Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122499.99 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122499.99 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122499.99 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành CZK
OURO/CZK: 1 OURO = 0.04536 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04536 CZK hôm nay.

OURO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.04536 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.04536 CZK, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.2268 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 22.05 OURO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 110.24 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang CZK
Chuyển đổi CZK sang OURO
Ouroboros
Koruna Czech
1 OURO
0.04536 CZK
Đổi 1 OURO sang 0.04536 CZK
2 OURO
0.09071 CZK
Đổi 2 OURO sang 0.09071 CZK
5 OURO
0.2268 CZK
Đổi 5 OURO sang 0.2268 CZK
10 OURO
0.4536 CZK
Đổi 10 OURO sang 0.4536 CZK
20 OURO
0.9071 CZK
Đổi 20 OURO sang 0.9071 CZK
50 OURO
2.27 CZK
Đổi 50 OURO sang 2.27 CZK
100 OURO
4.54 CZK
Đổi 100 OURO sang 4.54 CZK
200 OURO
9.07 CZK
Đổi 200 OURO sang 9.07 CZK
500 OURO
22.68 CZK
Đổi 500 OURO sang 22.68 CZK
1000 OURO
45.36 CZK
Đổi 1000 OURO sang 45.36 CZK
5000 OURO
226.78 CZK
Đổi 5000 OURO sang 226.78 CZK
10000 OURO
453.57 CZK
Đổi 10000 OURO sang 453.57 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang CZK, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ouroboros
1 CZK
22.05 OURO
Đổi 1 CZK sang 22.05 OURO
10 CZK
220.48 OURO
Đổi 10 CZK sang 220.48 OURO
50 CZK
1,102.38 OURO
Đổi 50 CZK sang 1,102.38 OURO
100 CZK
2,204.75 OURO
Đổi 100 CZK sang 2,204.75 OURO
200 CZK
4,409.5 OURO
Đổi 200 CZK sang 4,409.5 OURO
500 CZK
11,023.76 OURO
Đổi 500 CZK sang 11,023.76 OURO
1000 CZK
22,047.52 OURO
Đổi 1000 CZK sang 22,047.52 OURO
2000 CZK
44,095.04 OURO
Đổi 2000 CZK sang 44,095.04 OURO
5000 CZK
110,237.6 OURO
Đổi 5000 CZK sang 110,237.6 OURO
10000 CZK
220,475.21 OURO
Đổi 10000 CZK sang 220,475.21 OURO
50000 CZK
1,102,376.04 OURO
Đổi 50000 CZK sang 1,102,376.04 OURO
100000 CZK
2,204,752.08 OURO
Đổi 100000 CZK sang 2,204,752.08 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang OURO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/CZK
OURO/CZK: 1 OURO = 0.04536 CZK; 2025/10/04 04:40:51
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -0.15% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -0.15% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/CZK
Giá Ouroboros cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.04762 CZK trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04535 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04677 CZK | 0.04762 CZK | 0.05814 CZK | 0.1447 CZK |
Thấp | 0.04535 CZK | 0.04535 CZK | 0.02563 CZK | 0.02563 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.15% | -4.49% | -20.61% | -68.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang CZK
OURO/CZK:
Kč0.04536
Khối lượng OURO 24 giờ:
Kč77,535.71
Vốn hóa thị trường OURO:
Kč1,983,146.34
Nguồn cung lưu hành OURO:
43.72M OURO
Tỷ giá OURO sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Kč0.04536 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,983,146.34 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,723,460 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -2.16% (Kč-1,710.85 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Kč79,246.56.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang CZK, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.06672 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.01565 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.002195 USD

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.001869 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.003066 CAD
OURO đến CZK
1 OURO thành Kč0.04536 CZK

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩3.09 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.3234 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.001629 GBP

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.01172 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,528,413.98 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč24,172.08 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč43.87 CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002167 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč92,634.85 CZK

ELA đến CZK
1 ELA thành Kč40.87 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,736.27 CZK

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.1718 CZK

IMX đến CZK
1 IMX thành Kč15.87 CZK

CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč73.77 CZK
Bảng chuyển đổi từ OURO sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Koruna Czech đã thay đổi -4.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.04677 CZK và mức thấp nhất là 0.04535 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Kč0.05713 CZK , thay đổi -20.61% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.90% so với năm trước.
+Kč
0.04536CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | Kč0.02268 | Kč0.02271 | -0.15% |
1 OURO | Kč0.04536 | Kč0.04543 | -0.15% |
5 OURO | Kč0.2268 | Kč0.2271 | -0.15% |
10 OURO | Kč0.4536 | Kč0.4543 | -0.15% |
50 OURO | Kč2.27 | Kč2.27 | -0.15% |
100 OURO | Kč4.54 | Kč4.54 | -0.15% |
500 OURO | Kč22.68 | Kč22.71 | -0.15% |
1000 OURO | Kč45.36 | Kč45.43 | -0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/CZK
1 Ouroboros bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04536.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.05 OURO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 110.24 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.2268CZK.
Giá cao nhất của OURO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo CZK là Kč14.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 4.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 20.61% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002195 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001869 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001629 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003066 CAD ở Canada, ₹0.1948 INR ở Ấn Độ, ₨0.6175 PKR ở Pakistan, R$0.01172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04536.
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002195 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001869 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001629 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003066 CAD ở Canada, ₹0.1948 INR ở Ấn Độ, ₨0.6175 PKR ở Pakistan, R$0.01172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.