Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113493.88 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113493.88 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113493.88 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POLYX thành MYR
POLYX/MYR: 1 POLYX = 0.5490 MYR. Giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.5490 MYR hôm nay.

POLYX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLYX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymesh (POLYX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLYX hiện có giá trị là 0.5490 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLYX hiện có giá 0.5490 MYR, nghĩa là mua 5 POLYX sẽ mất 2.74 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.82 POLYX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 9.11 POLYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POLYX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang POLYX
Polymesh
Ringgit Malaysia
1 POLYX
0.5490 MYR
Đổi 1 POLYX sang 0.5490 MYR
2 POLYX
1.1 MYR
Đổi 2 POLYX sang 1.1 MYR
5 POLYX
2.74 MYR
Đổi 5 POLYX sang 2.74 MYR
10 POLYX
5.49 MYR
Đổi 10 POLYX sang 5.49 MYR
20 POLYX
10.98 MYR
Đổi 20 POLYX sang 10.98 MYR
50 POLYX
27.45 MYR
Đổi 50 POLYX sang 27.45 MYR
100 POLYX
54.9 MYR
Đổi 100 POLYX sang 54.9 MYR
200 POLYX
109.8 MYR
Đổi 200 POLYX sang 109.8 MYR
500 POLYX
274.5 MYR
Đổi 500 POLYX sang 274.5 MYR
1000 POLYX
548.99 MYR
Đổi 1000 POLYX sang 548.99 MYR
5000 POLYX
2,744.95 MYR
Đổi 5000 POLYX sang 2,744.95 MYR
10000 POLYX
5,489.9 MYR
Đổi 10000 POLYX sang 5,489.9 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLYX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Polymesh tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLYX sang MYR, lên đến 10000 POLYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Polymesh
1 MYR
1.82 POLYX
Đổi 1 MYR sang 1.82 POLYX
10 MYR
18.22 POLYX
Đổi 10 MYR sang 18.22 POLYX
50 MYR
91.08 POLYX
Đổi 50 MYR sang 91.08 POLYX
100 MYR
182.15 POLYX
Đổi 100 MYR sang 182.15 POLYX
200 MYR
364.31 POLYX
Đổi 200 MYR sang 364.31 POLYX
500 MYR
910.76 POLYX
Đổi 500 MYR sang 910.76 POLYX
1000 MYR
1,821.53 POLYX
Đổi 1000 MYR sang 1,821.53 POLYX
2000 MYR
3,643.05 POLYX
Đổi 2000 MYR sang 3,643.05 POLYX
5000 MYR
9,107.63 POLYX
Đổi 5000 MYR sang 9,107.63 POLYX
10000 MYR
18,215.27 POLYX
Đổi 10000 MYR sang 18,215.27 POLYX
50000 MYR
91,076.34 POLYX
Đổi 50000 MYR sang 91,076.34 POLYX
100000 MYR
182,152.68 POLYX
Đổi 100000 MYR sang 182,152.68 POLYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành POLYX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Polymesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang POLYX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POLYX/MYR
POLYX/MYR: 1 POLYX = 0.5490 MYR; 2025/08/19 19:36:01
Trong 1D vừa qua, Polymesh đã thay đổi -1.44% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymesh(POLYX) đã thay đổi -1.44% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành POLYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POLYX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Polymesh/MYR
Giá Polymesh cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.5988 MYR trong khi giá Polymesh thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.5427 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polymesh theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLYX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5570 MYR | 0.5988 MYR | 0.6389 MYR | 0.7644 MYR |
Thấp | 0.5427 MYR | 0.5427 MYR | 0.5355 MYR | 0.4519 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.44% | -8.27% | -8.72% | -5.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POLYX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLYX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polymesh
Số liệu thị trường POLYX sang MYR
POLYX/MYR:
RM0.5490
Khối lượng POLYX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POLYX:
--
Nguồn cung lưu hành POLYX:
-- POLYX
Tỷ giá POLYX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polymesh thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polymesh là RM0.5490 mỗi POLYX, với tổng vốn hoá thị trường của RM-- MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POLYX. Khối lượng giao dịch của Polymesh đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLYX là RM--.
Thông tin thêm về Polymesh trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang MYR, trong đó mã của Polymesh là POLYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96984.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83789.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156609.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 620247.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9835037.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POLYX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POLYX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Polymesh phổ biến

POLYX đến TWD
1 POLYX thành NT$3.92 TWD
POLYX đến MYR
1 POLYX thành RM0.5490 MYR

POLYX đến CNY
1 POLYX thành ¥0.9337 CNY

POLYX đến USD
1 POLYX thành $0.1300 USD

POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.1116 EUR

POLYX đến CAD
1 POLYX thành C$0.1802 CAD

POLYX đến KRW
1 POLYX thành ₩180.99 KRW

POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥19.17 JPY

POLYX đến GBP
1 POLYX thành £0.09642 GBP

POLYX đến BRL
1 POLYX thành R$0.7138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

API3 đến MYR
1 API3 thành RM5.61 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.62 MYR

AIOT đến MYR
1 AIOT thành RM7.53 MYR

MNT đến MYR
1 MNT thành RM5.64 MYR

PROVE đến MYR
1 PROVE thành RM4.92 MYR

WAI đến MYR
1 WAI thành RM0.2152 MYR

CREPE đến MYR
1 CREPE thành RM0.{4}4761 MYR

1INCH đến MYR
1 1INCH thành RM1.03 MYR

AUDIO đến MYR
1 AUDIO thành RM0.2838 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM478,025.44 MYR
Bảng chuyển đổi từ POLYX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Polymesh đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLYX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -8.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.5570 MYR và mức thấp nhất là 0.5427 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 POLYX là RM0.6014 MYR , thay đổi -8.72% so với giá hiện tại. Polymesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.77% so với năm trước.
-RM
0.3471MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POLYX | RM0.2745 | RM0.2785 | -1.44% |
1 POLYX | RM0.5490 | RM0.5570 | -1.44% |
5 POLYX | RM2.74 | RM2.79 | -1.44% |
10 POLYX | RM5.49 | RM5.57 | -1.44% |
50 POLYX | RM27.45 | RM27.85 | -1.44% |
100 POLYX | RM54.9 | RM55.7 | -1.44% |
500 POLYX | RM274.5 | RM278.51 | -1.44% |
1000 POLYX | RM548.99 | RM557.01 | -1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp POLYX/MYR
1 Polymesh bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Polymesh (POLYX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5490.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLYX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.82 POLYX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLYX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLYX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLYX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 9.11 POLYX, trong khi 5 POLYX sẽ có giá khoảng 2.74MYR.
Giá cao nhất của POLYX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLYX tính theo MYR là RM3.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLYX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polymesh tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã giảm 8.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã giảm 8.72% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymesh và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLYX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLYX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLYX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLYX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymesh: POLYX sang Đô la Mỹ (USD), POLYX sang Euro (EUR), POLYX sang Bảng Anh (GBP), POLYX sang Đô la Canada (CAD), POLYX sang Rupee Ấn Độ (INR), POLYX sang Rupee Pakistan (PKR), POLYX sang Real Brazil (BRL), POLYX sang ...
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1300 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1802 CAD ở Canada, ₹11.32 INR ở Ấn Độ, ₨36.66 PKR ở Pakistan, R$0.7138 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5490.
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1300 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1802 CAD ở Canada, ₹11.32 INR ở Ấn Độ, ₨36.66 PKR ở Pakistan, R$0.7138 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5490.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
