Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87953.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87953.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87953.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRCL thành INR
PRCL/INR: 1 PRCL = 1.74 INR. Giá chuyển đổi 1 Parcl (PRCL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 1.74 INR hôm nay.

PRCL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRCL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parcl (PRCL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRCL hiện có giá trị là 1.74 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRCL hiện có giá 1.74 INR, nghĩa là mua 5 PRCL sẽ mất 8.68 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.5758 PRCL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2.88 PRCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRCL sang INR
Chuyển đổi INR sang PRCL
Parcl
Rupee Ấn Độ
1 PRCL
1.74 INR
Đổi 1 PRCL sang 1.74 INR
2 PRCL
3.47 INR
Đổi 2 PRCL sang 3.47 INR
5 PRCL
8.68 INR
Đổi 5 PRCL sang 8.68 INR
10 PRCL
17.37 INR
Đổi 10 PRCL sang 17.37 INR
20 PRCL
34.74 INR
Đổi 20 PRCL sang 34.74 INR
50 PRCL
86.84 INR
Đổi 50 PRCL sang 86.84 INR
100 PRCL
173.68 INR
Đổi 100 PRCL sang 173.68 INR
200 PRCL
347.36 INR
Đổi 200 PRCL sang 347.36 INR
500 PRCL
868.4 INR
Đổi 500 PRCL sang 868.4 INR
1000 PRCL
1,736.8 INR
Đổi 1000 PRCL sang 1,736.8 INR
5000 PRCL
8,684.02 INR
Đổi 5000 PRCL sang 8,684.02 INR
10000 PRCL
17,368.04 INR
Đổi 10000 PRCL sang 17,368.04 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRCL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Parcl tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRCL sang INR, lên đến 10000 PRCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Parcl
1 INR
0.5758 PRCL
Đổi 1 INR sang 0.5758 PRCL
10 INR
5.76 PRCL
Đổi 10 INR sang 5.76 PRCL
50 INR
28.79 PRCL
Đổi 50 INR sang 28.79 PRCL
100 INR
57.58 PRCL
Đổi 100 INR sang 57.58 PRCL
200 INR
115.15 PRCL
Đổi 200 INR sang 115.15 PRCL
500 INR
287.89 PRCL
Đổi 500 INR sang 287.89 PRCL
1000 INR
575.77 PRCL
Đổi 1000 INR sang 575.77 PRCL
2000 INR
1,151.54 PRCL
Đổi 2000 INR sang 1,151.54 PRCL
5000 INR
2,878.85 PRCL
Đổi 5000 INR sang 2,878.85 PRCL
10000 INR
5,757.7 PRCL
Đổi 10000 INR sang 5,757.7 PRCL
50000 INR
28,788.5 PRCL
Đổi 50000 INR sang 28,788.5 PRCL
100000 INR
57,577.01 PRCL
Đổi 100000 INR sang 57,577.01 PRCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PRCL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Parcl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PRCL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRCL/INR
PRCL/INR: 1 PRCL = 1.74 INR; 2025/12/30 12:49:07
Trong 1D vừa qua, Parcl đã thay đổi -3.18% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parcl(PRCL) đã thay đổi -3.18% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PRCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRCL sang INR: Biến động và thay đổi giá của /INR
Giá cao nhất theo INR 7 ngày qua là 2.72 INR trong khi giá thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 1.64 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRCL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.8 INR | 2.72 INR | 2.72 INR | 7.26 INR |
Thấp | 1.69 INR | 1.64 INR | 1.57 INR | 1.57 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | +3.37% | -32.66% | -72.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRCL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRCL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Parcl
Số liệu thị trường PRCL sang INR
PRCL/INR:
₹1.74
Khối lượng PRCL 24 giờ:
₹90,456,726.26
Vốn hóa thị trường PRCL:
₹716,057,474.28
Nguồn cung lưu hành PRCL:
412.28M PRCL
Tỷ giá PRCL sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parcl thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parcl là ₹1.74 mỗi PRCL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹716,057,474.28 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 412,284,450 PRCL. Khối lượng giao dịch của Parcl đã thay đổi -6.52% (₹-6,312,343.17 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRCL là ₹96,769,069.43.
Thông tin thêm về Parcl trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parcl phổ biến nhất là PRCL sang INR, trong đó mã của Parcl là PRCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRCL sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản c ủa bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRCL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Parcl phổ biến
PRCL đến TWD
1 PRCL thành NT$0.6064 TWD
PRCL đến CNY
1 PRCL thành ¥0.1353 CNY
PRCL đến USD
1 PRCL thành $0.01936 USD
PRCL đến AUD
1 PRCL thành AU$0.02886 AUD
PRCL đến EUR
1 PRCL thành €0.01644 EUR
PRCL đến CAD
1 PRCL thành C$0.02650 CAD
PRCL đến INR
1 PRCL thành ₹1.74 INR
PRCL đến KRW
1 PRCL thành ₩27.95 KRW
PRCL đến JPY
1 PRCL thành ¥3.02 JPY
PRCL đến GBP
1 PRCL thành £0.01432 GBP
PRCL đến BRL
1 PRCL thành R$0.1079 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ELIZAOS đến INR
1 ELIZAOS thành ₹0.5401 INR

ZRX đến INR
1 ZRX thành ₹15.61 INR

OPEN đến INR
1 OPEN thành ₹15.17 INR

LIT đến INR
1 LIT thành ₹247.15 INR

WFI đến INR
1 WFI thành ₹250.39 INR

PLANCK đến INR
1 PLANCK thành ₹1.83 INR

ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹13.85 INR

SCOR đến INR
1 SCOR thành ₹1.64 INR

POLYX đến INR
1 POLYX thành ₹4.92 INR

TST đến INR
1 TST thành ₹1.76 INR
Bảng chuyển đổi từ PRCL sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Parcl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRCL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +3.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 1.8 INR và mức thấp nhất là 1.69 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRCL là ₹2.58 INR , thay đổi -32.66% so với giá hiện tại. Parcl đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.42% so với năm trước.
-₹
29.36INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRCL | ₹0.8684 | ₹0.8969 | -3.18% |
1 PRCL | ₹1.74 | ₹1.79 | -3.18% |
5 PRCL | ₹8.68 | ₹8.97 | -3.18% |
10 PRCL | ₹17.37 | ₹17.94 | -3.18% |
50 PRCL | ₹86.84 | ₹89.69 | -3.18% |
100 PRCL | ₹173.68 | ₹179.38 | -3.18% |
500 PRCL | ₹868.4 | ₹896.92 | -3.18% |
1000 PRCL | ₹1,736.8 | ₹1,793.83 | -3.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRCL/INR
1 Parcl bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Parcl (PRCL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRCL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5758 PRCL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRCL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRCL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRCL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2.88 PRCL, trong khi 5 PRCL sẽ có giá khoảng 8.68INR.
Giá cao nhất của PRCL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRCL tính theo INR là ₹75.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRCL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã tăng 3.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã giảm 32.66% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRCL thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parcl và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRCL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRCL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRCL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRCL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parcl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













