Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122228.70 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122228.70 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122228.70 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Orange Diamond thành KES
Orange Diamond/KES: 1 Orange Diamond = 0.01104 KES. Giá chuyển đổi 1 Orange Diamond (Orange Diamond) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01104 KES hôm nay.

Orange Diamond
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Orange Diamond/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orange Diamond (Orange Diamond) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Orange Diamond hiện có giá trị là 0.01104 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Orange Diamond hiện có giá 0.01104 KES, nghĩa là mua 5 Orange Diamond sẽ mất 0.05519 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 90.6 Orange Diamond và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 453 Orange Diamond, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Orange Diamond sang KES
Chuyển đổi KES sang Orange Diamond
Orange Diamond
Shilling Kenya
1 Orange Diamond
0.01104 KES
Đổi 1 Orange Diamond sang 0.01104 KES
2 Orange Diamond
0.02207 KES
Đổi 2 Orange Diamond sang 0.02207 KES
5 Orange Diamond
0.05519 KES
Đổi 5 Orange Diamond sang 0.05519 KES
10 Orange Diamond
0.1104 KES
Đổi 10 Orange Diamond sang 0.1104 KES
20 Orange Diamond
0.2207 KES
Đổi 20 Orange Diamond sang 0.2207 KES
50 Orange Diamond
0.5519 KES
Đổi 50 Orange Diamond sang 0.5519 KES
100 Orange Diamond
1.1 KES
Đổi 100 Orange Diamond sang 1.1 KES
200 Orange Diamond
2.21 KES
Đổi 200 Orange Diamond sang 2.21 KES
500 Orange Diamond
5.52 KES
Đổi 500 Orange Diamond sang 5.52 KES
1000 Orange Diamond
11.04 KES
Đổi 1000 Orange Diamond sang 11.04 KES
5000 Orange Diamond
55.19 KES
Đổi 5000 Orange Diamond sang 55.19 KES
10000 Orange Diamond
110.37 KES
Đổi 10000 Orange Diamond sang 110.37 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Orange Diamond thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Orange Diamond tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Orange Diamond sang KES, lên đến 10000 Orange Diamond, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Orange Diamond
1 KES
90.6 Orange Diamond
Đổi 1 KES sang 90.6 Orange Diamond
10 KES
906.01 Orange Diamond
Đổi 10 KES sang 906.01 Orange Diamond
50 KES
4,530.04 Orange Diamond
Đổi 50 KES sang 4,530.04 Orange Diamond
100 KES
9,060.09 Orange Diamond
Đổi 100 KES sang 9,060.09 Orange Diamond
200 KES
18,120.17 Orange Diamond
Đổi 200 KES sang 18,120.17 Orange Diamond
500 KES
45,300.43 Orange Diamond
Đổi 500 KES sang 45,300.43 Orange Diamond
1000 KES
90,600.86 Orange Diamond
Đổi 1000 KES sang 90,600.86 Orange Diamond
2000 KES
181,201.73 Orange Diamond
Đổi 2000 KES sang 181,201.73 Orange Diamond
5000 KES
453,004.32 Orange Diamond
Đổi 5000 KES sang 453,004.32 Orange Diamond
10000 KES
906,008.65 Orange Diamond
Đổi 10000 KES sang 906,008.65 Orange Diamond
50000 KES
4,530,043.25 Orange Diamond
Đổi 50000 KES sang 4,530,043.25 Orange Diamond
100000 KES
9,060,086.5 Orange Diamond
Đổi 100000 KES sang 9,060,086.5 Orange Diamond
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành Orange Diamond toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Orange Diamond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang Orange Diamond, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Orange Diamond/KES
Orange Diamond/KES: 1 Orange Diamond = 0.01104 KES; 2025/10/04 22:53:29
Trong 1D vừa qua, Orange Diamond đã thay đổi +48.21% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orange Diamond(Orange Diamond) đã thay đổi +48.21% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành Orange Diamond trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Orange Diamond sang KES: Biến động và thay đổi giá của Orange Diamond/KES
Giá Orange Diamond cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02700 KES trong khi giá Orange Diamond thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003089 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orange Diamond theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Orange Diamond theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01324 KES | 0.02700 KES | 0.02700 KES | 0.02700 KES |
Thấp | 0.008377 KES | 0.003089 KES | 0.002307 KES | 0.001386 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +48.21% | +257.30% | +374.72% | +666.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Orange Diamond (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Orange Diamond bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Orange Diamond bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orange Diamond
Số liệu thị trường Orange Diamond sang KES
Orange Diamond/KES:
KSh0.01104
Khối lượng Orange Diamond 24 giờ:
KSh3,322,626.05
Vốn hóa thị trường Orange Diamond:
--
Nguồn cung lưu hành Orange Diamond:
0 Orange Diamond
Tỷ giá Orange Diamond sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orange Diamond thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orange Diamond là KSh0.01104 mỗi Orange Diamond, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- Orange Diamond. Khối lượng giao dịch của Orange Diamond đã thay đổi -81.35% (KSh-14,496,693.96 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Orange Diamond là KSh17,819,320.
Thông tin thêm về Orange Diamond trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orange Diamond phổ biến nhất là Orange Diamond sang KES, trong đó mã của Orange Diamond là Orange Diamond. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Orange Diamond sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Orange Diamond sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orange Diamond phổ biến

