Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110342.03 (-5.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110342.03 (-5.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110342.03 (-5.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIPE⚡ thành MKD
PIPE⚡/MKD: 1 PIPE⚡ = 0.03733 MKD. Giá chuyển đổi 1 Pipe Network⚡ (PIPE⚡) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03733 MKD hôm nay.

PIPE⚡
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIPE⚡/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pipe Network⚡ (PIPE⚡) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIPE⚡ hiện có giá trị là 0.03733 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIPE⚡ hiện có giá 0.03733 MKD, nghĩa là mua 5 PIPE⚡ sẽ mất 0.1866 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 26.79 PIPE⚡ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 133.95 PIPE⚡, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIPE⚡ sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PIPE⚡
Pipe Network⚡
Denar Macedonia
1 PIPE⚡
0.03733 MKD
Đổi 1 PIPE⚡ sang 0.03733 MKD
2 PIPE⚡
0.07466 MKD
Đổi 2 PIPE⚡ sang 0.07466 MKD
5 PIPE⚡
0.1866 MKD
Đổi 5 PIPE⚡ sang 0.1866 MKD
10 PIPE⚡
0.3733 MKD
Đổi 10 PIPE⚡ sang 0.3733 MKD
20 PIPE⚡
0.7466 MKD
Đổi 20 PIPE⚡ sang 0.7466 MKD
50 PIPE⚡
1.87 MKD
Đổi 50 PIPE⚡ sang 1.87 MKD
100 PIPE⚡
3.73 MKD
Đổi 100 PIPE⚡ sang 3.73 MKD
200 PIPE⚡
7.47 MKD
Đổi 200 PIPE⚡ sang 7.47 MKD
500 PIPE⚡
18.66 MKD
Đổi 500 PIPE⚡ sang 18.66 MKD
1000 PIPE⚡
37.33 MKD
Đổi 1000 PIPE⚡ sang 37.33 MKD
5000 PIPE⚡
186.64 MKD
Đổi 5000 PIPE⚡ sang 186.64 MKD
10000 PIPE⚡
373.28 MKD
Đổi 10000 PIPE⚡ sang 373.28 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIPE⚡ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Pipe Network⚡ tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIPE⚡ sang MKD, lên đến 10000 PIPE⚡, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Pipe Network⚡
1 MKD
26.79 PIPE⚡
Đổi 1 MKD sang 26.79 PIPE⚡
10 MKD
267.9 PIPE⚡
Đổi 10 MKD sang 267.9 PIPE⚡
50 MKD
1,339.49 PIPE⚡
Đổi 50 MKD sang 1,339.49 PIPE⚡
100 MKD
2,678.97 PIPE⚡
Đổi 100 MKD sang 2,678.97 PIPE⚡
200 MKD
5,357.95 PIPE⚡
Đổi 200 MKD sang 5,357.95 PIPE⚡
500 MKD
13,394.87 PIPE⚡
Đổi 500 MKD sang 13,394.87 PIPE⚡
1000 MKD
26,789.73 PIPE⚡
Đổi 1000 MKD sang 26,789.73 PIPE⚡
2000 MKD
53,579.47 PIPE⚡
Đổi 2000 MKD sang 53,579.47 PIPE⚡
5000 MKD
133,948.67 PIPE⚡
Đổi 5000 MKD sang 133,948.67 PIPE⚡
10000 MKD
267,897.34 PIPE⚡
Đổi 10000 MKD sang 267,897.34 PIPE⚡
50000 MKD
1,339,486.72 PIPE⚡
Đổi 50000 MKD sang 1,339,486.72 PIPE⚡
100000 MKD
2,678,973.45 PIPE⚡
Đổi 100000 MKD sang 2,678,973.45 PIPE⚡
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PIPE⚡ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Pipe Network⚡ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PIPE⚡, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIPE⚡/MKD
PIPE⚡/MKD: 1 PIPE⚡ = 0.03733 MKD; 2025/10/11 20:44:13
Trong 1D vừa qua, Pipe Network⚡ đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pipe Network⚡(PIPE⚡) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PIPE⚡ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PIPE⚡ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Pipe Network⚡/MKD
Giá Pipe Network⚡ cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá Pipe Network⚡ thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pipe Network⚡ theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIPE⚡ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIPE⚡ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIPE⚡ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIPE⚡ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pipe Network⚡
Số liệu thị trường PIPE⚡ sang MKD
PIPE⚡/MKD:
ден0.03733
Khối lượng PIPE⚡ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PIPE⚡:
ден78,871.54
Nguồn cung lưu hành PIPE⚡:
2.11M PIPE⚡
Tỷ giá PIPE⚡ sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pipe Network⚡ thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pipe Network⚡ là ден0.03733 mỗi PIPE⚡, với tổng vốn hoá thị trường của ден78,871.54 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,112,947.8 PIPE⚡. Khối lượng giao dịch của Pipe Network⚡ đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIPE⚡ là ден--.
Thông tin thêm về Pipe Network⚡ trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pipe Network⚡ phổ biến nhất là PIPE⚡ sang MKD, trong đó mã của Pipe Network⚡ là PIPE⚡. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9922486.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIPE⚡ sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIPE⚡ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pipe Network⚡ phổ biến

