Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.83 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.83 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.83 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$741.5M (1 ngày); +$1.38B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi poppies thành ILS
poppies/ILS: 1 poppies = 0.0001111 ILS. Giá chuyển đổi 1 p⨀ppies (poppies) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001111 ILS hôm nay.

poppies
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá poppies/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi p⨀ppies (poppies) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 poppies hiện có giá trị là 0.0001111 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 poppies hiện có giá 0.0001111 ILS, nghĩa là mua 5 poppies sẽ mất 0.0005553 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,003.62 poppies và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 45,018.12 poppies, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi poppies sang ILS
Chuyển đổi ILS sang poppies
p⨀ppies
Shekel Israel mới
1 poppies
0.0001111 ILS
Đổi 1 poppies sang 0.0001111 ILS
2 poppies
0.0002221 ILS
Đổi 2 poppies sang 0.0002221 ILS
5 poppies
0.0005553 ILS
Đổi 5 poppies sang 0.0005553 ILS
10 poppies
0.001111 ILS
Đổi 10 poppies sang 0.001111 ILS
20 poppies
0.002221 ILS
Đổi 20 poppies sang 0.002221 ILS
50 poppies
0.005553 ILS
Đổi 50 poppies sang 0.005553 ILS
100 poppies
0.01111 ILS
Đổi 100 poppies sang 0.01111 ILS
200 poppies
0.02221 ILS
Đổi 200 poppies sang 0.02221 ILS
500 poppies
0.05553 ILS
Đổi 500 poppies sang 0.05553 ILS
1000 poppies
0.1111 ILS
Đổi 1000 poppies sang 0.1111 ILS
5000 poppies
0.5553 ILS
Đổi 5000 poppies sang 0.5553 ILS
10000 poppies
1.11 ILS
Đổi 10000 poppies sang 1.11 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi poppies thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của p⨀ppies tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 poppies sang ILS, lên đến 10000 poppies, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
p⨀ppies
1 ILS
9,003.62 poppies
Đổi 1 ILS sang 9,003.62 poppies
10 ILS
90,036.24 poppies
Đổi 10 ILS sang 90,036.24 poppies
50 ILS
450,181.19 poppies
Đổi 50 ILS sang 450,181.19 poppies
100 ILS
900,362.38 poppies
Đổi 100 ILS sang 900,362.38 poppies
200 ILS
1,800,724.76 poppies
Đổi 200 ILS sang 1,800,724.76 poppies
500 ILS
4,501,811.9 poppies
Đổi 500 ILS sang 4,501,811.9 poppies
1000 ILS
9,003,623.79 poppies
Đổi 1000 ILS sang 9,003,623.79 poppies
2000 ILS
18,007,247.59 poppies
Đổi 2000 ILS sang 18,007,247.59 poppies
5000 ILS
45,018,118.97 poppies
Đổi 5000 ILS sang 45,018,118.97 poppies
10000 ILS
90,036,237.94 poppies
Đổi 10000 ILS sang 90,036,237.94 poppies
50000 ILS
450,181,189.7 poppies
Đổi 50000 ILS sang 450,181,189.7 poppies
100000 ILS
900,362,379.4 poppies
Đổi 100000 ILS sang 900,362,379.4 poppies
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành poppies toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo p⨀ppies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang poppies, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ poppies/ILS
poppies/ILS: 1 poppies = 0.0001111 ILS; 2025/09/11 16:41:39
Trong 1D vừa qua, p⨀ppies đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy p⨀ppies(poppies) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành poppies trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi poppies sang ILS: Biến động và thay đổi giá của p⨀ppies/ILS
Giá p⨀ppies cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá p⨀ppies thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá p⨀ppies theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá poppies theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua poppies (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp poppies bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua poppies bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin p⨀ppies
Số liệu thị trường poppies sang ILS
poppies/ILS:
₪0.0001111
Khối lượng poppies 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường poppies:
₪111,066.39
Nguồn cung lưu hành poppies:
1.00B poppies
Tỷ giá poppies sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi p⨀ppies thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của p⨀ppies là ₪0.0001111 mỗi poppies, với tổng vốn hoá thị trường của ₪111,066.39 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 poppies. Khối lượng giao dịch của p⨀ppies đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của poppies là ₪--.
Thông tin thêm về p⨀ppies trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang ILS, trong đó mã của p⨀ppies là poppies. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114134.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4400.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 226.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97230.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84059.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157824.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 614327.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10077348.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi poppies sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi poppies sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi p⨀ppies phổ biến