Orange Diamond đến TWD
1 Orange Diamond thành NT$0.002598 TWD
Orange Diamond đến KES
1 Orange Diamond thành KSh0.01104 KES

Orange Diamond đến CNY
1 Orange Diamond thành ¥0.0006092 CNY

Orange Diamond đến USD
1 Orange Diamond thành $0.{4}8546 USD

Orange Diamond đến EUR
1 Orange Diamond thành €0.{4}7280 EUR

Orange Diamond đến CAD
1 Orange Diamond thành C$0.0001194 CAD

Orange Diamond đến KRW
1 Orange Diamond thành ₩0.1203 KRW

Orange Diamond đến JPY
1 Orange Diamond thành ¥0.01260 JPY

Orange Diamond đến GBP
1 Orange Diamond thành £0.{4}6341 GBP

Orange Diamond đến BRL
1 Orange Diamond thành R$0.0004561 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01347 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.39 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,915.99 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.86 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.23 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.51 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.02 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh393.45 KES
Bảng chuyển đổi từ Orange Diamond sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Orange Diamond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 Orange Diamond thành Shilling Kenya đã thay đổi +257.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +48.21%, đạt mức cao nhất là 0.01324 KES và mức thấp nhất là 0.008377 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 Orange Diamond là KSh0.002325 KES , thay đổi +374.72% so với giá hiện tại. Orange Diamond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +318.93% so với năm trước.
+KSh
0.01104KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Orange Diamond | KSh0.005519 | KSh0.003724 | +48.21% |
1 Orange Diamond | KSh0.01104 | KSh0.007447 | +48.21% |
5 Orange Diamond | KSh0.05519 | KSh0.03724 | +48.21% |
10 Orange Diamond | KSh0.1104 | KSh0.07447 | +48.21% |
50 Orange Diamond | KSh0.5519 | KSh0.3724 | +48.21% |
100 Orange Diamond | KSh1.1 | KSh0.7447 | +48.21% |
500 Orange Diamond | KSh5.52 | KSh3.72 | +48.21% |
1000 Orange Diamond | KSh11.04 | KSh7.45 | +48.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp Orange Diamond/KES
1 Orange Diamond bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Orange Diamond (Orange Diamond) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01104.
Tôi có thể mua bao nhiêu Orange Diamond với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.6 Orange Diamond đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Orange Diamond sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Orange Diamond sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Orange Diamond bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 453 Orange Diamond, trong khi 5 Orange Diamond sẽ có giá khoảng 0.05519KES.
Giá cao nhất của Orange Diamond/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Orange Diamond tính theo KES là KSh0.05292. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Orange Diamond/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orange Diamond tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orange Diamond (Orange Diamond) đã tăng 257.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orange Diamond (Orange Diamond) đã tăng 374.72% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Orange Diamond thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orange Diamond và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Orange Diamond/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Orange Diamond hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Orange Diamond/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Orange Diamond/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Orange Diamond/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orange Diamond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orange Diamond: Orange Diamond sang Đô la Mỹ (USD), Orange Diamond sang Euro (EUR), Orange Diamond sang Bảng Anh (GBP), Orange Diamond sang Đô la Canada (CAD), Orange Diamond sang Rupee Ấn Độ (INR), Orange Diamond sang Rupee Pakistan (PKR), Orange Diamond sang Real Brazil (BRL), Orange Diamond sang ...
Giá của Orange Diamond ở Mỹ là $0.{4}8546 USD. Ngoài ra, giá của Orange Diamond là €0.{4}7280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001194 CAD ở Canada, ₹0.007583 INR ở Ấn Độ, ₨0.02404 PKR ở Pakistan, R$0.0004561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orange Diamond phổ biến nhất là Orange Diamond sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Orange Diamond (Orange Diamond) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01104.
Giá của Orange Diamond ở Mỹ là $0.{4}8546 USD. Ngoài ra, giá của Orange Diamond là €0.{4}7280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001194 CAD ở Canada, ₹0.007583 INR ở Ấn Độ, ₨0.02404 PKR ở Pakistan, R$0.0004561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orange Diamond phổ biến nhất là Orange Diamond sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Orange Diamond (Orange Diamond) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01104.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.