Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115540.65 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115540.65 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115540.65 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QIE thành EUR
QIE/EUR: 1 QIE = 0.005159 EUR. Giá chuyển đổi 1 QIE Blockchain (QIE) thành Euro (EUR) là 0.005159 EUR hôm nay.

QIE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QIE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QIE hiện có giá trị là 0.005159 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QIE hiện có giá 0.005159 EUR, nghĩa là mua 5 QIE sẽ mất 0.02579 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 193.85 QIE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 969.25 QIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QIE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang QIE
QIE Blockchain
Euro
1 QIE
0.005159 EUR
Đổi 1 QIE sang 0.005159 EUR
2 QIE
0.01032 EUR
Đổi 2 QIE sang 0.01032 EUR
5 QIE
0.02579 EUR
Đổi 5 QIE sang 0.02579 EUR
10 QIE
0.05159 EUR
Đổi 10 QIE sang 0.05159 EUR
20 QIE
0.1032 EUR
Đổi 20 QIE sang 0.1032 EUR
50 QIE
0.2579 EUR
Đổi 50 QIE sang 0.2579 EUR
100 QIE
0.5159 EUR
Đổi 100 QIE sang 0.5159 EUR
200 QIE
1.03 EUR
Đổi 200 QIE sang 1.03 EUR
500 QIE
2.58 EUR
Đổi 500 QIE sang 2.58 EUR
1000 QIE
5.16 EUR
Đổi 1000 QIE sang 5.16 EUR
5000 QIE
25.79 EUR
Đổi 5000 QIE sang 25.79 EUR
10000 QIE
51.59 EUR
Đổi 10000 QIE sang 51.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QIE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của QIE Blockchain tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QIE sang EUR, lên đến 10000 QIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
QIE Blockchain
1 EUR
193.85 QIE
Đổi 1 EUR sang 193.85 QIE
10 EUR
1,938.49 QIE
Đổi 10 EUR sang 1,938.49 QIE
50 EUR
9,692.45 QIE
Đổi 50 EUR sang 9,692.45 QIE
100 EUR
19,384.9 QIE
Đổi 100 EUR sang 19,384.9 QIE
200 EUR
38,769.81 QIE
Đổi 200 EUR sang 38,769.81 QIE
500 EUR
96,924.52 QIE
Đổi 500 EUR sang 96,924.52 QIE
1000 EUR
193,849.05 QIE
Đổi 1000 EUR sang 193,849.05 QIE
2000 EUR
387,698.1 QIE
Đổi 2000 EUR sang 387,698.1 QIE
5000 EUR
969,245.24 QIE
Đổi 5000 EUR sang 969,245.24 QIE
10000 EUR
1,938,490.48 QIE
Đổi 10000 EUR sang 1,938,490.48 QIE
50000 EUR
9,692,452.41 QIE
Đổi 50000 EUR sang 9,692,452.41 QIE
100000 EUR
19,384,904.81 QIE
Đổi 100000 EUR sang 19,384,904.81 QIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành QIE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo QIE Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang QIE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QIE/EUR
QIE/EUR: 1 QIE = 0.005159 EUR; 2025/08/19 11:46:49
Trong 1D vừa qua, QIE Blockchain đã thay đổi +1.23% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QIE Blockchain(QIE) đã thay đổi +1.23% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành QIE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QIE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của QIE Blockchain/EUR
Giá QIE Blockchain cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01105 EUR trong khi giá QIE Blockchain thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004009 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QIE Blockchain theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QIE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009624 EUR | 0.01105 EUR | 0.01105 EUR | 0.01105 EUR |
Thấp | 0.005124 EUR | 0.004009 EUR | 0.003238 EUR | 0.0001018 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | -49.59% | +16.01% | +100.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QIE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QIE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QIE Blockchain
Số liệu thị trường QIE sang EUR
QIE/EUR:
€0.005159
Khối lượng QIE 24 giờ:
€3,084.52
Vốn hóa thị trường QIE:
--
Nguồn cung lưu hành QIE:
0 QIE
Tỷ giá QIE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QIE Blockchain thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QIE Blockchain là €0.005159 mỗi QIE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QIE. Khối lượng giao dịch của QIE Blockchain đã thay đổi -87.37% (€-21,334.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QIE là €24,419.07.
Thông tin thêm về QIE Blockchain trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QIE Blockchain phổ biến nhất là QIE sang EUR, trong đó mã của QIE Blockchain là QIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99024.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85560.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159842.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629041.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058196.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QIE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QIE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QIE Blockchain phổ biến

