Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.54 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.54 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.54 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNCHI thành BDT
PUNCHI/BDT: 1 PUNCHI = 0.3600 BDT. Giá chuyển đổi 1 Punchimals (PUNCHI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.3600 BDT hôm nay.

PUNCHI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNCHI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNCHI hiện có giá trị là 0.3600 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNCHI hiện có giá 0.3600 BDT, nghĩa là mua 5 PUNCHI sẽ mất 1.8 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2.78 PUNCHI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 13.89 PUNCHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNCHI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang PUNCHI
Punchimals
Taka Bangladesh
1 PUNCHI
0.3600 BDT
Đổi 1 PUNCHI sang 0.3600 BDT
2 PUNCHI
0.7201 BDT
Đổi 2 PUNCHI sang 0.7201 BDT
5 PUNCHI
1.8 BDT
Đổi 5 PUNCHI sang 1.8 BDT
10 PUNCHI
3.6 BDT
Đổi 10 PUNCHI sang 3.6 BDT
20 PUNCHI
7.2 BDT
Đổi 20 PUNCHI sang 7.2 BDT
50 PUNCHI
18 BDT
Đổi 50 PUNCHI sang 18 BDT
100 PUNCHI
36 BDT
Đổi 100 PUNCHI sang 36 BDT
200 PUNCHI
72.01 BDT
Đổi 200 PUNCHI sang 72.01 BDT
500 PUNCHI
180.02 BDT
Đổi 500 PUNCHI sang 180.02 BDT
1000 PUNCHI
360.05 BDT
Đổi 1000 PUNCHI sang 360.05 BDT
5000 PUNCHI
1,800.24 BDT
Đổi 5000 PUNCHI sang 1,800.24 BDT
10000 PUNCHI
3,600.48 BDT
Đổi 10000 PUNCHI sang 3,600.48 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNCHI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Punchimals tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNCHI sang BDT, lên đến 10000 PUNCHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Punchimals
1 BDT
2.78 PUNCHI
Đổi 1 BDT sang 2.78 PUNCHI
10 BDT
27.77 PUNCHI
Đổi 10 BDT sang 27.77 PUNCHI
50 BDT
138.87 PUNCHI
Đổi 50 BDT sang 138.87 PUNCHI
100 BDT
277.74 PUNCHI
Đổi 100 BDT sang 277.74 PUNCHI
200 BDT
555.48 PUNCHI
Đổi 200 BDT sang 555.48 PUNCHI
500 BDT
1,388.71 PUNCHI
Đổi 500 BDT sang 1,388.71 PUNCHI
1000 BDT
2,777.41 PUNCHI
Đổi 1000 BDT sang 2,777.41 PUNCHI
2000 BDT
5,554.82 PUNCHI
Đổi 2000 BDT sang 5,554.82 PUNCHI
5000 BDT
13,887.05 PUNCHI
Đổi 5000 BDT sang 13,887.05 PUNCHI
10000 BDT
27,774.11 PUNCHI
Đổi 10000 BDT sang 27,774.11 PUNCHI
50000 BDT
138,870.54 PUNCHI
Đổi 50000 BDT sang 138,870.54 PUNCHI
100000 BDT
277,741.09 PUNCHI
Đổi 100000 BDT sang 277,741.09 PUNCHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành PUNCHI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Punchimals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang PUNCHI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNCHI/BDT
PUNCHI/BDT: 1 PUNCHI = 0.3600 BDT; 2025/12/29 13:54:57
Trong 1D vừa qua, Punchimals đã thay đổi -0.26% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Punchimals(PUNCHI) đã thay đổi -0.26% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành PUNCHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUNCHI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Punchimals/BDT
Giá Punchimals cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.3663 BDT trong khi giá Punchimals thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.3564 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Punchimals theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNCHI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3663 BDT | 0.3663 BDT | 0.3839 BDT | 0.4751 BDT |
Thấp | 0.3596 BDT | 0.3564 BDT | 0.3539 BDT | 0.3539 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.26% | -1.06% | -3.67% | -18.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNCHI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNCHI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNCHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Punchimals
Số liệu thị trường PUNCHI sang BDT
PUNCHI/BDT:
৳0.3600
Khối lượng PUNCHI 24 giờ:
৳79,082,618.03
Vốn hóa thị trường PUNCHI:
--
Nguồn cung lưu hành PUNCHI:
0 PUNCHI
Tỷ giá PUNCHI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Punchimals thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Punchimals là ৳0.3600 mỗi PUNCHI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNCHI. Khối lượng giao dịch của Punchimals đã thay đổi +0.01% (৳7,986.54 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNCHI là ৳79,074,631.49.
Thông tin thêm về Punchimals trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang BDT, trong đó mã của Punchimals là PUNCHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNCHI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNCHI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Punchimals phổ biến
PUNCHI đến TWD
1 PUNCHI thành NT$0.09229 TWD
PUNCHI đến CNY
1 PUNCHI thành ¥0.02062 CNY
PUNCHI đến BDT
1 PUNCHI thành ৳0.3600 BDT
PUNCHI đến USD
1 PUNCHI thành $0.002944 USD
PUNCHI đến AUD
1 PUNCHI thành AU$0.004394 AUD
PUNCHI đến EUR
1 PUNCHI thành €0.002502 EUR
PUNCHI đến CAD
1 PUNCHI thành C$0.004030 CAD
PUNCHI đến KRW
1 PUNCHI thành ₩4.23 KRW
PUNCHI đến JPY
1 PUNCHI thành ¥0.4602 JPY
PUNCHI đến GBP
1 PUNCHI thành £0.002181 GBP
PUNCHI đến BRL
1 PUNCHI thành R$0.01642 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,668,510.54 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳358,133.22 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,124.71 BDT

