Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112197.31 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112197.31 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112197.31 (+2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKJ thành CZK
ZKJ/CZK: 1 ZKJ = 2.74 CZK. Giá chuyển đổi 1 Polyhedra Network (ZKJ) thành Koruna Czech (CZK) là 2.74 CZK hôm nay.

ZKJ
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKJ/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKJ hiện có giá trị là 2.74 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKJ hiện có giá 2.74 CZK, nghĩa là mua 5 ZKJ sẽ mất 13.7 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.3650 ZKJ và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.82 ZKJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKJ sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ZKJ
Polyhedra Network
Koruna Czech
1 ZKJ
2.74 CZK
Đổi 1 ZKJ sang 2.74 CZK
2 ZKJ
5.48 CZK
Đổi 2 ZKJ sang 5.48 CZK
5 ZKJ
13.7 CZK
Đổi 5 ZKJ sang 13.7 CZK
10 ZKJ
27.4 CZK
Đổi 10 ZKJ sang 27.4 CZK
20 ZKJ
54.8 CZK
Đổi 20 ZKJ sang 54.8 CZK
50 ZKJ
136.99 CZK
Đổi 50 ZKJ sang 136.99 CZK
100 ZKJ
273.98 CZK
Đổi 100 ZKJ sang 273.98 CZK
200 ZKJ
547.96 CZK
Đổi 200 ZKJ sang 547.96 CZK
500 ZKJ
1,369.91 CZK
Đổi 500 ZKJ sang 1,369.91 CZK
1000 ZKJ
2,739.82 CZK
Đổi 1000 ZKJ sang 2,739.82 CZK
5000 ZKJ
13,699.12 CZK
Đổi 5000 ZKJ sang 13,699.12 CZK
10000 ZKJ
27,398.24 CZK
Đổi 10000 ZKJ sang 27,398.24 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKJ thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Polyhedra Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKJ sang CZK, lên đến 10000 ZKJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Polyhedra Network
1 CZK
0.3650 ZKJ
Đổi 1 CZK sang 0.3650 ZKJ
10 CZK
3.65 ZKJ
Đổi 10 CZK sang 3.65 ZKJ
50 CZK
18.25 ZKJ
Đổi 50 CZK sang 18.25 ZKJ
100 CZK
36.5 ZKJ
Đổi 100 CZK sang 36.5 ZKJ
200 CZK
73 ZKJ
Đổi 200 CZK sang 73 ZKJ
500 CZK
182.49 ZKJ
Đổi 500 CZK sang 182.49 ZKJ
1000 CZK
364.99 ZKJ
Đổi 1000 CZK sang 364.99 ZKJ
2000 CZK
729.97 ZKJ
Đổi 2000 CZK sang 729.97 ZKJ
5000 CZK
1,824.93 ZKJ
Đổi 5000 CZK sang 1,824.93 ZKJ
10000 CZK
3,649.87 ZKJ
Đổi 10000 CZK sang 3,649.87 ZKJ
50000 CZK
18,249.34 ZKJ
Đổi 50000 CZK sang 18,249.34 ZKJ
100000 CZK
36,498.69 ZKJ
Đổi 100000 CZK sang 36,498.69 ZKJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ZKJ toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Polyhedra Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ZKJ, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKJ/CZK
ZKJ/CZK: 1 ZKJ = 2.74 CZK; 2025/09/29 00:51:11
Trong 1D vừa qua, Polyhedra Network đã thay đổi +2.87% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polyhedra Network(ZKJ) đã thay đổi +2.87% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ZKJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKJ sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Polyhedra Network/CZK
Giá Polyhedra Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 3.1 CZK trong khi giá Polyhedra Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 2.57 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polyhedra Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKJ theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.74 CZK | 3.1 CZK | 5.12 CZK | 7.41 CZK |
Thấp | 2.57 CZK | 2.57 CZK | 2.57 CZK | 2.57 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.87% | -20.61% | -29.14% | -35.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKJ (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKJ bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polyhedra Network
Số liệu thị trường ZKJ sang CZK
ZKJ/CZK:
Kč2.74
Khối lượng ZKJ 24 giờ:
Kč159,006,442.55
Vốn hóa thị trường ZKJ:
Kč968,938,300.06
Nguồn cung lưu hành ZKJ:
353.65M ZKJ
Tỷ giá ZKJ sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polyhedra Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polyhedra Network là Kč2.74 mỗi ZKJ, với tổng vốn hoá thị trường của Kč968,938,300.06 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 353,649,760 ZKJ. Khối lượng giao dịch của Polyhedra Network đã thay đổi +53.52% (Kč55,435,107.23 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKJ là Kč103,571,335.32.
Thông tin thêm về Polyhedra Network trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polyhedra Network phổ biến nhất là ZKJ sang CZK, trong đó mã của Polyhedra Network là ZKJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109447.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4004.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93501.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81648.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 152625.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585207.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9705165.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKJ sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKJ sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Polyhedra Network phổ biến

