Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114228.08 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114228.08 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114228.08 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi poppies thành JPY
poppies/JPY: 1 poppies = 0.004915 JPY. Giá chuyển đổi 1 p⨀ppies (poppies) thành Yên Nhật (JPY) là 0.004915 JPY hôm nay.

poppies
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá poppies/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi p⨀ppies (poppies) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 poppies hiện có giá trị là 0.004915 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 poppies hiện có giá 0.004915 JPY, nghĩa là mua 5 poppies sẽ mất 0.02457 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 203.48 poppies và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,017.38 poppies, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi poppies sang JPY
Chuyển đổi JPY sang poppies
p⨀ppies
Yên Nhật
1 poppies
0.004915 JPY
Đổi 1 poppies sang 0.004915 JPY
2 poppies
0.009829 JPY
Đổi 2 poppies sang 0.009829 JPY
5 poppies
0.02457 JPY
Đổi 5 poppies sang 0.02457 JPY
10 poppies
0.04915 JPY
Đổi 10 poppies sang 0.04915 JPY
20 poppies
0.09829 JPY
Đổi 20 poppies sang 0.09829 JPY
50 poppies
0.2457 JPY
Đổi 50 poppies sang 0.2457 JPY
100 poppies
0.4915 JPY
Đổi 100 poppies sang 0.4915 JPY
200 poppies
0.9829 JPY
Đổi 200 poppies sang 0.9829 JPY
500 poppies
2.46 JPY
Đổi 500 poppies sang 2.46 JPY
1000 poppies
4.91 JPY
Đổi 1000 poppies sang 4.91 JPY
5000 poppies
24.57 JPY
Đổi 5000 poppies sang 24.57 JPY
10000 poppies
49.15 JPY
Đổi 10000 poppies sang 49.15 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi poppies thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của p⨀ppies tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 poppies sang JPY, lên đến 10000 poppies, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
p⨀ppies
1 JPY
203.48 poppies
Đổi 1 JPY sang 203.48 poppies
10 JPY
2,034.75 poppies
Đổi 10 JPY sang 2,034.75 poppies
50 JPY
10,173.76 poppies
Đổi 50 JPY sang 10,173.76 poppies
100 JPY
20,347.53 poppies
Đổi 100 JPY sang 20,347.53 poppies
200 JPY
40,695.05 poppies
Đổi 200 JPY sang 40,695.05 poppies
500 JPY
101,737.63 poppies
Đổi 500 JPY sang 101,737.63 poppies
1000 JPY
203,475.25 poppies
Đổi 1000 JPY sang 203,475.25 poppies
2000 JPY
406,950.51 poppies
Đổi 2000 JPY sang 406,950.51 poppies
5000 JPY
1,017,376.27 poppies
Đổi 5000 JPY sang 1,017,376.27 poppies
10000 JPY
2,034,752.53 poppies
Đổi 10000 JPY sang 2,034,752.53 poppies
50000 JPY
10,173,762.66 poppies
Đổi 50000 JPY sang 10,173,762.66 poppies
100000 JPY
20,347,525.32 poppies
Đổi 100000 JPY sang 20,347,525.32 poppies
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành poppies toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo p⨀ppies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang poppies, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ poppies/JPY
poppies/JPY: 1 poppies = 0.004915 JPY; 2025/09/11 18:55:49
Trong 1D vừa qua, p⨀ppies đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy p⨀ppies(poppies) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành poppies trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi poppies sang JPY: Biến động và thay đổi giá của p⨀ppies/JPY
Giá p⨀ppies cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá p⨀ppies thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá p⨀ppies theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá poppies theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua poppies (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp poppies bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua poppies bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin p⨀ppies
Số liệu thị trường poppies sang JPY
poppies/JPY:
¥0.004915
Khối lượng poppies 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường poppies:
¥4,914,602.6
Nguồn cung lưu hành poppies:
1.00B poppies
Tỷ giá poppies sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi p⨀ppies thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của p⨀ppies là ¥0.004915 mỗi poppies, với tổng vốn hoá thị trường của ¥4,914,602.6 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 poppies. Khối lượng giao dịch của p⨀ppies đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của poppies là ¥--.
Thông tin thêm về p⨀ppies trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang JPY, trong đó mã của p⨀ppies là poppies. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114134.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4400.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 226.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97230.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84059.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157824.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 614327.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10077348.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi poppies sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi poppies sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi p⨀ppies phổ biến

