.9598 ISK; 2025/08/19 12:52:00
Trong 1D vừa qua, QIE Blockchain đã thay đổi +0.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QIE Blockchain(QIE) đã thay đổi +0.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QIE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QIE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của QIE Blockchain/ISK

Giá QIE Blockchain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.58 ISK trong khi giá QIE Blockchain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5748 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QIE Blockchain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QIE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.38 ISK
1.58 ISK
1.58 ISK
1.58 ISK
Thấp
0.7347 ISK
0.5748 ISK
0.4643 ISK
0.01460 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.50%
-49.96%
+15.17%
+101.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QIE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QIE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin QIE Blockchain

Số liệu thị trường QIE sang ISK

QIE/ISK:
kr0.9598
Khối lượng QIE 24 giờ:
kr655,611.63
Vốn hóa thị trường QIE:
--
Nguồn cung lưu hành QIE:
0 QIE

Tỷ giá QIE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi QIE Blockchain thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của QIE Blockchain là kr0.9598 mỗi QIE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QIE. Khối lượng giao dịch của QIE Blockchain đã thay đổi -81.08% (kr-2,810,133.98 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QIE là kr3,465,745.61.

Thông tin thêm về QIE Blockchain trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QIE Blockchain phổ biến nhất là QIE sang ISK, trong đó mã của QIE Blockchain là QIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99024.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85560.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159842.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629041.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10058196.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QIE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QIE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi QIE Blockchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QIE đến TWD
1 QIE thành NT$0.2355 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QIE đến CNY
1 QIE thành ¥0.05616 CNY
popular info Króna Iceland
QIE đến ISK
1 QIE thành kr0.9598 ISK
popular info Đô la Mỹ
QIE đến USD
1 QIE thành $0.007819 USD
popular info Euro
QIE đến EUR
1 QIE thành €0.006694 EUR
popular info Đô la Canada
QIE đến CAD
1 QIE thành C$0.01080 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QIE đến KRW
1 QIE thành ₩10.87 KRW
popular info Yên Nhật
QIE đến JPY
1 QIE thành ¥1.16 JPY
popular info Bảng Anh
QIE đến GBP
1 QIE thành £0.005784 GBP
popular info Real Brazil
QIE đến BRL
1 QIE thành R$0.04252 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets API3
API3 đến ISK
1 API3 thành kr189.85 ISK
other assets OKZOO
AIOT đến ISK
1 AIOT thành kr220.77 ISK
other assets Mantle
MNT đến ISK
1 MNT thành kr170.23 ISK
other assets World3
WAI đến ISK
1 WAI thành kr6.94 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr20.33 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr1.63 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr107.53 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.25 ISK
other assets Radworks
RAD đến ISK
1 RAD thành kr88.07 ISK
other assets xMoney
UTK đến ISK
1 UTK thành kr4.56 ISK

Bảng chuyển đổi từ QIE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của QIE Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QIE thành Króna Iceland đã thay đổi -49.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 1.38 ISK và mức thấp nhất là 0.7347 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QIE là kr0.8625 ISK , thay đổi +15.17% so với giá hiện tại. QIE Blockchain đã thay đổi
+kr
0.2485ISK
, tương đương mức thay đổi +50.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QIE
kr0.4799kr0.4781
+0.50%
1 QIE
kr0.9598kr0.9562
+0.50%
5 QIE
kr4.8kr4.78
+0.50%
10 QIE
kr9.6kr9.56
+0.50%
50 QIE
kr47.99kr47.81
+0.50%
100 QIE
kr95.98kr95.62
+0.50%
500 QIE
kr479.92kr478.08
+0.50%
1000 QIE
kr959.84kr956.16
+0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp QIE/ISK

1 QIE Blockchain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 QIE Blockchain (QIE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.9598.
Tôi có thể mua bao nhiêu QIE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 QIE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QIE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QIE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QIE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.21 QIE, trong khi 5 QIE sẽ có giá khoảng 4.8ISK.
Giá cao nhất của QIE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QIE tính theo ISK là kr28.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QIE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QIE Blockchain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) đã giảm 49.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) đã tăng 15.17% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QIE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QIE Blockchain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QIE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QIE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QIE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QIE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QIE Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QIE Blockchain: QIE sang Đô la Mỹ (USD), QIE sang Euro (EUR), QIE sang Bảng Anh (GBP), QIE sang Đô la Canada (CAD), QIE sang Rupee Ấn Độ (INR), QIE sang Rupee Pakistan (PKR), QIE sang Real Brazil (BRL), QIE sang ...
Giá của QIE Blockchain ở Mỹ là $0.007819 USD. Ngoài ra, giá của QIE Blockchain là €0.006694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01080 CAD ở Canada, ₹0.6799 INR ở Ấn Độ, ₨2.2 PKR ở Pakistan, R$0.04252 BRL ở Brazil, ...
Cặp QIE Blockchain phổ biến nhất là QIE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 QIE Blockchain (QIE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.9598.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.