Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114166.25 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114166.25 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114166.25 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNKY thành HUF
PUNKY/HUF: 1 PUNKY = 0.007770 HUF. Giá chuyển đổi 1 PUNKY (PUNKY) thành Forint Hungary (HUF) là 0.007770 HUF hôm nay.

PUNKY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNKY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUNKY (PUNKY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNKY hiện có giá trị là 0.007770 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNKY hiện có giá 0.007770 HUF, nghĩa là mua 5 PUNKY sẽ mất 0.03885 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 128.71 PUNKY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 643.53 PUNKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNKY sang HUF
Chuyển đổi HUF sang PUNKY
PUNKY
Forint Hungary
1 PUNKY
0.007770 HUF
Đổi 1 PUNKY sang 0.007770 HUF
2 PUNKY
0.01554 HUF
Đổi 2 PUNKY sang 0.01554 HUF
5 PUNKY
0.03885 HUF
Đổi 5 PUNKY sang 0.03885 HUF
10 PUNKY
0.07770 HUF
Đổi 10 PUNKY sang 0.07770 HUF
20 PUNKY
0.1554 HUF
Đổi 20 PUNKY sang 0.1554 HUF
50 PUNKY
0.3885 HUF
Đổi 50 PUNKY sang 0.3885 HUF
100 PUNKY
0.7770 HUF
Đổi 100 PUNKY sang 0.7770 HUF
200 PUNKY
1.55 HUF
Đổi 200 PUNKY sang 1.55 HUF
500 PUNKY
3.88 HUF
Đổi 500 PUNKY sang 3.88 HUF
1000 PUNKY
7.77 HUF
Đổi 1000 PUNKY sang 7.77 HUF
5000 PUNKY
38.85 HUF
Đổi 5000 PUNKY sang 38.85 HUF
10000 PUNKY
77.7 HUF
Đổi 10000 PUNKY sang 77.7 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNKY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của PUNKY tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNKY sang HUF, lên đến 10000 PUNKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
PUNKY
1 HUF
128.71 PUNKY
Đổi 1 HUF sang 128.71 PUNKY
10 HUF
1,287.06 PUNKY
Đổi 10 HUF sang 1,287.06 PUNKY
50 HUF
6,435.31 PUNKY
Đổi 50 HUF sang 6,435.31 PUNKY
100 HUF
12,870.62 PUNKY
Đổi 100 HUF sang 12,870.62 PUNKY
200 HUF
25,741.24 PUNKY
Đổi 200 HUF sang 25,741.24 PUNKY
500 HUF
64,353.09 PUNKY
Đổi 500 HUF sang 64,353.09 PUNKY
1000 HUF
128,706.18 PUNKY
Đổi 1000 HUF sang 128,706.18 PUNKY
2000 HUF
257,412.35 PUNKY
Đổi 2000 HUF sang 257,412.35 PUNKY
5000 HUF
643,530.88 PUNKY
Đổi 5000 HUF sang 643,530.88 PUNKY
10000 HUF
1,287,061.76 PUNKY
Đổi 10000 HUF sang 1,287,061.76 PUNKY
50000 HUF
6,435,308.82 PUNKY
Đổi 50000 HUF sang 6,435,308.82 PUNKY
100000 HUF
12,870,617.65 PUNKY
Đổi 100000 HUF sang 12,870,617.65 PUNKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PUNKY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo PUNKY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PUNKY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNKY/HUF
PUNKY/HUF: 1 PUNKY = 0.007770 HUF; 2025/08/05 07:02:20
Trong 1D vừa qua, PUNKY đã thay đổi -2.75% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUNKY(PUNKY) đã thay đổi -2.75% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PUNKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNKY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của PUNKY/HUF
Giá PUNKY cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.009487 HUF trong khi giá PUNKY thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.008221 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUNKY theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNKY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008621 HUF | 0.009487 HUF | 0.02481 HUF | 0.05341 HUF |
Thấp | 0.008384 HUF | 0.008221 HUF | 0.008221 HUF | 0.008221 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.75% | -10.64% | -34.10% | -74.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNKY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNKY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PUNKY
Số liệu thị trường PUNKY sang HUF
PUNKY/HUF:
Ft0.007770
Khối lượng PUNKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUNKY:
--
Nguồn cung lưu hành PUNKY:
0 PUNKY
Tỷ giá PUNKY sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUNKY thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUNKY là Ft0.007770 mỗi PUNKY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNKY. Khối lượng giao dịch của PUNKY đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNKY là Ft0.
Thông tin thêm về PUNKY trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUNKY phổ biến nhất là PUNKY sang HUF, trong đó mã của PUNKY là PUNKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNKY sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNKY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PUNKY phổ biến