ZKJ đến TWD
1 ZKJ thành NT$4.02 TWD

ZKJ đến CNY
1 ZKJ thành ¥0.9427 CNY

ZKJ đến USD
1 ZKJ thành $0.1320 USD

ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €0.1127 EUR

ZKJ đến CAD
1 ZKJ thành C$0.1840 CAD
ZKJ đến CZK
1 ZKJ thành Kč2.74 CZK

ZKJ đến KRW
1 ZKJ thành ₩186.03 KRW

ZKJ đến JPY
1 ZKJ thành ¥19.73 JPY

ZKJ đến GBP
1 ZKJ thành £0.09845 GBP

ZKJ đến BRL
1 ZKJ thành R$0.7056 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,327,150.3 CZK

NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.99 CZK

FORM đến CZK
1 FORM thành Kč26.01 CZK

WLFI đến CZK
1 WLFI thành Kč4.53 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč59.35 CZK

POP đến CZK
1 POP thành Kč0.1913 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč448.33 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč28.72 CZK

ZKC đến CZK
1 ZKC thành Kč11.53 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč37.99 CZK
Bảng chuyển đổi từ ZKJ sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Polyhedra Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKJ thành Koruna Czech đã thay đổi -20.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.87%, đạt mức cao nhất là 2.74 CZK và mức thấp nhất là 2.57 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKJ là Kč3.86 CZK , thay đổi -29.14% so với giá hiện tại. Polyhedra Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.52% so với năm trước.
-Kč
21.04CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKJ | Kč1.37 | Kč1.33 | +2.87% |
1 ZKJ | Kč2.74 | Kč2.66 | +2.87% |
5 ZKJ | Kč13.7 | Kč13.32 | +2.87% |
10 ZKJ | Kč27.4 | Kč26.64 | +2.87% |
50 ZKJ | Kč136.99 | Kč133.18 | +2.87% |
100 ZKJ | Kč273.98 | Kč266.36 | +2.87% |
500 ZKJ | Kč1,369.91 | Kč1,331.82 | +2.87% |
1000 ZKJ | Kč2,739.82 | Kč2,663.64 | +2.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKJ/CZK
1 Polyhedra Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Polyhedra Network (ZKJ) trong Koruna Czech (CZK) là Kč2.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKJ với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3650 ZKJ đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKJ sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKJ sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKJ bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1.82 ZKJ, trong khi 5 ZKJ sẽ có giá khoảng 13.7CZK.
Giá cao nhất của ZKJ/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKJ tính theo CZK là Kč198.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKJ/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polyhedra Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) đã giảm 20.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) đã giảm 29.14% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKJ thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polyhedra Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKJ/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKJ/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKJ/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKJ/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polyhedra Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polyhedra Network: ZKJ sang Đô la Mỹ (USD), ZKJ sang Euro (EUR), ZKJ sang Bảng Anh (GBP), ZKJ sang Đô la Canada (CAD), ZKJ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKJ sang Rupee Pakistan (PKR), ZKJ sang Real Brazil (BRL), ZKJ sang ...
Giá của Polyhedra Network ở Mỹ là $0.1320 USD. Ngoài ra, giá của Polyhedra Network là €0.1127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1840 CAD ở Canada, ₹11.7 INR ở Ấn Độ, ₨37.23 PKR ở Pakistan, R$0.7056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polyhedra Network phổ biến nhất là ZKJ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Polyhedra Network (ZKJ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč2.74.
Giá của Polyhedra Network ở Mỹ là $0.1320 USD. Ngoài ra, giá của Polyhedra Network là €0.1127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1840 CAD ở Canada, ₹11.7 INR ở Ấn Độ, ₨37.23 PKR ở Pakistan, R$0.7056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polyhedra Network phổ biến nhất là ZKJ sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Polyhedra Network (ZKJ) ở Koruna Czech (CZK) là Kč2.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.