Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125008.77 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125008.77 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125008.77 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEK thành JMD
PEK/JMD: 1 PEK = 0.003709 JMD. Giá chuyển đổi 1 Pek (PEK) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.003709 JMD hôm nay.

PEK
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEK/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pek (PEK) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEK hiện có giá trị là 0.003709 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEK hiện có giá 0.003709 JMD, nghĩa là mua 5 PEK sẽ mất 0.01855 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 269.58 PEK và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 1,347.9 PEK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEK sang JMD
Chuyển đổi JMD sang PEK
Pek
Đô la Jamaica
1 PEK
0.003709 JMD
Đổi 1 PEK sang 0.003709 JMD
2 PEK
0.007419 JMD
Đổi 2 PEK sang 0.007419 JMD
5 PEK
0.01855 JMD
Đổi 5 PEK sang 0.01855 JMD
10 PEK
0.03709 JMD
Đổi 10 PEK sang 0.03709 JMD
20 PEK
0.07419 JMD
Đổi 20 PEK sang 0.07419 JMD
50 PEK
0.1855 JMD
Đổi 50 PEK sang 0.1855 JMD
100 PEK
0.3709 JMD
Đổi 100 PEK sang 0.3709 JMD
200 PEK
0.7419 JMD
Đổi 200 PEK sang 0.7419 JMD
500 PEK
1.85 JMD
Đổi 500 PEK sang 1.85 JMD
1000 PEK
3.71 JMD
Đổi 1000 PEK sang 3.71 JMD
5000 PEK
18.55 JMD
Đổi 5000 PEK sang 18.55 JMD
10000 PEK
37.09 JMD
Đổi 10000 PEK sang 37.09 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEK thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Pek tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEK sang JMD, lên đến 10000 PEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Pek
1 JMD
269.58 PEK
Đổi 1 JMD sang 269.58 PEK
10 JMD
2,695.8 PEK
Đổi 10 JMD sang 2,695.8 PEK
50 JMD
13,478.99 PEK
Đổi 50 JMD sang 13,478.99 PEK
100 JMD
26,957.98 PEK
Đổi 100 JMD sang 26,957.98 PEK
200 JMD
53,915.97 PEK
Đổi 200 JMD sang 53,915.97 PEK
500 JMD
134,789.92 PEK
Đổi 500 JMD sang 134,789.92 PEK
1000 JMD
269,579.84 PEK
Đổi 1000 JMD sang 269,579.84 PEK
2000 JMD
539,159.67 PEK
Đổi 2000 JMD sang 539,159.67 PEK
5000 JMD
1,347,899.19 PEK
Đổi 5000 JMD sang 1,347,899.19 PEK
10000 JMD
2,695,798.37 PEK
Đổi 10000 JMD sang 2,695,798.37 PEK
50000 JMD
13,478,991.87 PEK
Đổi 50000 JMD sang 13,478,991.87 PEK
100000 JMD
26,957,983.74 PEK
Đổi 100000 JMD sang 26,957,983.74 PEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành PEK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Pek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang PEK, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEK/JMD
PEK/JMD: 1 PEK = 0.003709 JMD; 2025/10/05 06:58:45
Trong 1D vừa qua, Pek đã thay đổi -3.58% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pek(PEK) đã thay đổi -3.58% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành PEK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEK sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Pek/JMD
Giá Pek cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.004222 JMD trong khi giá Pek thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.003602 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pek theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEK theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003768 JMD | 0.004222 JMD | 0.05710 JMD | 0.05710 JMD |
Thấp | 0.003633 JMD | 0.003602 JMD | 0.003488 JMD | 0.003488 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | -13.11% | -93.50% | -92.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEK (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEK bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pek
Số liệu thị trường PEK sang JMD
PEK/JMD:
$0.003709
Khối lượng PEK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEK:
--
Nguồn cung lưu hành PEK:
0 PEK
Tỷ giá PEK sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pek thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pek là $0.003709 mỗi PEK, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEK. Khối lượng giao dịch của Pek đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEK là $0.
Thông tin thêm về Pek trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pek phổ biến nhất là PEK sang JMD, trong đó mã của Pek là PEK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEK sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEK sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pek phổ biến