ZBT đến BDT
1 ZBT thành ৳22.06 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳227.62 BDT

TAKE đến BDT
1 TAKE thành ৳51 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳103,934.91 BDT

SUI đến BDT
1 SUI thành ৳176.87 BDT

XAUt đến BDT
1 XAUt thành ৳544,899.73 BDT

LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,504.25 BDT
Bảng chuyển đổi từ PUNCHI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Punchimals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNCHI thành Taka Bangladesh đã thay đổi -1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.3663 BDT và mức thấp nhất là 0.3596 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNCHI là ৳0.3738 BDT , thay đổi -3.67% so với giá hiện tại. Punchimals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.51% so với năm trước.
+৳
0.3603BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PUNCHI | ৳0.1800 | ৳0.1805 | -0.26% |
1 PUNCHI | ৳0.3600 | ৳0.3610 | -0.26% |
5 PUNCHI | ৳1.8 | ৳1.8 | -0.26% |
10 PUNCHI | ৳3.6 | ৳3.61 | -0.26% |
50 PUNCHI | ৳18 | ৳18.05 | -0.26% |
100 PUNCHI | ৳36 | ৳36.1 | -0.26% |
500 PUNCHI | ৳180.02 | ৳180.49 | -0.26% |
1000 PUNCHI | ৳360.05 | ৳360.99 | -0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNCHI/BDT
1 Punchimals bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Punchimals (PUNCHI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3600.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNCHI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.78 PUNCHI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNCHI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNCHI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNCHI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 13.89 PUNCHI, trong khi 5 PUNCHI sẽ có giá khoảng 1.8BDT.
Giá cao nhất của PUNCHI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNCHI tính theo BDT là ৳0.5018. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNCHI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Punchimals tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã giảm 1.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã giảm 3.67% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNCHI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Punchimals và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNCHI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNCHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNCHI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNCHI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNCHI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Punchimals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Punchimals: PUNCHI sang Đô la Mỹ (USD), PUNCHI sang Euro (EUR), PUNCHI sang Bảng Anh (GBP), PUNCHI sang Đô la Canada (CAD), PUNCHI sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNCHI sang Rupee Pakistan (PKR), PUNCHI sang Real Brazil (BRL), PUNCHI sang ...
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.002944 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.002502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002181 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004030 CAD ở Canada, ₹0.2647 INR ở Ấn Độ, ₨0.8246 PKR ở Pakistan, R$0.01642 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3600.
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.002944 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.002502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002181 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004030 CAD ở Canada, ₹0.2647 INR ở Ấn Độ, ₨0.8246 PKR ở Pakistan, R$0.01642 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3600.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































