Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87869.80 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87869.80 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87869.80 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNCHI thành NAD
PUNCHI/NAD: 1 PUNCHI = 0.04920 NAD. Giá chuyển đổi 1 Punchimals (PUNCHI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04920 NAD hôm nay.

PUNCHI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNCHI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNCHI hiện có giá trị là 0.04920 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNCHI hiện có giá 0.04920 NAD, nghĩa là mua 5 PUNCHI sẽ mất 0.2460 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 20.33 PUNCHI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 101.64 PUNCHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNCHI sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PUNCHI
Punchimals
Đô la Namibia
1 PUNCHI
0.04920 NAD
Đổi 1 PUNCHI sang 0.04920 NAD
2 PUNCHI
0.09839 NAD
Đổi 2 PUNCHI sang 0.09839 NAD
5 PUNCHI
0.2460 NAD
Đổi 5 PUNCHI sang 0.2460 NAD
10 PUNCHI
0.4920 NAD
Đổi 10 PUNCHI sang 0.4920 NAD
20 PUNCHI
0.9839 NAD
Đổi 20 PUNCHI sang 0.9839 NAD
50 PUNCHI
2.46 NAD
Đổi 50 PUNCHI sang 2.46 NAD
100 PUNCHI
4.92 NAD
Đổi 100 PUNCHI sang 4.92 NAD
200 PUNCHI
9.84 NAD
Đổi 200 PUNCHI sang 9.84 NAD
500 PUNCHI
24.6 NAD
Đổi 500 PUNCHI sang 24.6 NAD
1000 PUNCHI
49.2 NAD
Đổi 1000 PUNCHI sang 49.2 NAD
5000 PUNCHI
245.98 NAD
Đổi 5000 PUNCHI sang 245.98 NAD
10000 PUNCHI
491.95 NAD
Đổi 10000 PUNCHI sang 491.95 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNCHI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Punchimals tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNCHI sang NAD, lên đến 10000 PUNCHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Punchimals
1 NAD
20.33 PUNCHI
Đổi 1 NAD sang 20.33 PUNCHI
10 NAD
203.27 PUNCHI
Đổi 10 NAD sang 203.27 PUNCHI
50 NAD
1,016.36 PUNCHI
Đổi 50 NAD sang 1,016.36 PUNCHI
100 NAD
2,032.73 PUNCHI
Đổi 100 NAD sang 2,032.73 PUNCHI
200 NAD
4,065.45 PUNCHI
Đổi 200 NAD sang 4,065.45 PUNCHI
500 NAD
10,163.63 PUNCHI
Đổi 500 NAD sang 10,163.63 PUNCHI
1000 NAD
20,327.26 PUNCHI
Đổi 1000 NAD sang 20,327.26 PUNCHI
2000 NAD
40,654.53 PUNCHI
Đổi 2000 NAD sang 40,654.53 PUNCHI
5000 NAD
101,636.32 PUNCHI
Đổi 5000 NAD sang 101,636.32 PUNCHI
10000 NAD
203,272.65 PUNCHI
Đổi 10000 NAD sang 203,272.65 PUNCHI
50000 NAD
1,016,363.25 PUNCHI
Đổi 50000 NAD sang 1,016,363.25 PUNCHI
100000 NAD
2,032,726.49 PUNCHI
Đổi 100000 NAD sang 2,032,726.49 PUNCHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PUNCHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Punchimals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PUNCHI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNCHI/NAD
PUNCHI/NAD: 1 PUNCHI = 0.04920 NAD; 2025/12/28 17:10:07
Trong 1D vừa qua, Punchimals đã thay đổi +0.30% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Punchimals(PUNCHI) đã thay đổi +0.30% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PUNCHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUNCHI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Punchimals/NAD
Giá Punchimals cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04977 NAD trong khi giá Punchimals thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04856 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Punchimals theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNCHI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04928 NAD | 0.04977 NAD | 0.05231 NAD | 0.06473 NAD |
Thấp | 0.04898 NAD | 0.04856 NAD | 0.04822 NAD | 0.04822 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -0.29% | -4.05% | -19.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNCHI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNCHI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNCHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Punchimals
Số liệu thị trường PUNCHI sang NAD
PUNCHI/NAD:
N$0.04920
Khối lượng PUNCHI 24 giờ:
N$10,763,288.41
Vốn hóa thị trường PUNCHI:
--
Nguồn cung lưu hành PUNCHI:
0 PUNCHI
Tỷ giá PUNCHI sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Punchimals thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Punchimals là N$0.04920 mỗi PUNCHI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNCHI. Khối lượng giao dịch của Punchimals đã thay đổi +1.18% (N$125,819.98 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNCHI là N$10,637,468.44.
Thông tin thêm về Punchimals trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang NAD, trong đó mã của Punchimals là PUNCHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNCHI sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNCHI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Punchimals phổ biến
PUNCHI đến TWD
1 PUNCHI thành NT$0.09268 TWD
PUNCHI đến CNY
1 PUNCHI thành ¥0.02068 CNY
PUNCHI đến USD
1 PUNCHI thành $0.002952 USD
PUNCHI đến AUD
1 PUNCHI thành AU$0.004395 AUD
PUNCHI đến EUR
1 PUNCHI thành €0.002507 EUR
PUNCHI đến CAD
1 PUNCHI thành C$0.004039 CAD
PUNCHI đến KRW
1 PUNCHI thành ₩4.26 KRW
PUNCHI đến JPY
1 PUNCHI thành ¥0.4621 JPY
PUNCHI đến GBP
1 PUNCHI thành £0.002184 GBP
PUNCHI đến NAD
1 PUNCHI thành N$0.04920 NAD
PUNCHI đến BRL
1 PUNCHI thành R$0.01637 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.1000 NAD

