Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105113.29 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105113.29 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105113.29 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDIX thành IDR
PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX = 4,777.07 IDR. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (New) (PUNDIX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,777.07 IDR hôm nay.

PUNDIX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDIX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDIX hiện có giá trị là 4,777.07 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDIX hiện có giá 4,777.07 IDR, nghĩa là mua 5 PUNDIX sẽ mất 23,885.33 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002093 PUNDIX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001047 PUNDIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNDIX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PUNDIX
Pundi X (New)
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDIX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (New) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDIX sang IDR, lên đến 10000 PUNDIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Pundi X (New)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PUNDIX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Pundi X (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PUNDIX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNDIX/IDR
PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX = 4,777.07 IDR; 2025/06/15 19:44:00
Trong 1D vừa qua, Pundi X (New) đã thay đổi +0.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (New)(PUNDIX) đã thay đổi +0.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PUNDIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNDIX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (New)/IDR
Giá Pundi X (New) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5,478.36 IDR trong khi giá Pundi X (New) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4,572.36 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (New) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDIX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,855.41 IDR | 5,478.36 IDR | 7,960.12 IDR | 10,538.4 IDR |
Thấp | 4,711.57 IDR | 4,572.36 IDR | 4,572.36 IDR | 3,501.84 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -9.33% | -36.78% | -4.26% |
Thông tin Pundi X (New)
Số liệu thị trường PUNDIX sang IDR
PUNDIX/IDR:
Rp4,777.07
Khối lượng PUNDIX 24 giờ:
Rp85,965,064,192.96
Vốn hóa thị trường PUNDIX:
Rp1,234,329,341,228.35
Nguồn cung lưu hành PUNDIX:
258.39M PUNDIX
Tỷ giá PUNDIX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (New) thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X (New) là Rp4,777.07 mỗi PUNDIX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,234,329,341,228.35 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,540 PUNDIX. Khối lượng giao dịch của Pundi X (New) đã thay đổi +16.85% (Rp12,395,953,702.91 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDIX là Rp73,569,110,490.05.
Thông tin thêm về Pundi X (New) trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang IDR, trong đó mã của Pundi X (New) là PUNDIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNDIX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNDIX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PUNDIX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDIX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pundi X (New) phổ biến

PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$8.66 TWD

PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥2.11 CNY

PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.2931 USD
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp4,777.07 IDR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.2538 EUR

PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.3984 CAD

PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩400.34 KRW

PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥42.24 JPY

PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.2161 GBP

PUNDIX đến BRL
1 PUNDIX thành R$1.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,492,422.57 IDR

AB đến IDR
1 AB thành Rp240.84 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,548,426.9 IDR

T đến IDR
1 T thành Rp278.76 IDR

THE đến IDR
1 THE thành Rp4,303.14 IDR

ZRC đến IDR
1 ZRC thành Rp461.26 IDR

ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp331.82 IDR

ETH.z đến IDR
1 ETH.z thành Rp41,511,649.75 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp3,633.11 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp1,418.76 IDR
Bảng chuyển đổi từ PUNDIX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDIX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 4,855.41 IDR và mức thấp nhất là 4,711.57 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDIX là Rp7,555.84 IDR , thay đổi -36.78% so với giá hiện tại. Pundi X (New) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.18% so với năm trước.
-Rp
2,480.52IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNDIX | Rp2,388.53 | Rp2,385.31 | +0.14% |
1 PUNDIX | Rp4,777.07 | Rp4,770.61 | +0.14% |
5 PUNDIX | Rp23,885.33 | Rp23,853.06 | +0.14% |
10 PUNDIX | Rp47,770.65 | Rp47,706.11 | +0.14% |
50 PUNDIX | Rp238,853.26 | Rp238,530.56 | +0.14% |
100 PUNDIX | Rp477,706.52 | Rp477,061.12 | +0.14% |
500 PUNDIX | Rp2,388,532.58 | Rp2,385,305.59 | +0.14% |
1000 PUNDIX | Rp4,777,065.17 | Rp4,770,611.18 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNDIX/IDR
1 Pundi X (New) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (New) (PUNDIX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,777.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDIX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002093 PUNDIX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDIX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDIX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDIX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001047 PUNDIX, trong khi 5 PUNDIX sẽ có giá khoảng 23,885.33IDR.
Giá cao nhất của PUNDIX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDIX tính theo IDR là Rp116,295.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDIX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (New) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã giảm 9.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã giảm 36.78% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (New) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDIX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDIX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDIX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDIX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X (New): PUNDIX sang Đô la Mỹ (USD), PUNDIX sang Euro (EUR), PUNDIX sang Bảng Anh (GBP), PUNDIX sang Đô la Canada (CAD), PUNDIX sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNDIX sang Rupee Pakistan (PKR), PUNDIX sang Real Brazil (BRL), PUNDIX sang ...
Giá của Pundi X (New) ở Mỹ là $0.2931 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X (New) là €0.2538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3984 CAD ở Canada, ₹25.24 INR ở Ấn Độ, ₨82.94 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Pundi X (New) (PUNDIX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,777.07.
Giá của Pundi X (New) ở Mỹ là $0.2931 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X (New) là €0.2538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3984 CAD ở Canada, ₹25.24 INR ở Ấn Độ, ₨82.94 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Pundi X (New) (PUNDIX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,777.07.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
