Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112614.35 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112614.35 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112614.35 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NCT thành MDL
NCT/MDL: 1 NCT = 0.3430 MDL. Giá chuyển đổi 1 PolySwarm (NCT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.3430 MDL hôm nay.

NCT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NCT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PolySwarm (NCT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NCT hiện có giá trị là 0.3430 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NCT hiện có giá 0.3430 MDL, nghĩa là mua 5 NCT sẽ mất 1.72 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2.92 NCT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 14.58 NCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NCT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang NCT
PolySwarm
Leu Moldova
1 NCT
0.3430 MDL
Đổi 1 NCT sang 0.3430 MDL
2 NCT
0.6860 MDL
Đổi 2 NCT sang 0.6860 MDL
5 NCT
1.72 MDL
Đổi 5 NCT sang 1.72 MDL
10 NCT
3.43 MDL
Đổi 10 NCT sang 3.43 MDL
20 NCT
6.86 MDL
Đổi 20 NCT sang 6.86 MDL
50 NCT
17.15 MDL
Đổi 50 NCT sang 17.15 MDL
100 NCT
34.3 MDL
Đổi 100 NCT sang 34.3 MDL
200 NCT
68.6 MDL
Đổi 200 NCT sang 68.6 MDL
500 NCT
171.5 MDL
Đổi 500 NCT sang 171.5 MDL
1000 NCT
343 MDL
Đổi 1000 NCT sang 343 MDL
5000 NCT
1,715.01 MDL
Đổi 5000 NCT sang 1,715.01 MDL
10000 NCT
3,430.02 MDL
Đổi 10000 NCT sang 3,430.02 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NCT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của PolySwarm tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NCT sang MDL, lên đến 10000 NCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
PolySwarm
1 MDL
2.92 NCT
Đổi 1 MDL sang 2.92 NCT
10 MDL
29.15 NCT
Đổi 10 MDL sang 29.15 NCT
50 MDL
145.77 NCT
Đổi 50 MDL sang 145.77 NCT
100 MDL
291.54 NCT
Đổi 100 MDL sang 291.54 NCT
200 MDL
583.09 NCT
Đổi 200 MDL sang 583.09 NCT
500 MDL
1,457.72 NCT
Đổi 500 MDL sang 1,457.72 NCT
1000 MDL
2,915.44 NCT
Đổi 1000 MDL sang 2,915.44 NCT
2000 MDL
5,830.87 NCT
Đổi 2000 MDL sang 5,830.87 NCT
5000 MDL
14,577.18 NCT
Đổi 5000 MDL sang 14,577.18 NCT
10000 MDL
29,154.35 NCT
Đổi 10000 MDL sang 29,154.35 NCT
50000 MDL
145,771.76 NCT
Đổi 50000 MDL sang 145,771.76 NCT
100000 MDL
291,543.53 NCT
Đổi 100000 MDL sang 291,543.53 NCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành NCT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo PolySwarm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang NCT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NCT/MDL
NCT/MDL: 1 NCT = 0.3430 MDL; 2025/09/24 06:48:24
Trong 1D vừa qua, PolySwarm đã thay đổi -2.37% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PolySwarm(NCT) đã thay đổi -2.37% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành NCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NCT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của PolySwarm/MDL
Giá PolySwarm cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.3842 MDL trong khi giá PolySwarm thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.3424 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PolySwarm theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NCT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3612 MDL | 0.3842 MDL | 0.5140 MDL | 0.5140 MDL |
Thấp | 0.3424 MDL | 0.3424 MDL | 0.3138 MDL | 0.2827 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.37% | -5.88% | +0.85% | +15.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NCT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NCT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PolySwarm
Số liệu thị trường NCT sang MDL
NCT/MDL:
L0.3430
Khối lượng NCT 24 giờ:
L9,475,247.88
Vốn hóa thị trường NCT:
L646,730,470.77
Nguồn cung lưu hành NCT:
1.89B NCT
Tỷ giá NCT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PolySwarm thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PolySwarm là L0.3430 mỗi NCT, với tổng vốn hoá thị trường của L646,730,470.77 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,885,500,800 NCT. Khối lượng giao dịch của PolySwarm đã thay đổi -18.56% (L-2,159,245.66 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NCT là L11,634,493.54.
Thông tin thêm về PolySwarm trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PolySwarm phổ biến nhất là NCT sang MDL, trong đó mã của PolySwarm là NCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95009.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83001.84 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155229.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592258.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9943010.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NCT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NCT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PolySwarm phổ biến

