Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.15 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.15 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.15 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POLYX thành HKD
POLYX/HKD: 1 POLYX = 0.4452 HKD. Giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.4452 HKD hôm nay.

POLYX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLYX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymesh (POLYX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLYX hiện có giá trị là 0.4452 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLYX hiện có giá 0.4452 HKD, nghĩa là mua 5 POLYX sẽ mất 2.23 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2.25 POLYX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 11.23 POLYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POLYX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang POLYX
Polymesh
Đô la Hồng Kông
1 POLYX
0.4452 HKD
Đổi 1 POLYX sang 0.4452 HKD
2 POLYX
0.8904 HKD
Đổi 2 POLYX sang 0.8904 HKD
5 POLYX
2.23 HKD
Đổi 5 POLYX sang 2.23 HKD
10 POLYX
4.45 HKD
Đổi 10 POLYX sang 4.45 HKD
20 POLYX
8.9 HKD
Đổi 20 POLYX sang 8.9 HKD
50 POLYX
22.26 HKD
Đổi 50 POLYX sang 22.26 HKD
100 POLYX
44.52 HKD
Đổi 100 POLYX sang 44.52 HKD
200 POLYX
89.04 HKD
Đổi 200 POLYX sang 89.04 HKD
500 POLYX
222.6 HKD
Đổi 500 POLYX sang 222.6 HKD
1000 POLYX
445.2 HKD
Đổi 1000 POLYX sang 445.2 HKD
5000 POLYX
2,226.02 HKD
Đổi 5000 POLYX sang 2,226.02 HKD
10000 POLYX
4,452.05 HKD
Đổi 10000 POLYX sang 4,452.05 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLYX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Polymesh tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLYX sang HKD, lên đến 10000 POLYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Polymesh
1 HKD
2.25 POLYX
Đổi 1 HKD sang 2.25 POLYX
10 HKD
22.46 POLYX
Đổi 10 HKD sang 22.46 POLYX
50 HKD
112.31 POLYX
Đổi 50 HKD sang 112.31 POLYX
100 HKD
224.62 POLYX
Đổi 100 HKD sang 224.62 POLYX
200 HKD
449.23 POLYX
Đổi 200 HKD sang 449.23 POLYX
500 HKD
1,123.08 POLYX
Đổi 500 HKD sang 1,123.08 POLYX
1000 HKD
2,246.16 POLYX
Đổi 1000 HKD sang 2,246.16 POLYX
2000 HKD
4,492.31 POLYX
Đổi 2000 HKD sang 4,492.31 POLYX
5000 HKD
11,230.79 POLYX
Đổi 5000 HKD sang 11,230.79 POLYX
10000 HKD
22,461.57 POLYX
Đổi 10000 HKD sang 22,461.57 POLYX
50000 HKD
112,307.87 POLYX
Đổi 50000 HKD sang 112,307.87 POLYX
100000 HKD
224,615.75 POLYX
Đổi 100000 HKD sang 224,615.75 POLYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành POLYX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Polymesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang POLYX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POLYX/HKD
POLYX/HKD: 1 POLYX = 0.4452 HKD; 2025/12/31 18:49:57
Trong 1D vừa qua, Polymesh đã thay đổi -2.73% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymesh(POLYX) đã thay đổi -2.73% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành POLYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POLYX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của /HKD
Giá cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.5269 HKD trong khi giá thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.3892 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLYX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4569 HKD | 0.5269 HKD | 0.4569 HKD | 0.7309 HKD |
Thấp | 0.4444 HKD | 0.3892 HKD | 0.4444 HKD | 0.3541 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.73% | +10.44% | -2.73% | -29.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POLYX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLYX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polymesh
Số liệu thị trường POLYX sang HKD
POLYX/HKD:
HK$0.4452
Khối lượng POLYX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POLYX:
--
Nguồn cung lưu hành POLYX:
-- POLYX
Tỷ giá POLYX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polymesh thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polymesh là HK$0.4452 mỗi POLYX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$-- HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POLYX. Khối lượng giao dịch của Polymesh đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLYX là HK$--.
Thông tin thêm về Polymesh trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang HKD, trong đó mã của Polymesh là POLYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POLYX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POLYX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Polymesh phổ biến
POLYX đến TWD
1 POLYX thành NT$1.8 TWD
POLYX đến CNY
1 POLYX thành ¥0.4000 CNY
POLYX đến USD
1 POLYX thành $0.05720 USD
POLYX đến AUD
1 POLYX thành AU$0.08579 AUD
POLYX đến HKD
1 POLYX thành HK$0.4452 HKD
POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.04875 EUR
POLYX đến CAD
1 POLYX thành C$0.07844 CAD
POLYX đến KRW
1 POLYX thành ₩82.63 KRW
POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥8.97 JPY
POLYX đến GBP
1 POLYX thành £0.04255 GBP
POLYX đến BRL
1 POLYX thành R$0.3152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$9.23 HKD

CHZ đến HKD
1 CHZ thành HK$0.3402 HKD

LUNC đến HKD
1 LUNC thành HK$0.0003318 HKD

RIVER đến HKD
1 RIVER thành HK$75.38 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,708.07 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$974.95 HKD

TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.05131 HKD

CYBER đến HKD
1 CYBER thành HK$6.07 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$1.28 HKD

ZKP đến HKD
1 ZKP thành HK$0.9809 HKD
Bảng chuyển đổi từ POLYX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Polymesh đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLYX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +10.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 0.4569 HKD và mức thấp nhất là 0.4444 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 POLYX là HK$0.4577 HKD , thay đổi -2.73% so với giá hiện tại. Polymesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.03% so với năm trước.
-HK$
1.41HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POLYX | HK$0.2226 | HK$0.2288 | -2.73% |
1 POLYX | HK$0.4452 | HK$0.4577 | -2.73% |
5 POLYX | HK$2.23 | HK$2.29 | -2.73% |
10 POLYX | HK$4.45 | HK$4.58 | -2.73% |
50 POLYX | HK$22.26 | HK$22.88 | -2.73% |
100 POLYX | HK$44.52 | HK$45.77 | -2.73% |
500 POLYX | HK$222.6 | HK$228.83 | -2.73% |
1000 POLYX | HK$445.2 | HK$457.66 | -2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp POLYX/HKD
1 Polymesh bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Polymesh (POLYX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4452.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLYX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.25 POLYX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLYX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLYX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLYX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 11.23 POLYX, trong khi 5 POLYX sẽ có giá khoảng 2.23HKD.
Giá cao nhất của POLYX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLYX tính theo HKD là HK$5.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLYX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 10.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã giảm 2.73% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymesh và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLYX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLYX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLYX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cư ờng niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLYX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymesh: POLYX sang Đô la Mỹ (USD), POLYX sang Euro (EUR), POLYX sang Bảng Anh (GBP), POLYX sang Đô la Canada (CAD), POLYX sang Rupee Ấn Độ (INR), POLYX sang Rupee Pakistan (PKR), POLYX sang Real Brazil (BRL), POLYX sang ...
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.05720 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.04875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07844 CAD ở Canada, ₹5.14 INR ở Ấn Độ, ₨16.03 PKR ở Pakistan, R$0.3152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4452.
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.05720 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.04875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07844 CAD ở Canada, ₹5.14 INR ở Ấn Độ, ₨16.03 PKR ở Pakistan, R$0.3152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.4452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































