Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105414.05 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105414.05 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105414.05 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDIX thành BAM
PUNDIX/BAM: 1 PUNDIX = 0.4994 BAM. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (New) (PUNDIX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.4994 BAM hôm nay.

PUNDIX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDIX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDIX hiện có giá trị là 0.4994 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDIX hiện có giá 0.4994 BAM, nghĩa là mua 5 PUNDIX sẽ mất 2.5 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2 PUNDIX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 10.01 PUNDIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNDIX sang BAM
Chuyển đổi BAM sang PUNDIX
Pundi X (New)
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDIX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (New) tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDIX sang BAM, lên đến 10000 PUNDIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Pundi X (New)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành PUNDIX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Pundi X (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang PUNDIX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNDIX/BAM
PUNDIX/BAM: 1 PUNDIX = 0.4994 BAM; 2025/06/15 19:37:06
Trong 1D vừa qua, Pundi X (New) đã thay đổi +0.41% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (New)(PUNDIX) đã thay đổi +0.41% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành PUNDIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNDIX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (New)/BAM
Giá Pundi X (New) cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.5719 BAM trong khi giá Pundi X (New) thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.4773 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (New) theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDIX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5069 BAM | 0.5719 BAM | 0.8310 BAM | 1.1 BAM |
Thấp | 0.4919 BAM | 0.4773 BAM | 0.4773 BAM | 0.3656 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.41% | -9.04% | -36.69% | -4.22% |
Thông tin Pundi X (New)
Số liệu thị trường PUNDIX sang BAM
PUNDIX/BAM:
KM0.4994
Khối lượng PUNDIX 24 giờ:
KM8,975,938.71
Vốn hóa thị trường PUNDIX:
KM129,031,578.12
Nguồn cung lưu hành PUNDIX:
258.39M PUNDIX
Tỷ giá PUNDIX sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (New) thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X (New) là KM0.4994 mỗi PUNDIX, với tổng vốn hoá thị trường của KM129,031,578.12 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,540 PUNDIX. Khối lượng giao dịch của Pundi X (New) đã thay đổi +15.98% (KM1,236,592.7 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDIX là KM7,739,346.01.
Thông tin thêm về Pundi X (New) trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang BAM, trong đó mã của Pundi X (New) là PUNDIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNDIX sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNDIX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PUNDIX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDIX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pundi X (New) phổ biến

PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$8.67 TWD

PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥2.11 CNY

PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.2935 USD

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.2541 EUR

PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.3989 CAD

PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩400.88 KRW

PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥42.3 JPY

PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.2164 GBP
PUNDIX đến BAM
1 PUNDIX thành KM0.4994 BAM

PUNDIX đến BRL
1 PUNDIX thành R$1.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM260.19 BAM

AB đến BAM
1 AB thành KM0.02514 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,101.18 BAM

T đến BAM
1 T thành KM0.02910 BAM

THE đến BAM
1 THE thành KM0.4492 BAM

ZRC đến BAM
1 ZRC thành KM0.04815 BAM

ARPA đến BAM
1 ARPA thành KM0.03464 BAM

ETH.z đến BAM
1 ETH.z thành KM4,333.51 BAM

SQD đến BAM
1 SQD thành KM0.3793 BAM

MYX đến BAM
1 MYX thành KM0.1481 BAM
Bảng chuyển đổi từ PUNDIX sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDIX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.41%, đạt mức cao nhất là 0.5069 BAM và mức thấp nhất là 0.4919 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDIX là KM0.7888 BAM , thay đổi -36.69% so với giá hiện tại. Pundi X (New) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.15% so với năm trước.
-KM
0.2590BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNDIX | KM0.2497 | KM0.2487 | +0.41% |
1 PUNDIX | KM0.4994 | KM0.4973 | +0.41% |
5 PUNDIX | KM2.5 | KM2.49 | +0.41% |
10 PUNDIX | KM4.99 | KM4.97 | +0.41% |
50 PUNDIX | KM24.97 | KM24.87 | +0.41% |
100 PUNDIX | KM49.94 | KM49.73 | +0.41% |
500 PUNDIX | KM249.69 | KM248.66 | +0.41% |
1000 PUNDIX | KM499.37 | KM497.31 | +0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNDIX/BAM
1 Pundi X (New) bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (New) (PUNDIX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4994.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDIX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2 PUNDIX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDIX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDIX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDIX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 10.01 PUNDIX, trong khi 5 PUNDIX sẽ có giá khoảng 2.5BAM.
Giá cao nhất của PUNDIX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDIX tính theo BAM là KM12.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDIX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (New) tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã giảm 9.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã giảm 36.69% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (New) và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDIX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDIX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDIX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDIX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X (New): PUNDIX sang Đô la Mỹ (USD), PUNDIX sang Euro (EUR), PUNDIX sang Bảng Anh (GBP), PUNDIX sang Đô la Canada (CAD), PUNDIX sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNDIX sang Rupee Pakistan (PKR), PUNDIX sang Real Brazil (BRL), PUNDIX sang ...
Giá của Pundi X (New) ở Mỹ là $0.2935 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X (New) là €0.2541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3989 CAD ở Canada, ₹25.28 INR ở Ấn Độ, ₨83.05 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Pundi X (New) (PUNDIX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4994.
Giá của Pundi X (New) ở Mỹ là $0.2935 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X (New) là €0.2541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3989 CAD ở Canada, ₹25.28 INR ở Ấn Độ, ₨83.05 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Pundi X (New) (PUNDIX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4994.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