QIE đến TWD
1 QIE thành NT$0.1815 TWD

QIE đến CNY
1 QIE thành ¥0.04328 CNY

QIE đến USD
1 QIE thành $0.006026 USD

QIE đến EUR
1 QIE thành €0.005159 EUR

QIE đến CAD
1 QIE thành C$0.008327 CAD

QIE đến KRW
1 QIE thành ₩8.37 KRW

QIE đến JPY
1 QIE thành ¥0.8902 JPY

QIE đến GBP
1 QIE thành £0.004457 GBP

QIE đến BRL
1 QIE thành R$0.03277 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

API3 đến EUR
1 API3 thành €1.35 EUR

AIOT đến EUR
1 AIOT thành €1.41 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.7432 EUR

MNT đến EUR
1 MNT thành €1.17 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01141 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1505 EUR

WAI đến EUR
1 WAI thành €0.04764 EUR

UTK đến EUR
1 UTK thành €0.03191 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €98,995.1 EUR

AUDIO đến EUR
1 AUDIO thành €0.05676 EUR
Bảng chuyển đổi từ QIE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của QIE Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QIE thành Euro đã thay đổi -49.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.009624 EUR và mức thấp nhất là 0.005124 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 QIE là €0.004442 EUR , thay đổi +16.01% so với giá hiện tại. QIE Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.68% so với năm trước.
+€
0.001700EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QIE | €0.002579 | €0.002548 | +1.23% |
1 QIE | €0.005159 | €0.005096 | +1.23% |
5 QIE | €0.02579 | €0.02548 | +1.23% |
10 QIE | €0.05159 | €0.05096 | +1.23% |
50 QIE | €0.2579 | €0.2548 | +1.23% |
100 QIE | €0.5159 | €0.5096 | +1.23% |
500 QIE | €2.58 | €2.55 | +1.23% |
1000 QIE | €5.16 | €5.1 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp QIE/EUR
1 QIE Blockchain bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 QIE Blockchain (QIE) trong Euro (EUR) là €0.005159.
Tôi có thể mua bao nhiêu QIE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193.85 QIE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QIE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QIE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QIE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 969.25 QIE, trong khi 5 QIE sẽ có giá khoảng 0.02579EUR.
Giá cao nhất của QIE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QIE tính theo EUR là €0.2015. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QIE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QIE Blockchain tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) đã giảm 49.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QIE Blockchain (QIE) đã tăng 16.01% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QIE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QIE Blockchain và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QIE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QIE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QIE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QIE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QIE Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QIE Blockchain: QIE sang Đô la Mỹ (USD), QIE sang Euro (EUR), QIE sang Bảng Anh (GBP), QIE sang Đô la Canada (CAD), QIE sang Rupee Ấn Độ (INR), QIE sang Rupee Pakistan (PKR), QIE sang Real Brazil (BRL), QIE sang ...
Giá của QIE Blockchain ở Mỹ là $0.006026 USD. Ngoài ra, giá của QIE Blockchain là €0.005159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008327 CAD ở Canada, ₹0.5240 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03277 BRL ở Brazil, ...
Cặp QIE Blockchain phổ biến nhất là QIE sang Euro(EUR). Giá của 1 QIE Blockchain (QIE) ở Euro (EUR) là €0.005159.
Giá của QIE Blockchain ở Mỹ là $0.006026 USD. Ngoài ra, giá của QIE Blockchain là €0.005159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008327 CAD ở Canada, ₹0.5240 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03277 BRL ở Brazil, ...
Cặp QIE Blockchain phổ biến nhất là QIE sang Euro(EUR). Giá của 1 QIE Blockchain (QIE) ở Euro (EUR) là €0.005159.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
