Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105859.68 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105859.68 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105859.68 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNKY thành JPY
PUNKY/JPY: 1 PUNKY = 0.003826 JPY. Giá chuyển đổi 1 PUNKY (PUNKY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.003826 JPY hôm nay.

PUNKY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNKY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUNKY (PUNKY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNKY hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNKY hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 PUNKY sẽ mất 0.02 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 261.35 PUNKY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,306.75 PUNKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNKY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang PUNKY
PUNKY
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNKY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của PUNKY tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNKY sang JPY, lên đến 10000 PUNKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
PUNKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PUNKY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo PUNKY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PUNKY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNKY/JPY
PUNKY/JPY: 1 PUNKY = 0.003826 JPY; 2025/06/08 22:43:33
Trong 1D vừa qua, PUNKY đã thay đổi -4.58% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUNKY(PUNKY) đã thay đổi -4.58% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PUNKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNKY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của PUNKY/JPY
Giá PUNKY cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01040 JPY trong khi giá PUNKY thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.003881 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUNKY theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNKY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004067 JPY | 0.01040 JPY | 0.01462 JPY | 0.02238 JPY |
Thấp | 0.003881 JPY | 0.003881 JPY | 0.003881 JPY | 0.003881 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.58% | -16.60% | -42.71% | -78.04% |
Thông tin PUNKY
Số liệu thị trường PUNKY sang JPY
PUNKY/JPY:
¥0.003826
Khối lượng PUNKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUNKY:
--
Nguồn cung lưu hành PUNKY:
0 PUNKY
Tỷ giá PUNKY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUNKY thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUNKY là ¥0.003826 mỗi PUNKY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNKY. Khối lượng giao dịch của PUNKY đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNKY là ¥0.
Thông tin thêm về PUNKY trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUNKY phổ biến nhất là PUNKY sang JPY, trong đó mã của PUNKY là PUNKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93266.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145598.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591188.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9121344.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNKY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNKY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNKY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNKY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PUNKY phổ biến

PUNKY đến TWD
1 PUNKY thành NT$0.0007904 TWD

PUNKY đến CNY
1 PUNKY thành ¥0.0001898 CNY

PUNKY đến USD
1 PUNKY thành $0.{4}2641 USD

PUNKY đến EUR
1 PUNKY thành €0.{4}2316 EUR

PUNKY đến CAD
1 PUNKY thành C$0.{4}3616 CAD

PUNKY đến KRW
1 PUNKY thành ₩0.03592 KRW

PUNKY đến JPY
1 PUNKY thành ¥0.003826 JPY

PUNKY đến GBP
1 PUNKY thành £0.{4}1952 GBP

PUNKY đến BRL
1 PUNKY thành R$0.0001468 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

VOXEL đến JPY
1 VOXEL thành ¥8.17 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥328.67 JPY

KOGE đến JPY
1 KOGE thành ¥9,197.39 JPY

MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥7.46 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥97.24 JPY

ICP đến JPY
1 ICP thành ¥816.92 JPY

SPX đến JPY
1 SPX thành ¥183.66 JPY

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥38.83 JPY

LPT đến JPY
1 LPT thành ¥1,152.95 JPY

SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥7.48 JPY
Bảng chuyển đổi từ PUNKY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của PUNKY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNKY thành Yên Nhật đã thay đổi -16.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.58%, đạt mức cao nhất là 0.004067 JPY và mức thấp nhất là 0.003881 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNKY là ¥0.006720 JPY , thay đổi -42.71% so với giá hiện tại. PUNKY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.09% so với năm trước.
+¥
0.003881JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNKY | ¥0.001913 | ¥0.002006 | -4.58% |
1 PUNKY | ¥0.003826 | ¥0.004013 | -4.58% |
5 PUNKY | ¥0.01913 | ¥0.02006 | -4.58% |
10 PUNKY | ¥0.03826 | ¥0.04013 | -4.58% |
50 PUNKY | ¥0.1913 | ¥0.2006 | -4.58% |
100 PUNKY | ¥0.3826 | ¥0.4013 | -4.58% |
500 PUNKY | ¥1.91 | ¥2.01 | -4.58% |
1000 PUNKY | ¥3.83 | ¥4.01 | -4.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNKY/JPY
1 PUNKY bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 PUNKY (PUNKY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.003826.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNKY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 261.35 PUNKY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNKY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNKY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNKY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1,306.75 PUNKY, trong khi 5 PUNKY sẽ có giá khoảng 0.01913JPY.
Giá cao nhất của PUNKY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNKY tính theo JPY là ¥0.5755. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNKY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUNKY tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 16.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 42.71% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNKY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUNKY và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNKY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNKY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNKY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNKY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUNKY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