UI đến NAD
1 UI thành N$0.001131 NAD

RVV đến NAD
1 RVV thành N$0.1398 NAD

UNI đến NAD
1 UNI thành N$105.97 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$6.16 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$3.41 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,388.35 NAD

BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}1047 NAD

FIL đến NAD
1 FIL thành N$22.58 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$12.01 NAD
Bảng chuyển đổi từ PUNCHI sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Punchimals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNCHI thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.04928 NAD và mức thấp nhất là 0.04898 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNCHI là N$0.05127 NAD , thay đổi -4.05% so với giá hiện tại. Punchimals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.75% so với năm trước.
+N$
0.04919NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PUNCHI | N$0.02460 | N$0.02452 | +0.30% |
1 PUNCHI | N$0.04920 | N$0.04905 | +0.30% |
5 PUNCHI | N$0.2460 | N$0.2452 | +0.30% |
10 PUNCHI | N$0.4920 | N$0.4905 | +0.30% |
50 PUNCHI | N$2.46 | N$2.45 | +0.30% |
100 PUNCHI | N$4.92 | N$4.9 | +0.30% |
500 PUNCHI | N$24.6 | N$24.52 | +0.30% |
1000 PUNCHI | N$49.2 | N$49.05 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNCHI/NAD
1 Punchimals bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Punchimals (PUNCHI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04920.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNCHI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.33 PUNCHI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNCHI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNCHI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNCHI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 101.64 PUNCHI, trong khi 5 PUNCHI sẽ có giá khoảng 0.2460NAD.
Giá cao nhất của PUNCHI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNCHI tính theo NAD là N$0.06837. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNCHI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Punchimals tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã giảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã giảm 4.05% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNCHI thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Punchimals và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNCHI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNCHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNCHI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNCHI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNCHI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Punchimals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Punchimals: PUNCHI sang Đô la Mỹ (USD), PUNCHI sang Euro (EUR), PUNCHI sang Bảng Anh (GBP), PUNCHI sang Đô la Canada (CAD), PUNCHI sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNCHI sang Rupee Pakistan (PKR), PUNCHI sang Real Brazil (BRL), PUNCHI sang ...
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.002952 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.002507 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004039 CAD ở Canada, ₹0.2651 INR ở Ấn Độ, ₨0.8271 PKR ở Pakistan, R$0.01637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04920.
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.002952 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.002507 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004039 CAD ở Canada, ₹0.2651 INR ở Ấn Độ, ₨0.8271 PKR ở Pakistan, R$0.01637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04920.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