PUNKY đến TWD
1 PUNKY thành NT$0.0006726 TWD

PUNKY đến CNY
1 PUNKY thành ¥0.0001615 CNY

PUNKY đến USD
1 PUNKY thành $0.{4}2247 USD

PUNKY đến EUR
1 PUNKY thành €0.{4}1946 EUR

PUNKY đến CAD
1 PUNKY thành C$0.{4}3098 CAD

PUNKY đến KRW
1 PUNKY thành ₩0.03122 KRW

PUNKY đến JPY
1 PUNKY thành ¥0.003310 JPY

PUNKY đến GBP
1 PUNKY thành £0.{4}1692 GBP
PUNKY đến HUF
1 PUNKY thành Ft0.007770 HUF

PUNKY đến BRL
1 PUNKY thành R$0.0001235 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

LTC đến HUF
1 LTC thành Ft42,580.54 HUF

ILV đến HUF
1 ILV thành Ft7,403.28 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,263,040.17 HUF

MNT đến HUF
1 MNT thành Ft306.86 HUF

KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft16,597.82 HUF

RARE đến HUF
1 RARE thành Ft20.44 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,517,022 HUF

LOBO đến HUF
1 LOBO thành Ft0.1997 HUF

MAGIC đến HUF
1 MAGIC thành Ft84.03 HUF

KERNEL đến HUF
1 KERNEL thành Ft86.49 HUF
Bảng chuyển đổi từ PUNKY sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của PUNKY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNKY thành Forint Hungary đã thay đổi -10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.008621 HUF và mức thấp nhất là 0.008384 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNKY là Ft0.01211 HUF , thay đổi -34.10% so với giá hiện tại. PUNKY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.75% so với năm trước.
+Ft
0.008384HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNKY | Ft0.003885 | Ft0.004003 | -2.75% |
1 PUNKY | Ft0.007770 | Ft0.008007 | -2.75% |
5 PUNKY | Ft0.03885 | Ft0.04003 | -2.75% |
10 PUNKY | Ft0.07770 | Ft0.08007 | -2.75% |
50 PUNKY | Ft0.3885 | Ft0.4003 | -2.75% |
100 PUNKY | Ft0.7770 | Ft0.8007 | -2.75% |
500 PUNKY | Ft3.88 | Ft4 | -2.75% |
1000 PUNKY | Ft7.77 | Ft8.01 | -2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNKY/HUF
1 PUNKY bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 PUNKY (PUNKY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.007770.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNKY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.71 PUNKY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNKY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNKY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNKY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 643.53 PUNKY, trong khi 5 PUNKY sẽ có giá khoảng 0.03885HUF.
Giá cao nhất của PUNKY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNKY tính theo HUF là Ft1.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNKY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUNKY tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 10.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 34.10% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNKY thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUNKY và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNKY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNKY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNKY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNKY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUNKY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PUNKY: PUNKY sang Đô la Mỹ (USD), PUNKY sang Euro (EUR), PUNKY sang Bảng Anh (GBP), PUNKY sang Đô la Canada (CAD), PUNKY sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNKY sang Rupee Pakistan (PKR), PUNKY sang Real Brazil (BRL), PUNKY sang ...
Giá của PUNKY ở Mỹ là $0.{4}2247 USD. Ngoài ra, giá của PUNKY là €0.{4}1946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3098 CAD ở Canada, ₹0.001974 INR ở Ấn Độ, ₨0.006375 PKR ở Pakistan, R$0.0001235 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUNKY phổ biến nhất là PUNKY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 PUNKY (PUNKY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.007770.
Giá của PUNKY ở Mỹ là $0.{4}2247 USD. Ngoài ra, giá của PUNKY là €0.{4}1946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3098 CAD ở Canada, ₹0.001974 INR ở Ấn Độ, ₨0.006375 PKR ở Pakistan, R$0.0001235 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUNKY phổ biến nhất là PUNKY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 PUNKY (PUNKY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.007770.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