PEK đến TWD
1 PEK thành NT$0.0007022 TWD

PEK đến CNY
1 PEK thành ¥0.0001646 CNY
PEK đến JMD
1 PEK thành $0.003709 JMD

PEK đến USD
1 PEK thành $0.{4}2310 USD

PEK đến EUR
1 PEK thành €0.{4}1968 EUR

PEK đến CAD
1 PEK thành C$0.{4}3227 CAD

PEK đến KRW
1 PEK thành ₩0.03252 KRW

PEK đến JPY
1 PEK thành ¥0.003407 JPY

PEK đến GBP
1 PEK thành £0.{4}1714 GBP

PEK đến BRL
1 PEK thành R$0.0001233 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

FLOKI đến JMD
1 FLOKI thành $0.01685 JMD

LIGHT đến JMD
1 LIGHT thành $136.53 JMD

TUT đến JMD
1 TUT thành $20.95 JMD

ARIA đến JMD
1 ARIA thành $30.46 JMD

NUMI đến JMD
1 NUMI thành $12.89 JMD

LAZIO đến JMD
1 LAZIO thành $172.53 JMD

ASP đến JMD
1 ASP thành $20.46 JMD

TWT đến JMD
1 TWT thành $231.62 JMD

SANTOS đến JMD
1 SANTOS thành $320.25 JMD

MITO đến JMD
1 MITO thành $26.42 JMD
Bảng chuyển đổi từ PEK sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Pek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEK thành Đô la Jamaica đã thay đổi -13.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 0.003768 JMD và mức thấp nhất là 0.003633 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 PEK là $0.{4}7653 JMD , thay đổi -93.50% so với giá hiện tại. Pek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.72% so với năm trước.
+$
0.003633JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEK | $0.001855 | $0.001922 | -3.58% |
1 PEK | $0.003709 | $0.003844 | -3.58% |
5 PEK | $0.01855 | $0.01922 | -3.58% |
10 PEK | $0.03709 | $0.03844 | -3.58% |
50 PEK | $0.1855 | $0.1922 | -3.58% |
100 PEK | $0.3709 | $0.3844 | -3.58% |
500 PEK | $1.85 | $1.92 | -3.58% |
1000 PEK | $3.71 | $3.84 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEK/JMD
1 Pek bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Pek (PEK) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.003709.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEK với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 269.58 PEK đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEK sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEK sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEK bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 1,347.9 PEK, trong khi 5 PEK sẽ có giá khoảng 0.01855JMD.
Giá cao nhất của PEK/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEK tính theo JMD là $0.05710. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEK/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pek tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pek (PEK) đã giảm 13.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pek (PEK) đã giảm 93.50% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEK thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pek và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEK/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEK/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEK/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEK/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pek: PEK sang Đô la Mỹ (USD), PEK sang Euro (EUR), PEK sang Bảng Anh (GBP), PEK sang Đô la Canada (CAD), PEK sang Rupee Ấn Độ (INR), PEK sang Rupee Pakistan (PKR), PEK sang Real Brazil (BRL), PEK sang ...
Giá của Pek ở Mỹ là $0.{4}2310 USD. Ngoài ra, giá của Pek là €0.{4}1968 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3227 CAD ở Canada, ₹0.002050 INR ở Ấn Độ, ₨0.006499 PKR ở Pakistan, R$0.0001233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pek phổ biến nhất là PEK sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Pek (PEK) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.003709.
Giá của Pek ở Mỹ là $0.{4}2310 USD. Ngoài ra, giá của Pek là €0.{4}1968 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3227 CAD ở Canada, ₹0.002050 INR ở Ấn Độ, ₨0.006499 PKR ở Pakistan, R$0.0001233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pek phổ biến nhất là PEK sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Pek (PEK) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.003709.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.