Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119377.83 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119377.83 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119377.83 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành NAD
OURO/NAD: 1 OURO = 0.03788 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03788 NAD hôm nay.

OURO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.03788 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.03788 NAD, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.1894 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 26.4 OURO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 131.99 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang NAD
Chuyển đổi NAD sang OURO
Ouroboros
Đô la Namibia
1 OURO
0.03788 NAD
Đổi 1 OURO sang 0.03788 NAD
2 OURO
0.07576 NAD
Đổi 2 OURO sang 0.07576 NAD
5 OURO
0.1894 NAD
Đổi 5 OURO sang 0.1894 NAD
10 OURO
0.3788 NAD
Đổi 10 OURO sang 0.3788 NAD
20 OURO
0.7576 NAD
Đổi 20 OURO sang 0.7576 NAD
50 OURO
1.89 NAD
Đổi 50 OURO sang 1.89 NAD
100 OURO
3.79 NAD
Đổi 100 OURO sang 3.79 NAD
200 OURO
7.58 NAD
Đổi 200 OURO sang 7.58 NAD
500 OURO
18.94 NAD
Đổi 500 OURO sang 18.94 NAD
1000 OURO
37.88 NAD
Đổi 1000 OURO sang 37.88 NAD
5000 OURO
189.41 NAD
Đổi 5000 OURO sang 189.41 NAD
10000 OURO
378.82 NAD
Đổi 10000 OURO sang 378.82 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang NAD, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ouroboros
1 NAD
26.4 OURO
Đổi 1 NAD sang 26.4 OURO
10 NAD
263.98 OURO
Đổi 10 NAD sang 263.98 OURO
50 NAD
1,319.9 OURO
Đổi 50 NAD sang 1,319.9 OURO
100 NAD
2,639.79 OURO
Đổi 100 NAD sang 2,639.79 OURO
200 NAD
5,279.58 OURO
Đổi 200 NAD sang 5,279.58 OURO
500 NAD
13,198.95 OURO
Đổi 500 NAD sang 13,198.95 OURO
1000 NAD
26,397.9 OURO
Đổi 1000 NAD sang 26,397.9 OURO
2000 NAD
52,795.81 OURO
Đổi 2000 NAD sang 52,795.81 OURO
5000 NAD
131,989.52 OURO
Đổi 5000 NAD sang 131,989.52 OURO
10000 NAD
263,979.04 OURO
Đổi 10000 NAD sang 263,979.04 OURO
50000 NAD
1,319,895.22 OURO
Đổi 50000 NAD sang 1,319,895.22 OURO
100000 NAD
2,639,790.44 OURO
Đổi 100000 NAD sang 2,639,790.44 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OURO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/NAD
OURO/NAD: 1 OURO = 0.03788 NAD; 2025/10/02 12:56:24
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -2.36% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -2.36% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/NAD
Giá Ouroboros cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.03966 NAD trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03782 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03881 NAD | 0.03966 NAD | 0.04843 NAD | 0.1399 NAD |
Thấp | 0.03782 NAD | 0.03782 NAD | 0.02135 NAD | 0.02135 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.36% | -3.81% | -20.46% | -72.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang NAD
OURO/NAD:
N$0.03788
Khối lượng OURO 24 giờ:
N$66,072
Vốn hóa thị trường OURO:
N$1,655,782.15
Nguồn cung lưu hành OURO:
43.71M OURO
Tỷ giá OURO sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là N$0.03788 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,655,782.15 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,709,180 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +3.21% (N$2,053.33 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là N$64,018.67.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang NAD, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101101.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88034.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165579.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633085.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10541200.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.06695 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.01568 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.002201 USD

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.001873 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.003068 CAD

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩3.09 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.3229 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.001631 GBP
OURO đến NAD
1 OURO thành N$0.03788 NAD

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.01173 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,052,471.14 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$75,656.26 NAD

NATIX đến NAD
1 NATIX thành N$0.01296 NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$2,464.38 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$2,064.73 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.41 NAD

COAI đến NAD
1 COAI thành N$5.91 NAD

DASH đến NAD
1 DASH thành N$629.58 NAD

WMTX đến NAD
1 WMTX thành N$3.89 NAD

C98 đến NAD
1 C98 thành N$1.05 NAD
Bảng chuyển đổi từ OURO sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.36%, đạt mức cao nhất là 0.03881 NAD và mức thấp nhất là 0.03782 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là N$0.04763 NAD , thay đổi -20.46% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.10% so với năm trước.
+N$
0.03788NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | N$0.01894 | N$0.01940 | -2.36% |
1 OURO | N$0.03788 | N$0.03880 | -2.36% |
5 OURO | N$0.1894 | N$0.1940 | -2.36% |
10 OURO | N$0.3788 | N$0.3880 | -2.36% |
50 OURO | N$1.89 | N$1.94 | -2.36% |
100 OURO | N$3.79 | N$3.88 | -2.36% |
500 OURO | N$18.94 | N$19.4 | -2.36% |
1000 OURO | N$37.88 | N$38.8 | -2.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/NAD
1 Ouroboros bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03788.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.4 OURO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 131.99 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.1894NAD.
Giá cao nhất của OURO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo NAD là N$12.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 3.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 20.46% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002201 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001873 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003068 CAD ở Canada, ₹0.1953 INR ở Ấn Độ, ₨0.6192 PKR ở Pakistan, R$0.01173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03788.
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002201 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001873 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003068 CAD ở Canada, ₹0.1953 INR ở Ấn Độ, ₨0.6192 PKR ở Pakistan, R$0.01173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03788.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.