poppies đến TWD
1 poppies thành NT$0.001012 TWD

poppies đến CNY
1 poppies thành ¥0.0002380 CNY

poppies đến USD
1 poppies thành $0.{4}3343 USD

poppies đến EUR
1 poppies thành €0.{4}2848 EUR

poppies đến CAD
1 poppies thành C$0.{4}4622 CAD

poppies đến KRW
1 poppies thành ₩0.04643 KRW

poppies đến JPY
1 poppies thành ¥0.004915 JPY

poppies đến GBP
1 poppies thành £0.{4}2462 GBP

poppies đến BRL
1 poppies thành R$0.0001799 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥648,765.01 JPY

HOLO đến JPY
1 HOLO thành ¥65.37 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥442.73 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥36.88 JPY

ACE đến JPY
1 ACE thành ¥93.3 JPY

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.7919 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥3,489.64 JPY

ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥212.13 JPY

F đến JPY
1 F thành ¥1.39 JPY

NMR đến JPY
1 NMR thành ¥2,775.77 JPY
Bảng chuyển đổi từ poppies sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của p⨀ppies đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 poppies thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 JPY và mức thấp nhất là 0 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 poppies là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. p⨀ppies đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 poppies | ¥0.002457 | ¥-- | 0.00% |
1 poppies | ¥0.004915 | ¥-- | 0.00% |
5 poppies | ¥0.02457 | ¥-- | 0.00% |
10 poppies | ¥0.04915 | ¥-- | 0.00% |
50 poppies | ¥0.2457 | ¥-- | 0.00% |
100 poppies | ¥0.4915 | ¥-- | 0.00% |
500 poppies | ¥2.46 | ¥-- | 0.00% |
1000 poppies | ¥4.91 | ¥-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp poppies/JPY
1 p⨀ppies bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 p⨀ppies (poppies) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.004915.
Tôi có thể mua bao nhiêu poppies với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 203.48 poppies đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển poppies sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi poppies sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng poppies bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1,017.38 poppies, trong khi 5 poppies sẽ có giá khoảng 0.02457JPY.
Giá cao nhất của poppies/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 poppies tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 poppies/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của p⨀ppies tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi p⨀ppies (poppies) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi p⨀ppies (poppies) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ poppies thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa p⨀ppies và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của poppies/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với poppies hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá poppies/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá poppies/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá poppies/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của p⨀ppies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp p⨀ppies: poppies sang Đô la Mỹ (USD), poppies sang Euro (EUR), poppies sang Bảng Anh (GBP), poppies sang Đô la Canada (CAD), poppies sang Rupee Ấn Độ (INR), poppies sang Rupee Pakistan (PKR), poppies sang Real Brazil (BRL), poppies sang ...
Giá của p⨀ppies ở Mỹ là $0.{4}3343 USD. Ngoài ra, giá của p⨀ppies là €0.{4}2848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4622 CAD ở Canada, ₹0.002951 INR ở Ấn Độ, ₨0.009485 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 p⨀ppies (poppies) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.004915.
Giá của p⨀ppies ở Mỹ là $0.{4}3343 USD. Ngoài ra, giá của p⨀ppies là €0.{4}2848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4622 CAD ở Canada, ₹0.002951 INR ở Ấn Độ, ₨0.009485 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 p⨀ppies (poppies) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.004915.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.