Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122401.20 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122401.20 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122401.20 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEK thành CNY
PEK/CNY: 1 PEK = 0.0001663 CNY. Giá chuyển đổi 1 Pek (PEK) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0001663 CNY hôm nay.

PEK
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEK/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pek (PEK) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEK hiện có giá trị là 0.0001663 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEK hiện có giá 0.0001663 CNY, nghĩa là mua 5 PEK sẽ mất 0.0008315 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 6,013.04 PEK và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 30,065.18 PEK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEK sang CNY
Chuyển đổi CNY sang PEK
Pek
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 PEK
0.0001663 CNY
Đổi 1 PEK sang 0.0001663 CNY
2 PEK
0.0003326 CNY
Đổi 2 PEK sang 0.0003326 CNY
5 PEK
0.0008315 CNY
Đổi 5 PEK sang 0.0008315 CNY
10 PEK
0.001663 CNY
Đổi 10 PEK sang 0.001663 CNY
20 PEK
0.003326 CNY
Đổi 20 PEK sang 0.003326 CNY
50 PEK
0.008315 CNY
Đổi 50 PEK sang 0.008315 CNY
100 PEK
0.01663 CNY
Đổi 100 PEK sang 0.01663 CNY
200 PEK
0.03326 CNY
Đổi 200 PEK sang 0.03326 CNY
500 PEK
0.08315 CNY
Đổi 500 PEK sang 0.08315 CNY
1000 PEK
0.1663 CNY
Đổi 1000 PEK sang 0.1663 CNY
5000 PEK
0.8315 CNY
Đổi 5000 PEK sang 0.8315 CNY
10000 PEK
1.66 CNY
Đổi 10000 PEK sang 1.66 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEK thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Pek tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEK sang CNY, lên đến 10000 PEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Pek
1 CNY
6,013.04 PEK
Đổi 1 CNY sang 6,013.04 PEK
10 CNY
60,130.36 PEK
Đổi 10 CNY sang 60,130.36 PEK
50 CNY
300,651.78 PEK
Đổi 50 CNY sang 300,651.78 PEK
100 CNY
601,303.57 PEK
Đổi 100 CNY sang 601,303.57 PEK
200 CNY
1,202,607.14 PEK
Đổi 200 CNY sang 1,202,607.14 PEK
500 CNY
3,006,517.84 PEK
Đổi 500 CNY sang 3,006,517.84 PEK
1000 CNY
6,013,035.68 PEK
Đổi 1000 CNY sang 6,013,035.68 PEK
2000 CNY
12,026,071.35 PEK
Đổi 2000 CNY sang 12,026,071.35 PEK
5000 CNY
30,065,178.38 PEK
Đổi 5000 CNY sang 30,065,178.38 PEK
10000 CNY
60,130,356.75 PEK
Đổi 10000 CNY sang 60,130,356.75 PEK
50000 CNY
300,651,783.75 PEK
Đổi 50000 CNY sang 300,651,783.75 PEK
100000 CNY
601,303,567.5 PEK
Đổi 100000 CNY sang 601,303,567.5 PEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành PEK toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Pek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang PEK, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEK/CNY
PEK/CNY: 1 PEK = 0.0001663 CNY; 2025/10/04 09:13:32
Trong 1D vừa qua, Pek đã thay đổi +0.73% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pek(PEK) đã thay đổi +0.73% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành PEK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEK sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Pek/CNY
Giá Pek cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.0001874 CNY trong khi giá Pek thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0001599 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pek theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEK theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001679 CNY | 0.0001874 CNY | 0.002535 CNY | 0.002535 CNY |
Thấp | 0.0001641 CNY | 0.0001599 CNY | 0.0001549 CNY | 0.0001549 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.73% | -5.45% | -93.48% | -92.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEK (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEK bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pek
Số liệu thị trường PEK sang CNY
PEK/CNY:
¥0.0001663
Khối lượng PEK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEK:
--
Nguồn cung lưu hành PEK:
0 PEK
Tỷ giá PEK sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pek thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pek là ¥0.0001663 mỗi PEK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEK. Khối lượng giao dịch của Pek đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEK là ¥0.
Thông tin thêm về Pek trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pek phổ biến nhất là PEK sang CNY, trong đó mã của Pek là PEK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEK sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEK sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pek phổ biến