NCT đến TWD
1 NCT thành NT$0.6286 TWD

NCT đến CNY
1 NCT thành ¥0.1475 CNY

NCT đến USD
1 NCT thành $0.02073 USD
NCT đến MDL
1 NCT thành L0.3430 MDL

NCT đến EUR
1 NCT thành €0.01756 EUR

NCT đến CAD
1 NCT thành C$0.02869 CAD

NCT đến KRW
1 NCT thành ₩28.93 KRW

NCT đến JPY
1 NCT thành ¥3.07 JPY

NCT đến GBP
1 NCT thành £0.01534 GBP

NCT đến BRL
1 NCT thành R$0.1095 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

SIGN đến MDL
1 SIGN thành L1.65 MDL

LA đến MDL
1 LA thành L7.4 MDL

STBL đến MDL
1 STBL thành L7.4 MDL

FTT đến MDL
1 FTT thành L17.03 MDL

K đến MDL
1 K thành L2.41 MDL

ASTER đến MDL
1 ASTER thành L36.85 MDL

VELVET đến MDL
1 VELVET thành L3.62 MDL

ZEUS đến MDL
1 ZEUS thành L2.27 MDL

POP đến MDL
1 POP thành L0.1479 MDL

WEMIX đến MDL
1 WEMIX thành L11.35 MDL
Bảng chuyển đổi từ NCT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của PolySwarm đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NCT thành Leu Moldova đã thay đổi -5.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 0.3612 MDL và mức thấp nhất là 0.3424 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 NCT là L0.3401 MDL , thay đổi +0.85% so với giá hiện tại. PolySwarm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +35.48% so với năm trước.
+L
0.08998MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NCT | L0.1715 | L0.1757 | -2.37% |
1 NCT | L0.3430 | L0.3514 | -2.37% |
5 NCT | L1.72 | L1.76 | -2.37% |
10 NCT | L3.43 | L3.51 | -2.37% |
50 NCT | L17.15 | L17.57 | -2.37% |
100 NCT | L34.3 | L35.14 | -2.37% |
500 NCT | L171.5 | L175.68 | -2.37% |
1000 NCT | L343 | L351.36 | -2.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp NCT/MDL
1 PolySwarm bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 PolySwarm (NCT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.3430.
Tôi có thể mua bao nhiêu NCT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.92 NCT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NCT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NCT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NCT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 14.58 NCT, trong khi 5 NCT sẽ có giá khoảng 1.72MDL.
Giá cao nhất của NCT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NCT tính theo MDL là L2.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NCT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PolySwarm tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PolySwarm (NCT) đã giảm 5.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PolySwarm (NCT) đã tăng 0.85% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NCT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PolySwarm và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NCT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NCT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NCT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NCT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PolySwarm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PolySwarm: NCT sang Đô la Mỹ (USD), NCT sang Euro (EUR), NCT sang Bảng Anh (GBP), NCT sang Đô la Canada (CAD), NCT sang Rupee Ấn Độ (INR), NCT sang Rupee Pakistan (PKR), NCT sang Real Brazil (BRL), NCT sang ...
Giá của PolySwarm ở Mỹ là $0.02073 USD. Ngoài ra, giá của PolySwarm là €0.01756 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02869 CAD ở Canada, ₹1.84 INR ở Ấn Độ, ₨5.83 PKR ở Pakistan, R$0.1095 BRL ở Brazil, ...
Cặp PolySwarm phổ biến nhất là NCT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 PolySwarm (NCT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.3430.
Giá của PolySwarm ở Mỹ là $0.02073 USD. Ngoài ra, giá của PolySwarm là €0.01756 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02869 CAD ở Canada, ₹1.84 INR ở Ấn Độ, ₨5.83 PKR ở Pakistan, R$0.1095 BRL ở Brazil, ...
Cặp PolySwarm phổ biến nhất là NCT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 PolySwarm (NCT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.3430.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.