PIPE⚡ đến TWD
1 PIPE⚡ thành NT$0.02163 TWD

PIPE⚡ đến CNY
1 PIPE⚡ thành ¥0.005024 CNY
PIPE⚡ đến MKD
1 PIPE⚡ thành ден0.03733 MKD

PIPE⚡ đến USD
1 PIPE⚡ thành $0.0007041 USD

PIPE⚡ đến EUR
1 PIPE⚡ thành €0.0006059 EUR

PIPE⚡ đến CAD
1 PIPE⚡ thành C$0.0009870 CAD

PIPE⚡ đến KRW
1 PIPE⚡ thành ₩1.01 KRW

PIPE⚡ đến JPY
1 PIPE⚡ thành ¥0.1065 JPY

PIPE⚡ đến GBP
1 PIPE⚡ thành £0.0005273 GBP

PIPE⚡ đến BRL
1 PIPE⚡ thành R$0.003885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,863,806.84 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден196,734.03 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,374.59 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден126.18 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден33.26 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден14,941.17 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.71 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден59,981.36 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден903.35 MKD

ZEREBRO đến MKD
1 ZEREBRO thành ден2.43 MKD
Bảng chuyển đổi từ PIPE⚡ sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Pipe Network⚡ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIPE⚡ thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MKD và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PIPE⚡ là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pipe Network⚡ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIPE⚡ | ден0.01866 | ден-- | 0.00% |
1 PIPE⚡ | ден0.03733 | ден-- | 0.00% |
5 PIPE⚡ | ден0.1866 | ден-- | 0.00% |
10 PIPE⚡ | ден0.3733 | ден-- | 0.00% |
50 PIPE⚡ | ден1.87 | ден-- | 0.00% |
100 PIPE⚡ | ден3.73 | ден-- | 0.00% |
500 PIPE⚡ | ден18.66 | ден-- | 0.00% |
1000 PIPE⚡ | ден37.33 | ден-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIPE⚡/MKD
1 Pipe Network⚡ bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Pipe Network⚡ (PIPE⚡) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03733.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIPE⚡ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.79 PIPE⚡ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIPE⚡ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIPE⚡ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIPE⚡ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 133.95 PIPE⚡, trong khi 5 PIPE⚡ sẽ có giá khoảng 0.1866MKD.
Giá cao nhất của PIPE⚡/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIPE⚡ tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIPE⚡/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pipe Network⚡ tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pipe Network⚡ (PIPE⚡) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pipe Network⚡ (PIPE⚡) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIPE⚡ thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pipe Network⚡ và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIPE⚡/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIPE⚡ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIPE⚡/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIPE⚡/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIPE⚡/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pipe Network⚡ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pipe Network⚡: PIPE⚡ sang Đô la Mỹ (USD), PIPE⚡ sang Euro (EUR), PIPE⚡ sang Bảng Anh (GBP), PIPE⚡ sang Đô la Canada (CAD), PIPE⚡ sang Rupee Ấn Độ (INR), PIPE⚡ sang Rupee Pakistan (PKR), PIPE⚡ sang Real Brazil (BRL), PIPE⚡ sang ...
Giá của Pipe Network⚡ ở Mỹ là $0.0007041 USD. Ngoài ra, giá của Pipe Network⚡ là €0.0006059 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009870 CAD ở Canada, ₹0.06249 INR ở Ấn Độ, ₨0.1985 PKR ở Pakistan, R$0.003885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pipe Network⚡ phổ biến nhất là PIPE⚡ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Pipe Network⚡ (PIPE⚡) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03733.
Giá của Pipe Network⚡ ở Mỹ là $0.0007041 USD. Ngoài ra, giá của Pipe Network⚡ là €0.0006059 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009870 CAD ở Canada, ₹0.06249 INR ở Ấn Độ, ₨0.1985 PKR ở Pakistan, R$0.003885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pipe Network⚡ phổ biến nhất là PIPE⚡ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Pipe Network⚡ (PIPE⚡) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03733.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các nhà phân tích của Bloomberg dự đoán rằng các tùy chọn ETF Bitcoin sẽ được ra mắt vào quý 1 năm 2025Gary Gensler: Tiền điện tử khó có khả năng trở thành tiền tệ chính thống, và không cần thiết phải tạo ra một khung pháp lý cụ thểCá voi đã rút 8510 BTC từ CEX vào tháng 6 và tháng 8 gần đây đã nạp 1500 BTC vào CEX trong vòng gần 30 giờArkham hỗ trợ Metaplanet, công ty nắm giữ Bitcoin lớn nhất Nhật Bản, trong việc theo dõi dữ liệu. Hiện tại, công ty này đang nắm giữ 38,7 triệu USD bằng BTC5 đồng tăng giá hàng đầu hôm nay: OGLG với mức tăng 1428,95% trong 24 giờCá voi đã tích trữ Bitcoin từ tháng 6 đến tháng 7 chuyển 710 Bitcoin đến CEX một lần nữa cách đây 6 giờHôm qua, khối lượng giao dịch của IBIT của BlackRock là 633 triệu đô la Mỹ, trong khi FBTC của Fidelity là 133 triệu đô la MỹHôm qua, không có dòng tiền nào chảy vào hoặc ra khỏi FBTC và FETH của FidelityChỉ số Sợ hãi và Tham lam hôm nay đã giảm xuống 39, thay đổi mức độ từ trung lập sang sợ hãiNhà phân tích: Dự kiến tiếp tục thăm dò xuống mức $58,000