Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111384.43 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111384.43 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111384.43 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRGN thành MKD
PRGN/MKD: 1 PRGN = 0.05338 MKD. Giá chuyển đổi 1 Paragon Tweaks (PRGN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05338 MKD hôm nay.

PRGN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRGN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paragon Tweaks (PRGN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRGN hiện có giá trị là 0.05338 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRGN hiện có giá 0.05338 MKD, nghĩa là mua 5 PRGN sẽ mất 0.2669 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 18.73 PRGN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 93.67 PRGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRGN sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PRGN
Paragon Tweaks
Denar Macedonia
1 PRGN
0.05338 MKD
Đổi 1 PRGN sang 0.05338 MKD
2 PRGN
0.1068 MKD
Đổi 2 PRGN sang 0.1068 MKD
5 PRGN
0.2669 MKD
Đổi 5 PRGN sang 0.2669 MKD
10 PRGN
0.5338 MKD
Đổi 10 PRGN sang 0.5338 MKD
20 PRGN
1.07 MKD
Đổi 20 PRGN sang 1.07 MKD
50 PRGN
2.67 MKD
Đổi 50 PRGN sang 2.67 MKD
100 PRGN
5.34 MKD
Đổi 100 PRGN sang 5.34 MKD
200 PRGN
10.68 MKD
Đổi 200 PRGN sang 10.68 MKD
500 PRGN
26.69 MKD
Đổi 500 PRGN sang 26.69 MKD
1000 PRGN
53.38 MKD
Đổi 1000 PRGN sang 53.38 MKD
5000 PRGN
266.9 MKD
Đổi 5000 PRGN sang 266.9 MKD
10000 PRGN
533.8 MKD
Đổi 10000 PRGN sang 533.8 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRGN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Paragon Tweaks tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRGN sang MKD, lên đến 10000 PRGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Paragon Tweaks
1 MKD
18.73 PRGN
Đổi 1 MKD sang 18.73 PRGN
10 MKD
187.33 PRGN
Đổi 10 MKD sang 187.33 PRGN
50 MKD
936.67 PRGN
Đổi 50 MKD sang 936.67 PRGN
100 MKD
1,873.35 PRGN
Đổi 100 MKD sang 1,873.35 PRGN
200 MKD
3,746.7 PRGN
Đổi 200 MKD sang 3,746.7 PRGN
500 MKD
9,366.74 PRGN
Đổi 500 MKD sang 9,366.74 PRGN
1000 MKD
18,733.49 PRGN
Đổi 1000 MKD sang 18,733.49 PRGN
2000 MKD
37,466.97 PRGN
Đổi 2000 MKD sang 37,466.97 PRGN
5000 MKD
93,667.43 PRGN
Đổi 5000 MKD sang 93,667.43 PRGN
10000 MKD
187,334.85 PRGN
Đổi 10000 MKD sang 187,334.85 PRGN
50000 MKD
936,674.27 PRGN
Đổi 50000 MKD sang 936,674.27 PRGN
100000 MKD
1,873,348.53 PRGN
Đổi 100000 MKD sang 1,873,348.53 PRGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PRGN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Paragon Tweaks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PRGN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRGN/MKD
PRGN/MKD: 1 PRGN = 0.05338 MKD; 2025/09/09 01:33:57
Trong 1D vừa qua, Paragon Tweaks đã thay đổi +14.91% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paragon Tweaks(PRGN) đã thay đổi +14.91% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PRGN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRGN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Paragon Tweaks/MKD
Giá Paragon Tweaks cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.06100 MKD trong khi giá Paragon Tweaks thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03726 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paragon Tweaks theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRGN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05595 MKD | 0.06100 MKD | 0.06754 MKD | 0.09235 MKD |
Thấp | 0.04571 MKD | 0.03726 MKD | 0.02397 MKD | 0.02397 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.91% | +33.88% | +19.04% | -40.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRGN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRGN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Paragon Tweaks
Số liệu thị trường PRGN sang MKD
PRGN/MKD:
ден0.05338
Khối lượng PRGN 24 giờ:
ден1,119,581.49
Vốn hóa thị trường PRGN:
--
Nguồn cung lưu hành PRGN:
0 PRGN
Tỷ giá PRGN sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Paragon Tweaks thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Paragon Tweaks là ден0.05338 mỗi PRGN, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRGN. Khối lượng giao dịch của Paragon Tweaks đã thay đổi +2.79% (ден30,419.21 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRGN là ден1,089,162.28.
Thông tin thêm về Paragon Tweaks trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paragon Tweaks phổ biến nhất là PRGN sang MKD, trong đó mã của Paragon Tweaks là PRGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112283.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4345.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95373.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82809.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154996.02 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 608879.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9883062.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRGN sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRGN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Paragon Tweaks phổ biến