PEK đến TWD
1 PEK thành NT$0.0007092 TWD

PEK đến CNY
1 PEK thành ¥0.0001663 CNY

PEK đến USD
1 PEK thành $0.{4}2333 USD

PEK đến EUR
1 PEK thành €0.{4}1987 EUR

PEK đến CAD
1 PEK thành C$0.{4}3258 CAD

PEK đến KRW
1 PEK thành ₩0.03284 KRW

PEK đến JPY
1 PEK thành ¥0.003437 JPY

PEK đến GBP
1 PEK thành £0.{4}1731 GBP

PEK đến BRL
1 PEK thành R$0.0001245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007733 CNY

OKB đến CNY
1 OKB thành ¥1,664.27 CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥872,647.25 CNY

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.04739 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥8,261.18 CNY

ELA đến CNY
1 ELA thành ¥14 CNY

BGB đến CNY
1 BGB thành ¥39.11 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,042.79 CNY

TRADOOR đến CNY
1 TRADOOR thành ¥22.36 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥14.85 CNY
Bảng chuyển đổi từ PEK sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Pek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEK thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 0.0001679 CNY và mức thấp nhất là 0.0001641 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 PEK là ¥0 CNY , thay đổi -93.48% so với giá hiện tại. Pek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.66% so với năm trước.
+¥
0.0001663CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEK | ¥0.{4}8315 | ¥0.{4}8255 | +0.73% |
1 PEK | ¥0.0001663 | ¥0.0001651 | +0.73% |
5 PEK | ¥0.0008315 | ¥0.0008255 | +0.73% |
10 PEK | ¥0.001663 | ¥0.001651 | +0.73% |
50 PEK | ¥0.008315 | ¥0.008255 | +0.73% |
100 PEK | ¥0.01663 | ¥0.01651 | +0.73% |
500 PEK | ¥0.08315 | ¥0.08255 | +0.73% |
1000 PEK | ¥0.1663 | ¥0.1651 | +0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEK/CNY
1 Pek bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Pek (PEK) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001663.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEK với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,013.04 PEK đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEK sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEK sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEK bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 30,065.18 PEK, trong khi 5 PEK sẽ có giá khoảng 0.0008315CNY.
Giá cao nhất của PEK/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEK tính theo CNY là ¥0.002535. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEK/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pek tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pek (PEK) đã giảm 5.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pek (PEK) đã giảm 93.48% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEK thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pek và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEK/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEK/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEK/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEK/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pek: PEK sang Đô la Mỹ (USD), PEK sang Euro (EUR), PEK sang Bảng Anh (GBP), PEK sang Đô la Canada (CAD), PEK sang Rupee Ấn Độ (INR), PEK sang Rupee Pakistan (PKR), PEK sang Real Brazil (BRL), PEK sang ...
Giá của Pek ở Mỹ là $0.{4}2333 USD. Ngoài ra, giá của Pek là €0.{4}1987 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3258 CAD ở Canada, ₹0.002070 INR ở Ấn Độ, ₨0.006563 PKR ở Pakistan, R$0.0001245 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pek phổ biến nhất là PEK sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Pek (PEK) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001663.
Giá của Pek ở Mỹ là $0.{4}2333 USD. Ngoài ra, giá của Pek là €0.{4}1987 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3258 CAD ở Canada, ₹0.002070 INR ở Ấn Độ, ₨0.006563 PKR ở Pakistan, R$0.0001245 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pek phổ biến nhất là PEK sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Pek (PEK) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001663.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.