poppies đến TWD
1 poppies thành NT$0.001012 TWD

poppies đến CNY
1 poppies thành ¥0.0002380 CNY

poppies đến USD
1 poppies thành $0.{4}3343 USD
poppies đến ILS
1 poppies thành ₪0.0001111 ILS

poppies đến EUR
1 poppies thành €0.{4}2848 EUR

poppies đến CAD
1 poppies thành C$0.{4}4622 CAD

poppies đến KRW
1 poppies thành ₩0.04643 KRW

poppies đến JPY
1 poppies thành ¥0.004915 JPY

poppies đến GBP
1 poppies thành £0.{4}2462 GBP

poppies đến BRL
1 poppies thành R$0.0001799 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,669.48 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8255 ILS

ACE đến ILS
1 ACE thành ₪2.16 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.01783 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.94 ILS

ETHFI đến ILS
1 ETHFI thành ₪4.75 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪78.34 ILS

F đến ILS
1 F thành ₪0.03062 ILS

NMR đến ILS
1 NMR thành ₪63.67 ILS

MNT đến ILS
1 MNT thành ₪5.31 ILS
Bảng chuyển đổi từ poppies sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của p⨀ppies đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 poppies thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 poppies là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. p⨀ppies đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 poppies | ₪0.{4}5553 | ₪-- | 0.00% |
1 poppies | ₪0.0001111 | ₪-- | 0.00% |
5 poppies | ₪0.0005553 | ₪-- | 0.00% |
10 poppies | ₪0.001111 | ₪-- | 0.00% |
50 poppies | ₪0.005553 | ₪-- | 0.00% |
100 poppies | ₪0.01111 | ₪-- | 0.00% |
500 poppies | ₪0.05553 | ₪-- | 0.00% |
1000 poppies | ₪0.1111 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp poppies/ILS
1 p⨀ppies bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 p⨀ppies (poppies) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001111.
Tôi có thể mua bao nhiêu poppies với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,003.62 poppies đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển poppies sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi poppies sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng poppies bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 45,018.12 poppies, trong khi 5 poppies sẽ có giá khoảng 0.0005553ILS.
Giá cao nhất của poppies/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 poppies tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 poppies/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của p⨀ppies tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi p⨀ppies (poppies) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi p⨀ppies (poppies) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ poppies thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa p⨀ppies và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của poppies/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với poppies hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá poppies/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá poppies/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá poppies/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của p⨀ppies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp p⨀ppies: poppies sang Đô la Mỹ (USD), poppies sang Euro (EUR), poppies sang Bảng Anh (GBP), poppies sang Đô la Canada (CAD), poppies sang Rupee Ấn Độ (INR), poppies sang Rupee Pakistan (PKR), poppies sang Real Brazil (BRL), poppies sang ...
Giá của p⨀ppies ở Mỹ là $0.{4}3343 USD. Ngoài ra, giá của p⨀ppies là €0.{4}2848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4622 CAD ở Canada, ₹0.002951 INR ở Ấn Độ, ₨0.009485 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 p⨀ppies (poppies) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001111.
Giá của p⨀ppies ở Mỹ là $0.{4}3343 USD. Ngoài ra, giá của p⨀ppies là €0.{4}2848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4622 CAD ở Canada, ₹0.002951 INR ở Ấn Độ, ₨0.009485 PKR ở Pakistan, R$0.0001799 BRL ở Brazil, ...
Cặp p⨀ppies phổ biến nhất là poppies sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 p⨀ppies (poppies) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001111.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.