PRGN đến TWD
1 PRGN thành NT$0.03098 TWD

PRGN đến CNY
1 PRGN thành ¥0.007271 CNY

PRGN đến USD
1 PRGN thành $0.001020 USD
PRGN đến MKD
1 PRGN thành ден0.05338 MKD

PRGN đến EUR
1 PRGN thành €0.0008667 EUR

PRGN đến CAD
1 PRGN thành C$0.001409 CAD

PRGN đến KRW
1 PRGN thành ₩1.41 KRW

PRGN đến JPY
1 PRGN thành ¥0.1504 JPY

PRGN đến GBP
1 PRGN thành £0.0007526 GBP

PRGN đến BRL
1 PRGN thành R$0.005533 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,835,311.02 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден224,592.92 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,167.02 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден154.66 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден719.35 MKD

WLD đến MKD
1 WLD thành ден93.33 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.47 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден45.54 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,212.76 MKD

XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.5571 MKD
Bảng chuyển đổi từ PRGN sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Paragon Tweaks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRGN thành Denar Macedonia đã thay đổi +33.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.91%, đạt mức cao nhất là 0.05595 MKD và mức thấp nhất là 0.04571 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRGN là ден0.04488 MKD , thay đổi +19.04% so với giá hiện tại. Paragon Tweaks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.15% so với năm trước.
+ден
0.05317MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRGN | ден0.02669 | ден0.02324 | +14.91% |
1 PRGN | ден0.05338 | ден0.04648 | +14.91% |
5 PRGN | ден0.2669 | ден0.2324 | +14.91% |
10 PRGN | ден0.5338 | ден0.4648 | +14.91% |
50 PRGN | ден2.67 | ден2.32 | +14.91% |
100 PRGN | ден5.34 | ден4.65 | +14.91% |
500 PRGN | ден26.69 | ден23.24 | +14.91% |
1000 PRGN | ден53.38 | ден46.48 | +14.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRGN/MKD
1 Paragon Tweaks bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Paragon Tweaks (PRGN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05338.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRGN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.73 PRGN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRGN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRGN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRGN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 93.67 PRGN, trong khi 5 PRGN sẽ có giá khoảng 0.2669MKD.
Giá cao nhất của PRGN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRGN tính theo MKD là ден0.09235. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRGN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paragon Tweaks tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paragon Tweaks (PRGN) đã tăng 33.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paragon Tweaks (PRGN) đã tăng 19.04% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRGN thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paragon Tweaks và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRGN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRGN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRGN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRGN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paragon Tweaks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paragon Tweaks: PRGN sang Đô la Mỹ (USD), PRGN sang Euro (EUR), PRGN sang Bảng Anh (GBP), PRGN sang Đô la Canada (CAD), PRGN sang Rupee Ấn Độ (INR), PRGN sang Rupee Pakistan (PKR), PRGN sang Real Brazil (BRL), PRGN sang ...
Giá của Paragon Tweaks ở Mỹ là $0.001020 USD. Ngoài ra, giá của Paragon Tweaks là €0.0008667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007526 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001409 CAD ở Canada, ₹0.08982 INR ở Ấn Độ, ₨0.2886 PKR ở Pakistan, R$0.005533 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paragon Tweaks phổ biến nhất là PRGN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Paragon Tweaks (PRGN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05338.
Giá của Paragon Tweaks ở Mỹ là $0.001020 USD. Ngoài ra, giá của Paragon Tweaks là €0.0008667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007526 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001409 CAD ở Canada, ₹0.08982 INR ở Ấn Độ, ₨0.2886 PKR ở Pakistan, R$0.005533 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paragon Tweaks phổ biến nhất là PRGN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Paragon Tweaks (PRGN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05338.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.