Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113087.17 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113087.17 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113087.17 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCL thành HNL
ORCL/HNL: 1 ORCL = 0.1069 HNL. Giá chuyển đổi 1 Oracle (ORCL) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1069 HNL hôm nay.

ORCL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle (ORCL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCL hiện có giá trị là 0.1069 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCL hiện có giá 0.1069 HNL, nghĩa là mua 5 ORCL sẽ mất 0.5345 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 9.35 ORCL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 46.77 ORCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORCL sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ORCL
Oracle
Lempira Honduras
1 ORCL
0.1069 HNL
Đổi 1 ORCL sang 0.1069 HNL
2 ORCL
0.2138 HNL
Đổi 2 ORCL sang 0.2138 HNL
5 ORCL
0.5345 HNL
Đổi 5 ORCL sang 0.5345 HNL
10 ORCL
1.07 HNL
Đổi 10 ORCL sang 1.07 HNL
20 ORCL
2.14 HNL
Đổi 20 ORCL sang 2.14 HNL
50 ORCL
5.34 HNL
Đổi 50 ORCL sang 5.34 HNL
100 ORCL
10.69 HNL
Đổi 100 ORCL sang 10.69 HNL
200 ORCL
21.38 HNL
Đổi 200 ORCL sang 21.38 HNL
500 ORCL
53.45 HNL
Đổi 500 ORCL sang 53.45 HNL
1000 ORCL
106.89 HNL
Đổi 1000 ORCL sang 106.89 HNL
5000 ORCL
534.47 HNL
Đổi 5000 ORCL sang 534.47 HNL
10000 ORCL
1,068.95 HNL
Đổi 10000 ORCL sang 1,068.95 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCL sang HNL, lên đến 10000 ORCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Oracle
1 HNL
9.35 ORCL
Đổi 1 HNL sang 9.35 ORCL
10 HNL
93.55 ORCL
Đổi 10 HNL sang 93.55 ORCL
50 HNL
467.75 ORCL
Đổi 50 HNL sang 467.75 ORCL
100 HNL
935.5 ORCL
Đổi 100 HNL sang 935.5 ORCL
200 HNL
1,871 ORCL
Đổi 200 HNL sang 1,871 ORCL
500 HNL
4,677.5 ORCL
Đổi 500 HNL sang 4,677.5 ORCL
1000 HNL
9,355 ORCL
Đổi 1000 HNL sang 9,355 ORCL
2000 HNL
18,710 ORCL
Đổi 2000 HNL sang 18,710 ORCL
5000 HNL
46,775 ORCL
Đổi 5000 HNL sang 46,775 ORCL
10000 HNL
93,550 ORCL
Đổi 10000 HNL sang 93,550 ORCL
50000 HNL
467,749.98 ORCL
Đổi 50000 HNL sang 467,749.98 ORCL
100000 HNL
935,499.95 ORCL
Đổi 100000 HNL sang 935,499.95 ORCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ORCL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ORCL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORCL/HNL
ORCL/HNL: 1 ORCL = 0.1069 HNL; 2025/08/19 18:53:46
Trong 1D vừa qua, Oracle đã thay đổi -0.98% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle(ORCL) đã thay đổi -0.98% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ORCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORCL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Oracle/HNL
Giá Oracle cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1946 HNL trong khi giá Oracle thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.07454 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1083 HNL | 0.1946 HNL | 0.1946 HNL | 0.1946 HNL |
Thấp | 0.1054 HNL | 0.07454 HNL | 0.06191 HNL | 0.04282 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.98% | +43.42% | +30.49% | +52.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORCL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oracle
Số liệu thị trường ORCL sang HNL
ORCL/HNL:
L0.1069
Khối lượng ORCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORCL:
--
Nguồn cung lưu hành ORCL:
0 ORCL
Tỷ giá ORCL sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracle thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracle là L0.1069 mỗi ORCL, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORCL. Khối lượng giao dịch của Oracle đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCL là L0.
Thông tin thêm về Oracle trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle phổ biến nhất là ORCL sang HNL, trong đó mã của Oracle là ORCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORCL sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORCL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oracle phổ biến
ORCL đến HNL
1 ORCL thành L0.1069 HNL

ORCL đến TWD
1 ORCL thành NT$0.1230 TWD

ORCL đến CNY
1 ORCL thành ¥0.02931 CNY

ORCL đến USD
1 ORCL thành $0.004081 USD

ORCL đến EUR
1 ORCL thành €0.003498 EUR

ORCL đến CAD
1 ORCL thành C$0.005655 CAD

ORCL đến KRW
1 ORCL thành ₩5.68 KRW

ORCL đến JPY
1 ORCL thành ¥0.6029 JPY

ORCL đến GBP
1 ORCL thành £0.003023 GBP

ORCL đến BRL
1 ORCL thành R$0.02236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

API3 đến HNL
1 API3 thành L35.91 HNL

AIOT đến HNL
1 AIOT thành L46.78 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L22.47 HNL

MNT đến HNL
1 MNT thành L35.15 HNL

PROVE đến HNL
1 PROVE thành L30.9 HNL

WAI đến HNL
1 WAI thành L1.24 HNL

CREPE đến HNL
1 CREPE thành L0.0002880 HNL

1INCH đến HNL
1 1INCH thành L6.49 HNL

AUDIO đến HNL
1 AUDIO thành L1.78 HNL

XCN đến HNL
1 XCN thành L0.3440 HNL
Bảng chuyển đổi từ ORCL sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Oracle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCL thành Lempira Honduras đã thay đổi +43.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.1083 HNL và mức thấp nhất là 0.1054 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCL là L0.08192 HNL , thay đổi +30.49% so với giá hiện tại. Oracle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.44% so với năm trước.
+L
0.1069HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORCL | L0.05345 | L0.05398 | -0.98% |
1 ORCL | L0.1069 | L0.1080 | -0.98% |
5 ORCL | L0.5345 | L0.5398 | -0.98% |
10 ORCL | L1.07 | L1.08 | -0.98% |
50 ORCL | L5.34 | L5.4 | -0.98% |
100 ORCL | L10.69 | L10.8 | -0.98% |
500 ORCL | L53.45 | L53.98 | -0.98% |
1000 ORCL | L106.89 | L107.96 | -0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORCL/HNL
1 Oracle bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Oracle (ORCL) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1069.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.35 ORCL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 46.77 ORCL, trong khi 5 ORCL sẽ có giá khoảng 0.5345HNL.
Giá cao nhất của ORCL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCL tính theo HNL là L4.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã tăng 43.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã tăng 30.49% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCL thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle: ORCL sang Đô la Mỹ (USD), ORCL sang Euro (EUR), ORCL sang Bảng Anh (GBP), ORCL sang Đô la Canada (CAD), ORCL sang Rupee Ấn Độ (INR), ORCL sang Rupee Pakistan (PKR), ORCL sang Real Brazil (BRL), ORCL sang ...
Giá của Oracle ở Mỹ là $0.004081 USD. Ngoài ra, giá của Oracle là €0.003498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005655 CAD ở Canada, ₹0.3551 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle phổ biến nhất là ORCL sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Oracle (ORCL) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1069.
Giá của Oracle ở Mỹ là $0.004081 USD. Ngoài ra, giá của Oracle là €0.003498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005655 CAD ở Canada, ₹0.3551 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle phổ biến nhất là ORCL sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Oracle (ORCL) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1069.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
